tiếng Việt | vie-000 | chất vôi |
tiếng Việt | vie-000 | chất vô trùng |
tiếng Việt | vie-000 | chặt vụng |
tiếng Việt | vie-000 | chặt vụng về |
Ichishkíin Sɨ́nwit | yak-000 | chatwíll |
English | eng-000 | chat with |
English | eng-000 | chat without posting a message |
English | eng-000 | chat with you |
English | eng-000 | chat-wood |
tiếng Việt | vie-000 | chất xa-cừ |
tiếng Việt | vie-000 | chất xạ hương |
tiếng Việt | vie-000 | chất xám |
tiếng Việt | vie-000 | chất xám vỏ não |
tiếng Việt | vie-000 | chất xanh Phổ |
tiếng Việt | vie-000 | chất xếp |
tiếng Việt | vie-000 | chát xít |
tiếng Việt | vie-000 | chất xơ |
tiếng Việt | vie-000 | chất xôma |
tiếng Việt | vie-000 | chất xốp |
tiếng Việt | vie-000 | chất xúc tác |
tiếng Việt | vie-000 | chất xương |
čeština | ces-000 | chaty |
slovenčina | slk-000 | chaty |
kreyòl ayisyen | hat-000 | chatye |
English | eng-000 | Chatyr-Dag |
Muisca | chb-000 | chatyunynga cuhuc aguene |
Südbadisch | gsw-003 | Chatz |
Schwizerdütsch | gsw-000 | Chàtz |
Talossan | tzl-000 | cʼhatzarh |
Schwizerdütsch | gsw-000 | Chatze |
Schwizerdütsch | gsw-000 | Chatze haglä |
Südbadisch | gsw-003 | Chatzemusi |
Deutsch | deu-000 | Chatzenstrick |
English | eng-000 | Chatzenstrick Pass |
Südbadisch | gsw-003 | Chatzerolli |
English | eng-000 | Chatzi |
română | ron-000 | Chatzi |
dižəʼəxon | zav-000 | chatzi' |
català | cat-000 | ChatZilla |
čeština | ces-000 | ChatZilla |
普通话 | cmn-000 | ChatZilla |
國語 | cmn-001 | ChatZilla |
dansk | dan-000 | ChatZilla |
Deutsch | deu-000 | ChatZilla |
English | eng-000 | ChatZilla |
français | fra-000 | ChatZilla |
magyar | hun-000 | ChatZilla |
italiano | ita-000 | ChatZilla |
日本語 | jpn-000 | ChatZilla |
Nederlands | nld-000 | ChatZilla |
bokmål | nob-000 | ChatZilla |
polski | pol-000 | ChatZilla |
português | por-000 | ChatZilla |
русский | rus-000 | ChatZilla |
español | spa-000 | ChatZilla |
svenska | swe-000 | ChatZilla |
Südbadisch | gsw-003 | Chätzli |
Talossan | tzl-000 | cʼhatzür |
tiếng Việt | vie-000 | chất đặc quánh |
tiếng Việt | vie-000 | chất đặc sệt |
tiếng Việt | vie-000 | chất đạm |
tiếng Việt | vie-000 | chất đắng |
tiếng Việt | vie-000 | chất đàn hồi |
tiếng Việt | vie-000 | chất đất |
tiếng Việt | vie-000 | chất đa trùng ngưng |
tiếng Việt | vie-000 | chặt đầu |
tiếng Việt | vie-000 | chất đầy |
tiếng Việt | vie-000 | chất đẩy |
tiếng Việt | vie-000 | chất đầy ... lên |
tiếng Việt | vie-000 | chất đầy quá vào |
tiếng Việt | vie-000 | chất để bôi bẩn |
tiếng Việt | vie-000 | chất để chủng |
tiếng Việt | vie-000 | chất để làm giả |
tiếng Việt | vie-000 | chất đệm |
tiếng Việt | vie-000 | chất đen |
tiếng Việt | vie-000 | chất để nổ |
tiếng Việt | vie-000 | chất để pha |
tiếng Việt | vie-000 | chất để tiêm chủng |
tiếng Việt | vie-000 | chất để tôi |
tiếng Việt | vie-000 | chất để trám |
tiếng Việt | vie-000 | chặt đi |
tiếng Việt | vie-000 | chất điểm |
tiếng Việt | vie-000 | chất điện giải |
tiếng Việt | vie-000 | chất điện ly |
tiếng Việt | vie-000 | chất điện môi |
tiếng Việt | vie-000 | chất điện phân |
tiếng Việt | vie-000 | chất điều hoà |
tiếng Việt | vie-000 | chất định hình |
tiếng Việt | vie-000 | chặt đổ |
tiếng Việt | vie-000 | chất độc |
tiếng Việt | vie-000 | chất độc cần |
tiếng Việt | vie-000 | Chất độc da cam |
tiếng Việt | vie-000 | chất độc hóa học |
tiếng Việt | vie-000 | chất độc kỳ nham |
tiếng Việt | vie-000 | chất độc nhựa sui |
tiếng Việt | vie-000 | chặt đôi |
tiếng Việt | vie-000 | chất đối kháng |
tiếng Việt | vie-000 | chất đờm |
tiếng Việt | vie-000 | chất đống |
tiếng Việt | vie-000 | chất đồng hoá |
tiếng Việt | vie-000 | chất đồng hóa |
tiếng Việt | vie-000 | chất đồng kìm hãm |
tiếng Việt | vie-000 | chất đống lại |
tiếng Việt | vie-000 | chất đống lê |
tiếng Việt | vie-000 | chất đống lên |
tiếng Việt | vie-000 | chất đống lộn bậy |
tiếng Việt | vie-000 | chất đống lộn xộn |
tiếng Việt | vie-000 | chất đồng phân |
tiếng Việt | vie-000 | chất đồng trùng hợp |
tiếng Việt | vie-000 | chất đông tụ |
tiếng Việt | vie-000 | chất đồng vị |
tiếng Việt | vie-000 | chất đồng đãng |
tiếng Việt | vie-000 | chất đồng đẳng |
tiếng Việt | vie-000 | chất đơn phân |
tiếng Việt | vie-000 | chất đỏ son |
tiếng Việt | vie-000 | chất đốt |
tiếng Việt | vie-000 | chất đực |
tiếng Việt | vie-000 | chắt được |
tiếng Việt | vie-000 | chất được hoạt hóa |
tiếng Việt | vie-000 | chặt đứt |
tiếng Việt | vie-000 | chặt đứt nát |
Dinjii Zhuh K’yuu | gwi-000 | chʼatłʼak |
Diné bizaad | nav-000 | chátłʼish |
Dinjii Zhuh K’yuu | gwi-000 | chʼatłoo |
dižəʼəxon | zav-000 | chatə' |
dižəʼəxon | zav-000 | chatə' c̱he |
dižəʼəxon | zav-000 | chatə' ližya |
dižəʼəxon | zav-000 | chatə' pres |
dižəʼəxon | zav-000 | chatə'əbia' |
dižəʼəxon | zav-000 | chatə'əlen |
dižəʼəxon | zav-000 | chatə'ən yi |
dižəʼəxon | zav-000 | chatə'əyoi |
Proto-Tshwa | hio-002 | *chàú |
Proto-Shua | shg-005 | *chàú |
Proto-//Ani-Kxoe | xuu-001 | *chàú |
Proto-Naro-//Gana | xuu-003 | *chàú |
català | cat-000 | Chau |
Esperanto | epo-000 | Chau |
español | spa-000 | Chau |
tiếng Việt | vie-000 | Châu |
saꞌan sau | mpm-000 | cha'u |
Babuza | bzg-000 | chau |
Kibosho | jmc-001 | chau |
Nihongo | jpn-001 | chau |
Kyōkotoba | jpn-004 | chau |
Mie-ben | jpn-078 | chau |
Kōbe-ben | jpn-081 | chau |
Oumi-ben | jpn-086 | chau |
Ōsaka-ben | jpn-089 | chau |
Nara-ben | jpn-092 | chau |
Kishū-ben | jpn-095 | chau |
Awa-ben | jpn-122 | chau |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chau |
Magahi | mag-000 | chau |
provençau, nòrma mistralenca | oci-002 | chau |
lingua rumantscha | roh-000 | chau |
Meruimenti | rwk-001 | chau |
Merutig | rwk-002 | chau |
Mārwāṛī | rwr-001 | chau |
español | spa-000 | chau |
Tharaka | thk-000 | chau |
tutunakutachawin | top-000 | chau |
tiếng Việt | vie-000 | chau |
Nourmaund | xno-000 | chau |
Yoem Noki | yaq-000 | chau |
Shimenkan Hmong | cqd-003 | ch~au |
Tâi-gí | nan-003 | chàu |
||Ani | hnh-000 | chàú |
Cara | shg-001 | chàú |
Danisi | shg-003 | chàú |
Buga | xuu-004 | chàú |
Tâi-gí | nan-003 | cháu |
tiếng Việt | vie-000 | cháu |
Kim Mun | mji-000 | châu |
tiếng Việt | vie-000 | châu |
Tâi-gí | nan-003 | chāu |
tiếng Việt | vie-000 | chảu |
tiếng Việt | vie-000 | chấu |
tiếng Việt | vie-000 | chầu |
tiếng Việt | vie-000 | chẩu |
tiếng Việt | vie-000 | chẫu |
tiếng Việt | vie-000 | chậu |
Horpa | ero-000 | ch‘au |
thāmī | thf-001 | ch‘au |
||Ani | hnh-000 | cʰàú |
Cara | shg-001 | cʰàú |
Danisi | shg-003 | cʰàú |
Nharo | nhr-000 | cʰàū |
Hagfa Pinyim | hak-002 | chau1 |
Glottocode | art-327 | chau1257 |
Glottocode | art-327 | chau1258 |
Glottocode | art-327 | chau1259 |
Glottocode | art-327 | chau1260 |
Glottocode | art-327 | chau1261 |
Glottocode | art-327 | chau1262 |
Hagfa Pinyim | hak-002 | chau2 |
Hmoob | hnj-000 | čʰau₂ |
Hagfa Pinyim | hak-002 | chau3 |
Hagfa Pinyim | hak-002 | chau5 |
Hagfa Pinyim | hak-002 | chau6 |
português | por-000 | Chauá |
tiếng Việt | vie-000 | Châu Á |
tiếng Việt | vie-000 | Châu á |
tiếng Việt | vie-000 | châu Á |
tiếng Việt | vie-000 | châu á |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | chauacatl |
Tâi-gí | nan-003 | chàu ai-ga̍k |
pʼurhépecha uantakua | tsz-000 | chʼauajtakuni |
pʼurhépecha uantakua | tsz-000 | chʼauajtani |
pʼurhépecha uantakua | tsz-000 | chʼauajtsïkukata |
pʼurhépecha uantakua | tsz-000 | chʼauajtsïkuni |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | chauak |
pʼurhépecha uantakua | tsz-000 | chʼauakata |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | chauakatl |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | chauakuauitl |
español | spa-000 | Chaual |
pʼurhépecha uantakua | tsz-000 | cháuamarhuni |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | chauamiki |
tiếng Việt | vie-000 | chậu ăn |
pʼurhépecha uantakua | tsz-000 | chʼauandikuni |
pʼurhépecha uantakua | tsz-000 | cháuani |
pʼurhépecha uantakua | tsz-000 | chʼauani |
pʼurhépecha uantakua | tsz-000 | chauarhinda |
pʼurhépecha uantakua | tsz-000 | chauarhini |
pʼurhépecha uantakua | tsz-000 | chʼauarhini |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | chauastin |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | chauastli |
pʼurhépecha uantakua | tsz-000 | chauatakua |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | chauatetl |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | chauatili |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | chauatilia |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | chauatistli |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | chauatl |
tiếng Việt | vie-000 | Châu Âu |
tiếng Việt | vie-000 | Châu âu |
tiếng Việt | vie-000 | châu Âu |
tiếng Việt | vie-000 | châu âu |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | chauauani |
tiếng Việt | vie-000 | châu AІ |
𡨸儒 | vie-001 | Châu Á 州亞 |
tiếng Việt | vie-000 | châu bá |
tiếng Việt | vie-000 | châu bảo |
Mārwāṛī | rwr-001 | chaubaro |
English | eng-000 | Chaubatkhal |
tiếng Việt | vie-000 | chàu bạu |
tiếng Việt | vie-000 | châu báu |
tiếng Việt | vie-000 | chảu bảu |
Urdu | urd-002 | chau bees |
Urdu | urd-002 | chau bees waañ |
Tâi-gí | nan-003 | cháu-bē-lī |
Tâi-gí | nan-003 | chàu-bĕng-khiok |
Tâi-gí | nan-003 | cháu-bé-teng |
Tâi-gí | nan-003 | cháu-bī |
Tâi-gí | nan-003 | chău-bia̍t |
Ethnologue Language Names | art-330 | Chaubise |
italiano | ita-000 | chaubrer |
español | spa-000 | chaubrer |
Ethnologue Language Names | art-330 | Chaubun |
English | eng-000 | Chaubunagungamaug |
Esperanto | epo-000 | Chaubunagungamaug |
polski | pol-000 | Chaubunagungamaug |
ภาษาไทย | tha-000 | Chaubunagungamaug |
Nederlands | nld-000 | Chaubunagungamaugmeer |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | chauca |
español | spa-000 | chaucato |
Nourmaund | xno-000 | chauce |
Nourmaund | xno-000 | chauce de fer |
Nourmaund | xno-000 | chauce lacee |
eesti | ekk-000 | Chaucer |
English | eng-000 | Chaucer |
suomi | fin-000 | Chaucer |
hrvatski | hrv-000 | Chaucer |
bahasa Indonesia | ind-000 | Chaucer |
italiano | ita-000 | Chaucer |
slovenščina | slv-000 | Chaucer |
español | spa-000 | Chaucer |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Chaucer |
English | eng-000 | chaucer |
Nourmaund | xno-000 | chaucer |
English | eng-000 | Chaucerian |
English | eng-000 | Chaucerism |
English | eng-000 | Chaucer’s Retraction |
English | eng-000 | Chaucer’s Tale of Sir Topas |
Romant | fro-000 | chauceure |
lietuvių | lit-000 | Chaucha |
Ladino | lad-001 | chaucha |
provençau, nòrma mistralenca | oci-002 | chaucha |
español | spa-000 | chaucha |
español ecuatoriano | spa-012 | chaucha |
español puertorriqueño | spa-021 | chaucha |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | Chauchailles |
English | eng-000 | Chauchailles |
français | fra-000 | Chauchailles |
italiano | ita-000 | Chauchailles |
Nederlands | nld-000 | Chauchailles |
polski | pol-000 | Chauchailles |
srpski | srp-001 | Chauchailles |
Volapük | vol-000 | Chauchailles |