português | por-000 | Cão-guaxinim |
português | por-000 | cão-guaxinim |
português | por-000 | Cão guia |
português | por-000 | Cão-guia |
português | por-000 | cão-guia |
English | eng-000 | Caoguo |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo guǒ |
Hànyǔ | cmn-003 | cāo guǒ de |
Deutsch | deu-000 | Cao Guojiu |
français | fra-000 | Cao Guojiu |
español | spa-000 | Cao Guojiu |
Hànyǔ | cmn-003 | cāo guǒ qín cū zǐ qín |
Hànyǔ | cmn-003 | cáo guǒ xiāng sī shù |
tiếng Việt | vie-000 | cáo hà |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo hǎi tóng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo hǎi tóng kē |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo hǎi tóng shǔ |
Deutsch | deu-000 | Cao Hamburger |
English | eng-000 | Cao Hamburger |
português | por-000 | Cao Hamburger |
Hànyǔ | cmn-003 | cāo hang |
tiếng Việt | vie-000 | cao hạnh |
tiếng Việt | vie-000 | Cao Hành Kiện |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo hāo nǎo |
tiếng Việt | vie-000 | cao hạt cải |
Bora | boa-000 | caóhcáo |
Hànyǔ | cmn-003 | cáo hén zhuó shí |
tiếng Việt | vie-000 | cao hết cỡ |
tiếng Việt | vie-000 | cao hoài |
tiếng Việt | vie-000 | cao hoàn |
tiếng Việt | vie-000 | cao hoang |
tiếng Việt | vie-000 | cao học |
tiếng Việt | vie-000 | cao hổ cốt |
tiếng Việt | vie-000 | Cao học phẫu thuật |
tiếng Việt | vie-000 | cao hội |
tiếng Việt | vie-000 | cáo hồi |
tiếng Việt | vie-000 | cao hơn |
tiếng Việt | vie-000 | cao hơn cả |
Deutsch | deu-000 | Cao Hong |
English | eng-000 | Cao Hong |
français | fra-000 | Cao Hong |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo hóng huā hóng huā |
tiếng Việt | vie-000 | cao hơn hết |
tiếng Việt | vie-000 | cao hơn lên |
tiếng Việt | vie-000 | cao hơn mặt đất |
tiếng Việt | vie-000 | cao hơn mức thường |
Hànyǔ | cmn-003 | cáohú |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo hú |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎohú |
Hànyǔ | cmn-003 | cáo huà |
Hànyǔ | cmn-003 | cáo huà huī lǜ yán |
français | fra-000 | Cao Huan |
English | eng-000 | Cáo Huàn |
Deutsch | deu-000 | Cao Huang |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo huáng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo huāng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎohuáng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎohuāng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo huáng yóu |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo huī |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎohuī |
Hànyǔ | cmn-003 | cáo huī cháng shí guāng |
Hànyǔ | cmn-003 | cáo huì dù juān |
tiếng Việt | vie-000 | Cao Hùng |
tiếng Việt | vie-000 | cao hứng |
Hànyǔ | cmn-003 | cāohuò |
Hànyǔ | cmn-003 | cāohuó |
Hànyǔ | cmn-003 | cāohuór |
tiếng Việt | vie-000 | cáo hưu |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo hú xiāng |
tiếng Việt | vie-000 | cao huyết áp |
română | ron-000 | ca oi |
Gaeilge | gle-000 | caoi |
onicoin | mcd-000 | caoi |
tiếng Việt | vie-000 | cà ổi |
Gaeilge | gle-000 | caoi a chur ar rud |
Gaeilge | gle-000 | caoiche |
română | ron-000 | ca oi cum |
Gaeilge | gle-000 | caoideanas |
Gàidhlig | gla-000 | caoidh |
Gaeilge | gle-000 | caoidh |
Gaeilge | gle-000 | caoifeach |
Gaeilge | gle-000 | caoifeacht |
Pangasinan | pag-000 | caoigi |
Gàidhlig | gla-000 | caoile |
Gaeilge | gle-000 | caoile |
Gàidhlig | gla-000 | caoilich |
Gaeilge | gle-000 | caoilteamán |
Cymraeg | cym-000 | Caoimhe |
English | eng-000 | Caoimhe |
Gaeilge | gle-000 | caoimhe |
English | eng-000 | Caoimhghín Ó Caoláin |
Gaeilge | gle-000 | Caoimhghín Ó Caoláin |
Gaeilge | gle-000 | Caoimhín |
Gaeilge | gle-000 | Caoimhín Ó hUiginn |
English | eng-000 | Caoimhín Ó Raghallaigh |
Gaeilge | gle-000 | Caoimhín Ó Raghallaigh |
Gàidhlig | gla-000 | caoin |
Gaeilge | gle-000 | caoin |
Gàidhlig | gla-000 | caoin air ascaoin |
Gaeilge | gle-000 | caoinbhéasach |
Gaeilge | gle-000 | caoince |
Gaeilge | gle-000 | caoindéanta |
Gaeilge | gle-000 | caoindúthracht |
Gaeilge | gle-000 | caoindúthrachtach |
Gaeilge | gle-000 | caoine |
Gaeilge | gle-000 | caoineachán |
Gàidhlig | gla-000 | caoineadh |
Gaeilge | gle-000 | caoineadh |
Gaeilge | gle-000 | caoineadh go hard |
Gaeilge | gle-000 | caoineas |
Gaeilge | gle-000 | caoinfhulaingt |
Gaeilge | gle-000 | caoinfhulangach |
Gàidhlig | gla-000 | caoinich |
Gaeilge | gle-000 | caoinna |
Gàidhlig | gla-000 | caointeach |
Gaeilge | gle-000 | caointeach |
Gaeilge | gle-000 | caointeachán |
Gàidhlig | gla-000 | Caointean |
Gaeilge | gle-000 | caointeoir |
Gaeilge | gle-000 | caointeoireacht |
Gàidhlig | gla-000 | caoir |
Gaeilge | gle-000 | caoireoil |
Gaeilge | gle-000 | caoirigh |
Gaeilge | gle-000 | caoiteach |
Gaeilge | gle-000 | caoithiúil |
Gaeilge | gle-000 | caoithiúlacht |
Stieng | sti-000 | cao jhư |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo jī |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎojī |
Hànyǔ | cmn-003 | cáo jiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | cáojiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo jian |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo jiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo jiǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎojiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎojiān |
Hànyǔ | cmn-003 | cāojiāng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎojiānqiúhuó |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo jiān rén mìng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo jiān xiǎo hēi zhū |
Deutsch | deu-000 | Cao Jie |
Hànyǔ | cmn-003 | cáojié |
Hànyǔ | cmn-003 | cāojié |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo jiè |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎojiè |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎojīhuò |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo jì mǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo jīng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎojīng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo jìng jīn |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎojìnjiǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo jīn zhēn chóng shǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎojīshǒu |
Hànyǔ | cmn-003 | cāo jī yuán |
Wik-Mungkan | wim-000 | caojn |
Hànyǔ | cmn-003 | cáo jù |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎojù |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎojū |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎojuàn |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎojuémíng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo jué míng jué míng |
Hànyǔ | cmn-003 | cáo jué yuán |
nquiva | poe-000 | Cao* ka |
tiếng Việt | vie-000 | cao kế |
Hànyǔ | cmn-003 | cāo ke |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo kē |
tiếng Việt | vie-000 | cao kế hơn |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo kè lè |
tiếng Việt | vie-000 | cạo ken két |
tiếng Việt | vie-000 | cạo kèn kẹt |
tiếng Việt | vie-000 | cao kế rađiô |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎokēzi |
tiếng Việt | vie-000 | cao kế điểm sôi |
tiếng Việt | vie-000 | cao khiết |
tiếng Việt | vie-000 | cao không thấy đầu |
Cofán | con-000 | c̷aokʰɨ |
tiếng Việt | vie-000 | cao kì |
Yaminahua | yaa-000 | c̷ao-kĩ |
tiếng Việt | vie-000 | cao kiềm |
tiếng Việt | vie-000 | cao kiến |
Hànyǔ | cmn-003 | cāo kong |
Hànyǔ | cmn-003 | cáo kǒu |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo kòu |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎokòu |
Hànyǔ | cmn-003 | cáo kǒu bǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | cáo kǒu jiē hé |
Hànyǔ | cmn-003 | cáo kǒu rèn |
Hànyǔ | cmn-003 | cáo kuì ǒu jí zǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | cāo kǔ jù cài |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo kù lún |
English | eng-000 | Cao Kun |
svenska | swe-000 | Cao Kun |
tiếng Việt | vie-000 | cao kỳ |
Gàidhlig | gla-000 | caol |
Gaeilge | gle-000 | caol |
Glottocode | art-327 | caol1238 |
Gàidhlig | gla-000 | caolabhain |
Gaeilge | gle-000 | caolach |
Gaeilge | gle-000 | caoladán |
Gaeilge | gle-000 | caoladóir |
Gaeilge | gle-000 | caoladóireacht |
Gaeilge | gle-000 | caolagrach |
Gaeilge | gle-000 | caolagróir |
Gaeilge | gle-000 | caolagróireacht |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎolái |
tiếng Việt | vie-000 | cạo lại |
tiếng Việt | vie-000 | cảo lai |
Gaeilge | gle-000 | caolaigeanta |
Gaeilge | gle-000 | caolaigeantacht |
Gaeilge | gle-000 | caolaigh |
Gaeilge | gle-000 | caolaigh ar |
Gaeilge | gle-000 | caolaitheoir |
tiếng Việt | vie-000 | cao làm giộp da |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Cao Lan |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Cao Lan |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Cao Lan |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Cao Lan |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Cao Lan |
Ethnologue Language Names | art-330 | Cao Lan |
English | eng-000 | Cao Lan |
Ethnologue Language Names | art-330 | Caolan |
Gàidhlig | gla-000 | caolan |
Gaeilge | gle-000 | caolan |
Gaeilge | gle-000 | caolán |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo lán |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎolán |
Gaeilge | gle-000 | caolán beag |
Gaeilge | gle-000 | caol an droma |
English | eng-000 | Cao Lanh |
svenska | swe-000 | Cao Lanh |
tiếng Việt | vie-000 | Cao Lãnh |
tiếng Việt | vie-000 | cao lanh |
tiếng Việt | vie-000 | cao-lanh |
Gaeilge | gle-000 | caolán imleacáin |
Gàidhlig | gla-000 | caolan mòr |
tiếng Việt | vie-000 | cao lao |
tiếng Việt | vie-000 | cáo lão |
Hànyǔ | cmn-003 | cāo lao |
Hànyǔ | cmn-003 | cāo láo |
Hànyǔ | cmn-003 | cāoláo |
Hànyǔ | cmn-003 | cāo láo guò dù |
Gàidhlig | gla-000 | caolas |
Gaeilge | gle-000 | caolas |
Gaeilge | gle-000 | caolas Bass |
Gàidhlig | gla-000 | Caolas Ghibraltair |
Gaeilge | gle-000 | Caolas Ghiobráltar |
Gaeilge | gle-000 | Caolas Ġiobráltar |
Gàidhlig | gla-000 | Caolas na Frainge |
Gàidhlig | gla-000 | Caolas Sasannach |
Gaeilge | gle-000 | caolas tráchta |
tiếng Việt | vie-000 | cao lâu |
Gaeilge | gle-000 | Caol Bhriostó |
Gaeilge | gle-000 | caolchrúbach |
Gaeilge | gle-000 | caolchúis |
Gaeilge | gle-000 | caolchúiseach |
Gaeilge | gle-000 | caolchúisí |
Gaeilge | gle-000 | caol díreach |
Gaeilge | gle-000 | caoldroim |
Gàidhlig | gla-000 | caoldruim |
Gàidhlig | gla-000 | caol-dùirn |
tiếng Việt | vie-000 | cao lên |
tiếng Việt | vie-000 | cáo lệnh |
tiếng Việt | vie-000 | cao lêu nghêu |
Gaeilge | gle-000 | caolghlórach |
português | por-000 | caolho |
tiếng Việt | vie-000 | cao li |
català | cat-000 | caolí |
Hànyǔ | cmn-003 | cáolì |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎolì |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎolǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | cāo liàn |
Hànyǔ | cmn-003 | cāoliàn |
Hànyǔ | cmn-003 | cāo liàn chǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | cāo liàn duì |
Hànyǔ | cmn-003 | cáoliáng |
Hànyǔ | cmn-003 | cāo liáng |
Hànyǔ | cmn-003 | cāoliáng |
Hànyǔ | cmn-003 | cāo liàn tǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo liao |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo liào |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo liáo |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎoliào |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo liào cáo |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎoliàodài |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo liào yǐ |
paternese | nap-002 | caolicchióne |
paternese | nap-002 | caolifióre |
brezhoneg | bre-000 | Caol Ila |
Deutsch | deu-000 | Caol Ila |
English | eng-000 | Caol Ila |
français | fra-000 | Caol Ila |
Nederlands | nld-000 | Caol Ila |
bokmål | nob-000 | Caol Ila |
polski | pol-000 | Caol Ila |
svenska | swe-000 | Caol Ila |