chiCheŵa | nya-000 | chezelana |
dižəʼəxon | zav-000 | chežele |
dižaʼxon | zpq-000 | chežele |
dižəʼəxon | zav-000 | chežellažə' |
français | fra-000 | chez elle |
français | fra-000 | chez elles |
chiShona | sna-000 | chezengp |
chiShona | sna-000 | -chezera |
chiShona | sna-000 | chezero |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | Chézery-Forens |
Deutsch | deu-000 | Chézery-Forens |
English | eng-000 | Chézery-Forens |
français | fra-000 | Chézery-Forens |
italiano | ita-000 | Chézery-Forens |
lengua lumbarda | lmo-000 | Chézery-Forens |
Nederlands | nld-000 | Chézery-Forens |
polski | pol-000 | Chézery-Forens |
español | spa-000 | Chézery-Forens |
srpski | srp-001 | Chézery-Forens |
Volapük | vol-000 | Chézery-Forens |
Kiswahili | swh-000 | -chezesha |
Kiswahili | swh-000 | -chezesha kidole |
Kiswahili | swh-000 | -chezesha magotini |
français | fra-000 | chez eux |
Kiswahili | swh-000 | -chezewa |
chiCheŵa | nya-000 | chezezana |
Hànyǔ | cmn-003 | chē zhá |
Hànyǔ | cmn-003 | chëzhàn |
Hànyǔ | cmn-003 | chē zhan |
Hànyǔ | cmn-003 | chē zhàn |
Hànyǔ | cmn-003 | chēzhàn |
Hànyǔ | cmn-003 | chē zhàn dà duì |
Hànyǔ | cmn-003 | chēzhǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | chè zhǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | chē zhào |
Hànyǔ | cmn-003 | chēzhào |
Hànyǔ | cmn-003 | chè zhǎo chǐ huán |
Hànyǔ | cmn-003 | chè zhǎo jī |
Hànyǔ | cmn-003 | chè zhǎo piàn |
Hànyǔ | cmn-003 | chè zhǎo zhù |
Hànyǔ | cmn-003 | chè zhǎo zuò |
Jñatio | maz-000 | chezhe |
Hànyǔ | cmn-003 | chèzhé |
Hànyǔ | cmn-003 | chē zhé |
Hànyǔ | cmn-003 | chēzhé |
Hànyǔ | cmn-003 | chēzhē |
Hànyǔ | cmn-003 | chèzhéěryǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | chēzhéfùyú |
English | eng-000 | Chez Hélène |
français | fra-000 | Chez Hélène |
manju gisun | mnc-000 | chezhen |
Hànyǔ | cmn-003 | chē zhèn |
Jñatio | maz-000 | chezhi |
Hànyǔ | cmn-003 | chè zhí |
Hànyǔ | cmn-003 | chèzhí |
Hànyǔ | cmn-003 | chē zhì |
Hànyǔ | cmn-003 | chězhí |
Hànyǔ | cmn-003 | chè zhí chá bàn |
Hànyǔ | cmn-003 | chē zhī jià |
Hànyǔ | cmn-003 | chēzhōng |
Hànyǔ | cmn-003 | chè zhǒu |
Hànyǔ | cmn-003 | chèzhǒu |
Hànyǔ | cmn-003 | chē zhou |
Hànyǔ | cmn-003 | chē zhóu |
Hànyǔ | cmn-003 | chēzhóu |
Hànyǔ | cmn-003 | chězhǒu |
Hànyǔ | cmn-003 | chē zhóu cǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | chēzhóucǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | chē zhóu cǎo cǎi bān yá |
Hànyǔ | cmn-003 | chē zhóu cǎo sān yè cǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | chězhù |
Lakȟótiyapi | lkt-000 | Ch~eZi |
Rukiga | cgg-000 | chezi |
Hànyǔ | cmn-003 | chezi |
Jñatio | maz-000 | chezi |
dižəʼəxon | zav-000 | chezi' |
dižaʼxon | zpq-000 | chezi' |
dižəʼəxon | zav-000 | cheži' |
Hànyǔ | cmn-003 | chè zǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | chèzi |
Hànyǔ | cmn-003 | chèzì |
Hànyǔ | cmn-003 | chëzi |
Hànyǔ | cmn-003 | chē zi |
Hànyǔ | cmn-003 | chē zǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | chēzi |
Hànyǔ | cmn-003 | chēzī |
Hànyǔ | cmn-003 | chēzǐ |
Isáŋyáthi | dak-000 | čheží |
Sisítuŋwaŋ | dak-001 | čheží |
Dakȟóta | dak-002 | čheží |
Lakȟótiyapi | lkt-000 | čheží |
Duhlian ṭawng | lus-000 | che-zia |
dižəʼəxon | zav-000 | chežia |
dižaʼxon | zpq-000 | chežia |
dižəʼəxon | zav-000 | chezidə |
dižəʼəxon | zav-000 | chezi' gwzon |
dižaʼxon | zpq-000 | chezi' gwzon |
dižaʼxon | zpq-000 | cheži'ilaže' |
dižəʼəxon | zav-000 | chezi'ilažə' |
dižəʼəxon | zav-000 | chezi'inaž |
dižəʼəxon | zav-000 | chezi'ixen |
dižəʼəxon | zav-000 | chezi'ixenḻažə' |
dižaʼxon | zpq-000 | chezi'laže' |
chiCheŵa | nya-000 | chezima |
dižəʼəxon | zav-000 | chežin |
dižaʼxon | zpq-000 | chežin |
français | fra-000 | Chézine |
dižaʼxon | zpq-000 | chežine |
Duhlian ṭawng | lus-000 | che zing |
Duhlian ṭawng | lus-000 | che zîng |
dižəʼəxon | zav-000 | chezi' recoger con chotobe |
dižəʼəxon | zav-000 | chežit |
dižaʼxon | zpq-000 | chežit |
dižəʼəxon | zav-000 | chežit cheloz |
dižaʼxon | zpq-000 | chežit cheḻoz |
dižaʼxon | zpq-000 | chezi'xen |
dižaʼxon | zpq-000 | chezi'xenḻaže' |
Mapudungun | arn-000 | chezki |
Mapudungun | arn-000 | chezkuy |
français | fra-000 | Chez les heureux du monde |
français | fra-000 | chez lui |
français | fra-000 | chez ma tante |
français | fra-000 | Chez moi |
français | fra-000 | chez moi |
français | fra-000 | chez-moi |
chiShona | sna-000 | chezn |
français | fra-000 | chez nous |
Québécois | fra-006 | chez-nous |
asụsụ Igbo | ibo-000 | -chèzọ |
latine | lat-000 | chezo |
Kiswahili | swh-000 | chezo |
dižəʼəxon | zav-000 | chezo |
dižaʼxon | zpq-000 | chezoa binḻo |
dižaʼxon | zpq-000 | chezoa biš |
dižaʼxon | zpq-000 | chezoašagüe' |
dižaʼxon | zpq-000 | chezoa ža'alaže' |
dižəʼəxon | zav-000 | chezo binḻo |
dižaʼxon | zpq-000 | chezoe |
dižəʼəxon | zav-000 | chezo güench |
dižəʼəxon | zav-000 | chezoi |
dižəʼəxon | zav-000 | chezošao' |
dižəʼəxon | zav-000 | chezošao' la'aždao' |
Hànyǔ | cmn-003 | chè zou |
Hànyǔ | cmn-003 | chè zǒu |
Hànyǔ | cmn-003 | chèzǒu |
Hànyǔ | cmn-003 | chězǒu |
dižəʼəxon | zav-000 | chezoža' |
dižaʼxon | zpq-000 | chezoža' |
dižəʼəxon | zav-000 | chezo ža'alažə' |
English | eng-000 | Chez Panisse |
français | fra-000 | Chez Panisse |
français | fra-000 | chez qui |
français | fra-000 | chez soi |
français | fra-000 | chez-soi |
English | eng-000 | chez somebody |
français | fra-000 | Chez toi |
français | fra-000 | chez toi |
français | fra-000 | chez-toi |
Sharpa | xsr-002 | chezu |
Ọgbà | ogc-000 | chèzu |
Ọgbà | ogc-000 | chèzù |
Hànyǔ | cmn-003 | chē zū |
Hànyǔ | cmn-003 | chēzū |
Ọgbà | ogc-000 | chezuma |
chiShona | sna-000 | -chezura |
français | fra-000 | chez vous |
Québécois | fra-006 | chez-vous |
Kiswahili | swh-000 | -chezwa |
Deutsch | deu-000 | Chézy-Beiwert |
English | eng-000 | Chézy coefficient |
English | eng-000 | Chezy formula |
eesti | ekk-000 | Chézy moodul |
suomi | fin-000 | Chézyn kerroin |
svenska | swe-000 | Chézys friktionsfaktor |
sardu | srd-000 | chezzi |
dižəʼəxon | zav-000 | c̱hezə' |
tiếng Việt | vie-000 | che đầy |
tiếng Việt | vie-000 | che đậy |
tiếng Việt | vie-000 | chè đen |
tiếng Việt | vie-000 | che đèn phòng không |
tiếng Việt | vie-000 | che đi |
tiếng Việt | vie-000 | che điện tử |
tiếng Việt | vie-000 | chế định |
tiếng Việt | vie-000 | chế đồ |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ ăn |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ ăn chay |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ ăn kiêng |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ ăn uống |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ áp bức |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ bàn giấy |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ bảo dân |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ bảo hộ |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ bảo nô |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ bảy năm |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ bình quyền |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ bộ lạc |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ cấm cung |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ canh tác |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ chạy chậm |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ chư hầu |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ chủ tịch |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ chuyên chế |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ chuyên quyền |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ công quản |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ cực quyền |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ dân chủ |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ dinh dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ EGA |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ giáo hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ gia trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ hai viện |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ hồi môn |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ họp kín |
tiếng Việt | vie-000 | chẻ đôi |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ khalip |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ kinh tế |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ làm công |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ làm việc |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ lệ nông |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ liên bang |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ loạn hôn |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ lưỡng hợp |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ mẫu hệ |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ mẫu quyền |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ một chồng |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ một v |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ một viện |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ một vợ một chồng |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ Nga hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | chế đồng mô |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ ngoại hôn |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ ngoại trú |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ nguyên thủ |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ Nhà nước |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ nhất nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ nhiếp chính |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ nhiều chồng |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ nhiều vợ |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ nhị hùng |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ nội hôn |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ nội trú |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ nô lệ |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ nông nô |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ nửa trọ |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ phát xít |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ phéc-mi-nê |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ phong kiến |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ Phơ-răng-cô |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ phụ chính |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ phụ quyền |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ quân ch |
tiếng Việt | vie-000 | Chế độ quân chủ |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ quân chủ |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ quân dịch |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ quan liêu |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ quản lý |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ quân phiệt |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ quốc xã |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ quyền cha |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ quyền mẹ |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ quyền uy |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ quý tộc |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ rung |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ sa hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ tài phiệt |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ tam hùng |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ tập trung |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ theo lô |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ thị tộc |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ thứ bậc |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ thứ cấp |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ thuế khóa |
tiếng Việt | vie-000 | Chế độ Thư tín Lưu trữ Trung gian của Microsoft Exchange |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ tiếm quyền |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ tiết thực |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ tôn giáo |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ tổng tài |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ tổng thống |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ tôn ti |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ trách nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ trang trai |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ tu |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ tư bản |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ tự quản |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ tu sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ tự trị |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ tù trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ tuyết băng |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ tuyết mưa |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ tự động |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ viên chức |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ xa hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ đa canh |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ đa hôn |