| Gaeilge | gle-000 | caith léim |
| Gaeilge | gle-000 | caith lúb anuas |
| Gaeilge | gle-000 | cáithluibh |
| Gaeilge | gle-000 | caith mámh |
| Gàidhlig | gla-000 | caithne |
| Gaeilge | gle-000 | caithne |
| Gaeilge | gle-000 | cáithne |
| Deutsch | deu-000 | Caithness |
| English | eng-000 | Caithness |
| français | fra-000 | Caithness |
| Nederlands | nld-000 | Caithness |
| bokmål | nob-000 | Caithness |
| Scots leid | sco-000 | Caithness |
| davvisámegiella | sme-000 | Caithness |
| julevsámegiella | smj-000 | Caithness |
| svenska | swe-000 | Caithness |
| English | eng-000 | Caithness flags |
| Gaeilge | gle-000 | cáithnín |
| Gaeilge | gle-000 | cáithníní |
| Gaeilge | gle-000 | cáithnín sneachta |
| tiếng Việt | vie-000 | cai thợ |
| Gaeilge | gle-000 | caith ó |
| tiếng Việt | vie-000 | cái thoát ra |
| tiếng Việt | vie-000 | cái thọc mạnh |
| tiếng Việt | vie-000 | cái thở dài |
| tiếng Việt | vie-000 | cái thoi |
| tiếng Việt | vie-000 | cái thối tha |
| tiếng Việt | vie-000 | cái thông |
| tiếng Việt | vie-000 | cái thống |
| tiếng Việt | vie-000 | cái thông dạ dày |
| tiếng Việt | vie-000 | cái thông dò |
| tiếng Việt | vie-000 | cái thòng lọng |
| tiếng Việt | vie-000 | cái thông nòng |
| tiếng Việt | vie-000 | cái thông nòng súng |
| tiếng Việt | vie-000 | cái thông ống |
| tiếng Việt | vie-000 | cái thống thiết |
| tiếng Việt | vie-000 | cái thông thường |
| tiếng Việt | vie-000 | cái thổ ra |
| Gaeilge | gle-000 | caith os cionn |
| tiếng Việt | vie-000 | cái thớt |
| Gaeilge | gle-000 | caithreachas |
| Gàidhlig | gla-000 | caithream |
| Gàidhlig | gla-000 | caithreamach |
| Gaeilge | gle-000 | caithréim |
| Gaeilge | gle-000 | caithréimeach |
| Gaeilge | gle-000 | caithréimigh |
| Gaeilge | gle-000 | caithrigh |
| Gaeilge | gle-000 | caith sa phota é |
| Gaeilge | gle-000 | caith scáil ar |
| Gaeilge | gle-000 | caith sceana gréasaí |
| Gaeilge | gle-000 | caith seile |
| Goídelc | sga-000 | caith seile |
| Gaeilge | gle-000 | caith siar |
| Gaeilge | gle-000 | caith solas ar |
| Gaeilge | gle-000 | caith suas |
| Gaeilge | gle-000 | caith suas le |
| Gaeilge | gle-000 | caith súil |
| Gaeilge | gle-000 | caith súil teaspaigh |
| Gàidhlig | gla-000 | caithte |
| Gaeilge | gle-000 | caithte |
| Ruáingga | rhg-000 | cáiththana |
| Ruáingga | rhg-000 | caiththar |
| Gaeilge | gle-000 | caith tobac |
| Gaeilge | gle-000 | caith tuairim |
| tiếng Việt | vie-000 | cái thú |
| tiếng Việt | vie-000 | cái thừa |
| tiếng Việt | vie-000 | Cái Thuẫn |
| tiếng Việt | vie-000 | cái thừa trừ |
| tiếng Việt | vie-000 | cái thứ ba |
| tiếng Việt | vie-000 | cái thứ ba mươi |
| tiếng Việt | vie-000 | cái thứ bảy |
| tiếng Việt | vie-000 | cái thụ biến |
| tiếng Việt | vie-000 | cái thứ bốn mươi |
| tiếng Việt | vie-000 | cái thúc |
| tiếng Việt | vie-000 | cái thứ chín |
| tiếng Việt | vie-000 | cái thực hữu |
| tiếng Việt | vie-000 | cái thực tại |
| tiếng Việt | vie-000 | cái thứ hai |
| tiếng Việt | vie-000 | cái thứ hai mươi |
| tiếng Việt | vie-000 | cái thu hút |
| tiếng Việt | vie-000 | cái thụi |
| tiếng Việt | vie-000 | cái thu lôi |
| tiếng Việt | vie-000 | cái thứ một nghìn |
| tiếng Việt | vie-000 | cái thứ một triệu |
| tiếng Việt | vie-000 | cái thứ mười |
| tiếng Việt | vie-000 | cái thứ mười ba |
| tiếng Việt | vie-000 | cái thứ mười bảy |
| tiếng Việt | vie-000 | cái thứ mười bốn |
| tiếng Việt | vie-000 | cái thứ mười chín |
| tiếng Việt | vie-000 | cái thứ mười hai |
| tiếng Việt | vie-000 | cái thứ mười lăm |
| tiếng Việt | vie-000 | cái thứ mười một |
| tiếng Việt | vie-000 | cái thứ mười sáu |
| tiếng Việt | vie-000 | cái thứ mười tám |
| tiếng Việt | vie-000 | cái thứ năm |
| tiếng Việt | vie-000 | cái thứ năm mươi |
| tiếng Việt | vie-000 | cái thùng |
| tiếng Việt | vie-000 | cái thúng |
| tiếng Việt | vie-000 | cái thu nhận được |
| tiếng Việt | vie-000 | cái thu nhỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | cái thước bản |
| tiếng Việt | vie-000 | cái thước kẻ |
| tiếng Việt | vie-000 | cái thuộc loại nhất |
| tiếng Việt | vie-000 | cái thước mét |
| tiếng Việt | vie-000 | cái thuổng |
| tiếng Việt | vie-000 | cái thương |
| tiếng Việt | vie-000 | cái thuồng giãy cỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | cái thường xuyên |
| tiếng Việt | vie-000 | cái thứ sáu |
| tiếng Việt | vie-000 | cái thứ tám |
| tiếng Việt | vie-000 | cái thứ tám mươi |
| tiếng Việt | vie-000 | cái thứ tư |
| tiếng Việt | vie-000 | cái thụt vào |
| tiếng Việt | vie-000 | cái thú vị |
| tiếng Việt | vie-000 | cái thứ yếu |
| tiếng Việt | vie-000 | cái thu được |
| Gaeilge | gle-000 | caith vóta |
| Nederlands | nld-000 | Caitiaan |
| Gaeilge | gle-000 | caitian |
| Hànyǔ | cmn-003 | cǎi tiáo de |
| Gaeilge | gle-000 | caiticeasma |
| Gaeilge | gle-000 | caitidéar |
| tiếng Việt | vie-000 | cải tiến |
| tiếng Việt | vie-000 | cái tiếp sau |
| tiếng Việt | vie-000 | cái tiếp theo |
| tiếng Việt | vie-000 | cái tiếp xúc |
| tiếng Việt | vie-000 | cái tiếp xúc trượt |
| tiếng Việt | vie-000 | cái tiết lộ |
| tiếng Việt | vie-000 | cái tiêu |
| tiếng Việt | vie-000 | cải tiếu |
| tiếng Việt | vie-000 | cái tiêu biểu |
| tiếng Việt | vie-000 | cái tiêu cực |
| Romant | fro-000 | caitif |
| Nourmaund | xno-000 | caitif |
| català | cat-000 | Caitiff |
| English | eng-000 | Caitiff |
| español | spa-000 | Caitiff |
| English | eng-000 | caitiff |
| italiano | ita-000 | caitiff |
| español | spa-000 | caitiff |
| Universal Networking Language | art-253 | caitiff(icl>adj) |
| Universal Networking Language | art-253 | caitiff(icl>cur>thing) |
| tiếng Việt | vie-000 | Cai tim |
| Gaeilge | gle-000 | caitín |
| Gaeilge | gle-000 | cáitín |
| Hànyǔ | cmn-003 | cǎi tīng |
| English | eng-000 | Cai Tingkai |
| tiếng Việt | vie-000 | cải tính |
| tiếng Việt | vie-000 | cái tinh thần |
| tiếng Việt | vie-000 | cái tinh tuý |
| English | eng-000 | caitipa mojarra |
| tiếng Việt | vie-000 | cái tì tay |
| português | por-000 | Caititu |
| português | por-000 | caititu |
| occitan | oci-000 | caitiu |
| Talossan | tzl-000 | caitivetz |
| Gaeilge | gle-000 | Caitliceach |
| Gaeilge | gle-000 | caitliceach |
| Gaeilge | gle-000 | Caitliceachas |
| Gaeilge | gle-000 | caitliceachas |
| Gaeilge | gle-000 | Caitliceach Rómhánach |
| Gaeilge | gle-000 | Caitlicigh |
| Gàidhlig | gla-000 | Caitligeach |
| català | cat-000 | Caitlin |
| Cymraeg | cym-000 | Caitlin |
| English | eng-000 | Caitlin |
| galego | glg-000 | Caitlin |
| español | spa-000 | Caitlin |
| Gaeilge | gle-000 | Caitlín |
| Deutsch | deu-000 | Caitlin Cary |
| English | eng-000 | Caitlin Cary |
| English | eng-000 | Caitlin Clarke |
| Nederlands | nld-000 | Caitlin Clarke |
| English | eng-000 | Caitlin Hill |
| English | eng-000 | Caitlín Maude |
| Esperanto | epo-000 | Caitlín Maude |
| Deutsch | deu-000 | Caitlin Stasey |
| English | eng-000 | Caitlin Stasey |
| hrvatski | hrv-000 | Caitlin Stasey |
| italiano | ita-000 | Caitlin Stasey |
| Nederlands | nld-000 | Caitlin Stasey |
| português | por-000 | Caitlin Stasey |
| svenska | swe-000 | Caitlins val |
| English | eng-000 | Caitlin’s Way |
| English | eng-000 | Caitlin Todd |
| français | fra-000 | Caitlin Todd |
| English | eng-000 | Caitlin Wachs |
| français | fra-000 | Caitlin Wachs |
| català | cat-000 | Caitlyn |
| Cymraeg | cym-000 | Caitlyn |
| English | eng-000 | Caitlyn |
| galego | glg-000 | Caitlyn |
| español | spa-000 | Caitlyn |
| Gaeilge | gle-000 | Cáit Ní Bhriain |
| yn Ghaelg | glv-000 | caitnys |
| Lingua Franca | pml-000 | caìto |
| tiếng Việt | vie-000 | cái tô |
| tiếng Việt | vie-000 | cải tổ |
| tiếng Việt | vie-000 | cái toát ra |
| tiếng Việt | vie-000 | cai (tổ chức) |
| tiếng Việt | vie-000 | cái tôi |
| tiếng Việt | vie-000 | cái tồi |
| tiếng Việt | vie-000 | cái tời |
| tiếng Việt | vie-000 | cải tội danh |
| tiếng Việt | vie-000 | cái tồi hơn |
| tiếng Việt | vie-000 | cái tồi nhất |
| tiếng Việt | vie-000 | cái tồi tệ |
| tiếng Việt | vie-000 | cái to kếch xù |
| tiếng Việt | vie-000 | cải tổ lại |
| tiếng Việt | vie-000 | cai tổng |
| Hànyǔ | cmn-003 | cáitóng |
| tiếng Việt | vie-000 | cái tổng quát |
| tiếng Việt | vie-000 | cái tớp |
| Deutsch | deu-000 | Cait O’Riordan |
| English | eng-000 | Cait O’Riordan |
| Cisalpine Gaulish | xcg-000 | caitos |
| Galatian | xga-000 | caitos |
| tiếng Việt | vie-000 | cái tốt |
| tiếng Việt | vie-000 | cái tốt hơn |
| tiếng Việt | vie-000 | cái tốt nhất |
| Hànyǔ | cmn-003 | cāi tòu |
| Hànyǔ | cmn-003 | cāitòu |
| Hànyǔ | cmn-003 | cǎi tóu |
| Hànyǔ | cmn-003 | cǎitóu |
| tiếng Việt | vie-000 | cái tô điểm |
| English | eng-000 | Caitra |
| suomi | fin-000 | Caitra |
| español | spa-000 | caitra |
| srpski | srp-001 | Čaitra |
| lietuvių | lit-000 | čaitra |
| tiếng Việt | vie-000 | cái tra dần mỡ |
| tiếng Việt | vie-000 | cái tra dầu mỡ |
| tiếng Việt | vie-000 | cái trái |
| tiếng Việt | vie-000 | cái trái lại |
| tiếng Việt | vie-000 | cái trái ngược |
| tiếng Việt | vie-000 | cái trâm |
| tiếng Việt | vie-000 | cái trán |
| tiếng Việt | vie-000 | cái trăn |
| tiếng Việt | vie-000 | cải trang |
| tiếng Việt | vie-000 | cải tràng |
| tiếng Việt | vie-000 | cải trắng |
| tiếng Việt | vie-000 | cái trang hoàng |
| tiếng Việt | vie-000 | cái tráng lệ |
| tiếng Việt | vie-000 | cái trần tục |
| tiếng Việt | vie-000 | cái tráp |
| tiếng Việt | vie-000 | cái trát vữa |
| tiếng Việt | vie-000 | cái treo nồi |
| tiếng Việt | vie-000 | cái trêu ngươi |
| tiếng Việt | vie-000 | cai tri |
| tiếng Việt | vie-000 | cai trị |
| tiếng Việt | vie-000 | cái triện |
| tiếng Việt | vie-000 | cải triệt |
| tiếng Việt | vie-000 | cái triệt tia lửa |
| tiếng Việt | vie-000 | cái triệt tia điện |
| tiếng Việt | vie-000 | cai trị hà khắc |
| Gàidhlig | gla-000 | Caitrìona |
| Gaeilge | gle-000 | Caitríona |
| Gaeilge | gle-000 | Cáitríona Ní hAodha |
| tiếng Việt | vie-000 | cai trị tồi |
| tiếng Việt | vie-000 | cai trị xấu |
| tiếng Việt | vie-000 | cai trị được |
| tiếng Việt | vie-000 | cái trội hơn hẳn |
| tiếng Việt | vie-000 | cái trống |
| tiếng Việt | vie-000 | cái trống cơm |
| tiếng Việt | vie-000 | cái trống lắc |
| tiếng Việt | vie-000 | cái trống rung |
| tiếng Việt | vie-000 | cái trộn vữa |
| English | eng-000 | Caitro Soto |
| español | spa-000 | Caitro Soto |
| tiếng Việt | vie-000 | cái trụ |
| tiếng Việt | vie-000 | cái trước |
| tiếng Việt | vie-000 | cái trừ ra |
| tiếng Việt | vie-000 | cái trừ tà |
| tiếng Việt | vie-000 | cái trừu tượng |
| Deutsch | deu-000 | Cait Sith |
| English | eng-000 | CaitSith2 |
| tiếng Việt | vie-000 | cai tù |
| Shukllachishka Kichwa | que-001 | caitu |
| tiếng Việt | vie-000 | cái tụ |
| tiếng Việt | vie-000 | cái tủ |
| tiếng Việt | vie-000 | cái tựa |
| tiếng Việt | vie-000 | cái tựa lưng |
| tiếng Việt | vie-000 | cai tuần |
| Hànyǔ | cmn-003 | càituán |
| Hànyǔ | cmn-003 | cái tuán |
| Hànyǔ | cmn-003 | cáituán |
| Hànyǔ | cmn-003 | càituánzi |
| tiếng Việt | vie-000 | cái tựa tay |
| tiếng Việt | vie-000 | cái tựa đầu |
| castellano venezolano | spa-025 | caituco |
| español salvadoreño | spa-022 | caituda |
| español salvadoreño | spa-022 | caitudo |
| tiếng Việt | vie-000 | cải tử hoàn sinh |
| tiếng Việt | vie-000 | cái tu huýt |
| tiếng Việt | vie-000 | cái túi |
