tiếng Việt | vie-000 | cái đang sinh trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | cái đang sống |
tiếng Việt | vie-000 | cái đang thịnh hành |
tiếng Việt | vie-000 | cái đang tìm kiếm |
tiếng Việt | vie-000 | cái đang truy lùng |
tiếng Việt | vie-000 | cái đang được chuộng |
tiếng Việt | vie-000 | cái đánh |
tiếng Việt | vie-000 | cái đánh cái đập |
tiếng Việt | vie-000 | cái đánh kem |
tiếng Việt | vie-000 | cái đánh nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | cái đánh rắm |
tiếng Việt | vie-000 | cái đánh trứng |
tiếng Việt | vie-000 | cái đánh vào đít |
tiếng Việt | vie-000 | cái đánh đổ ra |
tiếng Việt | vie-000 | cải đạo |
tiếng Việt | vie-000 | cái đảo mạch |
tiếng Việt | vie-000 | cái đạp |
tiếng Việt | vie-000 | cái đập |
tiếng Việt | vie-000 | cái đập cánh |
tiếng Việt | vie-000 | cái đập lạch cạch |
tiếng Việt | vie-000 | cái đáp lại |
tiếng Việt | vie-000 | cái đập lúa |
tiếng Việt | vie-000 | cái đập nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | cài đặt |
tiếng Việt | vie-000 | cài đặt chuyên biệt |
tiếng Việt | vie-000 | cái đặt góc |
tiếng Việt | vie-000 | cái đạt ngay |
tiếng Việt | vie-000 | cài đặt tối thiểu |
tiếng Việt | vie-000 | cái đạt được |
tiếng Việt | vie-000 | cái đầu |
tiếng Việt | vie-000 | cai đầu dài |
tiếng Việt | vie-000 | cải đầu hoán diện |
tiếng Việt | vie-000 | cái đầu người |
tiếng Việt | vie-000 | cái đầu tiên |
tiếng Việt | vie-000 | cái đãy |
tiếng Việt | vie-000 | cái đẩy |
tiếng Việt | vie-000 | cái đãy hai túi |
tiếng Việt | vie-000 | cái đẩy lùi |
tiếng Việt | vie-000 | cái đẩy nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | cái đẩy té nhào |
tiếng Việt | vie-000 | cái đẩy đi |
tiếng Việt | vie-000 | cai đẻ |
tiếng Việt | vie-000 | cái đe |
tiếng Việt | vie-000 | cái đê |
tiếng Việt | vie-000 | cái đế |
tiếng Việt | vie-000 | cái để bảo vệ |
tiếng Việt | vie-000 | cái để bảo đảm |
tiếng Việt | vie-000 | cái để bíu tay |
tiếng Việt | vie-000 | cái để bù vào |
tiếng Việt | vie-000 | cái để cải thiện |
tiếng Việt | vie-000 | cái để chân |
tiếng Việt | vie-000 | cái để chà xát |
tiếng Việt | vie-000 | cái để che chở |
tiếng Việt | vie-000 | cái để dập tắt |
tiếng Việt | vie-000 | cái để duy trì |
tiếng Việt | vie-000 | cái đế gác chân |
tiếng Việt | vie-000 | cái để giũa bóng |
tiếng Việt | vie-000 | cái để gối đầu |
tiếng Việt | vie-000 | cái để hiệu chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | cái để kéo lùi |
tiếng Việt | vie-000 | cái đê khâu |
tiếng Việt | vie-000 | cái để làm gương |
tiếng Việt | vie-000 | cái để làm đẫy |
tiếng Việt | vie-000 | cái để lấy lõi |
tiếng Việt | vie-000 | cái đè lưỡi |
tiếng Việt | vie-000 | cái đệm |
tiếng Việt | vie-000 | cái để mài dao |
tiếng Việt | vie-000 | cái đệm nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | cái đệm ống chân |
tiếng Việt | vie-000 | cái đệm vai |
tiếng Việt | vie-000 | cái đệm yên ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | cái để nhồi thuốc |
tiếng Việt | vie-000 | cái để nhồi đầy |
tiếng Việt | vie-000 | cái để nhóm lửa |
tiếng Việt | vie-000 | cái để nuôi dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | cái để nuôi nấng |
tiếng Việt | vie-000 | cái để nuôi thân |
tiếng Việt | vie-000 | cái đèo hang |
tiếng Việt | vie-000 | cái đèo hàng |
tiếng Việt | vie-000 | cái đẹp |
tiếng Việt | vie-000 | cái để pha |
tiếng Việt | vie-000 | cái để phòng ngừa |
tiếng Việt | vie-000 | cái đẹp lạ thường |
tiếng Việt | vie-000 | cái đẹp lý tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | cái đẹp nhất |
tiếng Việt | vie-000 | cái đẹp tuyệt trần |
tiếng Việt | vie-000 | cái đêrayơ |
tiếng Việt | vie-000 | cái để rung chuông |
tiếng Việt | vie-000 | cái để sửa chữa |
tiếng Việt | vie-000 | cái để tách ra |
tiếng Việt | vie-000 | cái để tẽ ra |
tiếng Việt | vie-000 | cái để thay |
tiếng Việt | vie-000 | cái để thay thế |
tiếng Việt | vie-000 | cái để tiêm |
tiếng Việt | vie-000 | cái để tiết kiệm |
tiếng Việt | vie-000 | cái để tựa đầu |
tiếng Việt | vie-000 | cái để vắt chanh |
tiếng Việt | vie-000 | cái để xác định |
tiếng Việt | vie-000 | cái để xả hơi |
tiếng Việt | vie-000 | cái để xét |
tiếng Việt | vie-000 | cái để xì hơi |
tiếng Việt | vie-000 | cái để xông |
tiếng Việt | vie-000 | cái để đánh giá |
tiếng Việt | vie-000 | cái để đánh gía |
tiếng Việt | vie-000 | cái để đánh lừa |
tiếng Việt | vie-000 | cái để đo |
tiếng Việt | vie-000 | cái để đóng |
tiếng Việt | vie-000 | cái đĩ |
tiếng Việt | vie-000 | cái đĩa |
tiếng Việt | vie-000 | cái đĩa cân |
tiếng Việt | vie-000 | cái đi cùng |
tiếng Việt | vie-000 | cái điển hình |
tiếng Việt | vie-000 | cái điện nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | cái điện trở |
tiếng Việt | vie-000 | cái điện trở màng |
tiếng Việt | vie-000 | cái điếu |
tiếng Việt | vie-000 | cái điều chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | cái] điều khiển |
tiếng Việt | vie-000 | cái đi kèm |
tiếng Việt | vie-000 | cái đinh |
tiếng Việt | vie-000 | cải đính |
tiếng Việt | vie-000 | cái đinh chốt |
tiếng Việt | vie-000 | cái định cỡ |
tiếng Việt | vie-000 | cái định lượng |
tiếng Việt | vie-000 | cái đinh nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | cái định tầm xa |
tiếng Việt | vie-000 | cái định vị |
tiếng Việt | vie-000 | cái đít |
tiếng Việt | vie-000 | cái địt |
tiếng Việt | vie-000 | cái đi theo |
tiếng Việt | vie-000 | cái đi-văng |
tiếng Việt | vie-000 | cái đi đôi với |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo |
tiếng Việt | vie-000 | cái đó |
tiếng Việt | vie-000 | cái đồ |
tiếng Việt | vie-000 | cái đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | cải đô |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo âm |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo ẩm |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo âm lượng |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo ampe |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo ảnh phổ |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo áp |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo áp hơi |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo áp suất |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo axit |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo bay hơi |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo bức xạ |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo bước |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo chân |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo chân không |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo chiết xuất |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo cỡ |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo cồn |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo culông |
tiếng Việt | vie-000 | cái độc đáo |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo dầu |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo diện tích |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo dộ giãn |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo giao thoa |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo gió |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo giọt |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo góc ngẩng |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo góc rađiô |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo hoá hơi |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo huyết áp |
tiếng Việt | vie-000 | cái đổi |
tiếng Việt | vie-000 | cải đổi |
tiếng Việt | vie-000 | cái đối lập |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo khí áp |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo khí mỏ |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo khúc xạ |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo kiềm |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo liều lượng |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo lực |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo lực tốc |
tiếng Việt | vie-000 | cái đóm |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo mạch |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo mặn |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo ma sát |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo mặt trời |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo màu |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo mưa |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo mực nước |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo muối |
tiếng Việt | vie-000 | cái đòn bẩy |
tiếng Việt | vie-000 | cái đòn bẫy |
tiếng Việt | vie-000 | cài đóng |
tiếng Việt | vie-000 | cái đòn gánh |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo nghe |
tiếng Việt | vie-000 | cái đồng hồ |
tiếng Việt | vie-000 | cái đòng hồ đo |
tiếng Việt | vie-000 | cái đơn giản |
tiếng Việt | vie-000 | cái đóng khóa nòng |
tiếng Việt | vie-000 | cái đồng nhất |
tiếng Việt | vie-000 | cái động viên |
tiếng Việt | vie-000 | cái đóng đinh |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo nhật xạ |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo nhiệt cao |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo nhiệt Fa-ren-hét |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo nhiệt lượng |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo nhiệt xạ |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo nhiệt độ |
tiếng Việt | vie-000 | cái độn má |
tiếng Việt | vie-000 | cái độn mông |
tiếng Việt | vie-000 | cái độn tóc |
tiếng Việt | vie-000 | cái độn vai |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo oát |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo ôm |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo ozon |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo phân cực |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo phế dung |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo phổ |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo rượu |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo sáng |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo sao |
tiếng Việt | vie-000 | cái đỡ sau lưng |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo sinh trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo sóng |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo sữa |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo sức nghe |
tiếng Việt | vie-000 | cái đột |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo thể cầu |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo thị lực |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo tính điện |
tiếng Việt | vie-000 | cái đột lỗ |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo tốc độ |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo trọng lực |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo trọng sai |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo từ |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo từ khuynh |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo từ thiên |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo tỷ trọng |
tiếng Việt | vie-000 | cái đỡ va |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo vi |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo vi áp |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo vôn |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo xa |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo xirô |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo điện |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo điện lực |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo điện thế |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo độ căng |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo độ cao |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo độ nghiêng |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo độ rọi |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo độ đậm |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo đường |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo đường cong |
tiếng Việt | vie-000 | cái đu |
tiếng Việt | vie-000 | cái đục |
tiếng Việt | vie-000 | cái đục bằng |
tiếng Việt | vie-000 | cái đục bán nguyệt |
tiếng Việt | vie-000 | cái đục khum |
tiếng Việt | vie-000 | cái đục lớn |
tiếng Việt | vie-000 | cái đục máng |
tiếng Việt | vie-000 | cái đục máng nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | cái đục mộng |
tiếng Việt | vie-000 | cái đục thợ rèn |
tiếng Việt | vie-000 | cái đục xoi |
tiếng Việt | vie-000 | cái đục đá |
tiếng Việt | vie-000 | cái đúng |
tiếng Việt | vie-000 | cái đựng |
tiếng Việt | vie-000 | cái đúng như vậy |
tiếng Việt | vie-000 | cái đựng trứng chần |
tiếng Việt | vie-000 | cái đúng điệu |
tiếng Việt | vie-000 | cãi được |
tiếng Việt | vie-000 | cái được ấn định |
tiếng Việt | vie-000 | cái được biểu thị |
tiếng Việt | vie-000 | cái được biểu đạt |
tiếng Việt | vie-000 | cái được chọn |
tiếng Việt | vie-000 | cái được chứa |
tiếng Việt | vie-000 | cái được hạn định |
tiếng Việt | vie-000 | cái được hoan nghênh |
tiếng Việt | vie-000 | cái được hưởng |
tiếng Việt | vie-000 | cái được sắp xếp |
tiếng Việt | vie-000 | cái được sắp đặt |
tiếng Việt | vie-000 | cái được thua |
tiếng Việt | vie-000 | cái được đầu tư |
Pulaar | fuc-000 | čáːi-ŋgoːl |
Saaroa | sxr-000 | caiɬi |
Nyunga | nys-000 | cäiʎ |
Cofán | con-000 | c̷aĩʔbia |
Cofán | con-000 | ʼc̷aĩʔbic̷ʰia |
Cofán | con-000 | ʼc̷aĩʔbic̷ʰia aʔi |
Yaminahua | yaa-000 | čai βɨc̷ɨ-kĩ |
català | cat-000 | Caj |
English | eng-000 | Caj |
galego | glg-000 | Caj |
español | spa-000 | Caj |
ISO 639-3 | art-001 | caj |
filename extensions | art-335 | caj |
bosanski | bos-000 | caj |
hrvatski | hrv-000 | caj |
la lojban. | jbo-000 | caj |
Nuntajɨyi | poi-000 | caj |
Wanuku rimay | qub-000 | caj |
Romani čhib | rom-000 | caj |
slovenčina | slk-000 | caj |
dižəʼəxon | zav-000 | caj |
dižaʼxon | zpq-000 | caj |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | caj |
Zapoteco de San Dionisio Ocotepec | ztu-000 | caj |
aršatten č’at | aqc-000 | cʼaj |
myanmarhcar | mya-003 | c’aj |
toskërishte | als-000 | çaj |
azərbaycanca | azj-000 | çaj |
shqip | sqi-000 | çaj |
čeština | ces-000 | Čaj |
bosanski | bos-000 | čaj |
čeština | ces-000 | čaj |
hanácké | ces-002 | čaj |
dolnoserbska reč | dsb-000 | čaj |
Srpskohrvatski | hbs-001 | čaj |
hrvatski | hrv-000 | čaj |
hornjoserbšćina | hsb-000 | čaj |
slovenčina | slk-000 | čaj |
slovenščina | slv-000 | čaj |
srpski | srp-001 | čaj |
Srpskohrvatski | hbs-001 | čȁj |
udin muz | udi-000 | č̣äj |