tiếng Việt | vie-000 | chiếu cố đến |
tiếng Việt | vie-000 | chiêu cung |
tiếng Việt | vie-000 | chiêu cừu |
tiếng Việt | vie-000 | chiều dài |
tiếng Việt | vie-000 | chiều dài dòng |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu danh |
tiếng Việt | vie-000 | chiêu dao |
tiếng Việt | vie-000 | chiều dày |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu diệu |
tiếng Việt | vie-000 | chiều dốc |
tiếng Việt | vie-000 | chiêu dụ |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu dụ |
tiếng Việt | vie-000 | chiêu dương |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu gai |
tiếng Việt | vie-000 | chiều gió |
tiếng Việt | vie-000 | chiều gió trở |
tiếng Việt | vie-000 | chiêu hàng |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu hết |
tiếng Việt | vie-000 | chiêu hiền |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu hình |
tiếng Việt | vie-000 | chiêu hô |
tiếng Việt | vie-000 | chiêu hoạ |
tiếng Việt | vie-000 | chiêu họa |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu hoa |
tiếng Việt | vie-000 | chiêu hồi |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu hội |
tiếng Việt | vie-000 | chiều hôm |
tiếng Việt | vie-000 | chiêu hồn |
tiếng Việt | vie-000 | chiều hướng |
tiếng Việt | vie-000 | chiều hướng chung |
tiếng Việt | vie-000 | chiều hướng giảm sút |
tiếng Việt | vie-000 | chiều hướng sa sút |
tiếng Việt | vie-000 | chiều hướng xấu hơn |
tiếng Việt | vie-000 | chiêu khách |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu khán |
tiếng Việt | vie-000 | chiều kích |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu lại |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu lâm |
Deutsch | deu-000 | Chi-Eule |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu lệ |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu lệnh |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu liệu |
tiếng Việt | vie-000 | chiều lòng |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu luật |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu manh |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu mệnh |
tiếng Việt | vie-000 | chiêu minh |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu minh |
tiếng Việt | vie-000 | chiêu mộ |
tiếng Việt | vie-000 | chiêu mục |
tiếng Việt | vie-000 | chiêu nạp |
tiếng Việt | vie-000 | chiều nay |
tiếng Việt | vie-000 | chiều ngang |
tiếng Việt | vie-000 | Chiều ngoại ô Mát-xcơ-va |
tiếng Việt | vie-000 | chiều ngược |
tiếng Việt | vie-000 | chiều ngược tuyết |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu nóng |
tiếng Việt | vie-000 | chiều nước chảy |
tiếng Việt | vie-000 | chiêu oán |
tiếng Việt | vie-000 | chiều phân cực |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu phim |
tiếng Việt | vie-000 | chiêu phụ |
tiếng Việt | vie-000 | chiêu phủ |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu qua |
tiếng Việt | vie-000 | chiều qua |
tiếng Việt | vie-000 | Chiêu Quân |
tiếng Việt | vie-000 | chiều quay |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu qua được |
français | fra-000 | chieur |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu ra |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu rọi |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu rơm |
tiếng Việt | vie-000 | chiều rộng |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu sáng |
tiếng Việt | vie-000 | chíếu sáng |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu sáng lờ mờ |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu sáng mặt sau |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu sáng rực |
tiếng Việt | vie-000 | chiều sâu |
tiếng Việt | vie-000 | chiều sâu ăn dao |
tiếng Việt | vie-000 | chiều sâu của trường |
tiếng Việt | vie-000 | chiều sâu mầu |
tiếng Việt | vie-000 | chiều sâu mầu theo bit |
tiếng Việt | vie-000 | chiều sâu nền móng |
tiếng Việt | vie-000 | chiêu sinh |
tiếng Việt | vie-000 | chiêu sinh không đủ |
tiếng Việt | vie-000 | chiều tà |
tiếng Việt | vie-000 | chiêu tai |
tiếng Việt | vie-000 | chiêu tập |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu thảm |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu theo |
tiếng Việt | vie-000 | chiều theo |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu theo luật |
tiếng Việt | vie-000 | chiêu thiếp |
tiếng Việt | vie-000 | chiều thớ |
tiếng Việt | vie-000 | Chiêu Thông |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu thu |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu thư |
tiếng Việt | vie-000 | chiều thứ bảy |
tiếng Việt | vie-000 | chiều thứ nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu thường |
English | eng-000 | Chieuti |
Esperanto | epo-000 | Chieuti |
français | fra-000 | Chieuti |
magyar | hun-000 | Chieuti |
italiano | ita-000 | Chieuti |
napulitano | nap-000 | Chieuti |
Nederlands | nld-000 | Chieuti |
polski | pol-000 | Chieuti |
português | por-000 | Chieuti |
Volapük | vol-000 | Chieuti |
tiếng Việt | vie-000 | chiều tối |
tiếng Việt | vie-000 | chiều trái ngược |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu từng phần |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu tướng |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu tướng cho bí |
tiếng Việt | vie-000 | chiêu tuyết |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu ứng |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu vào |
Québécois | fra-006 | chieux |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu xạ |
tiếng Việt | vie-000 | chiều ý |
chiShona | sna-000 | chieuzansiso |
tiếng Việt | vie-000 | chiêu đâi |
tiếng Việt | vie-000 | chiêu đãi |
tiếng Việt | vie-000 | chiêu đãi sở |
tiếng Việt | vie-000 | chiêu đãi viên |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu đàn |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu đậu |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu đèn pha |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu điện |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu điện quang |
tiếng Việt | vie-000 | chiều đo |
lingaz ladin | lld-000 | chieva |
italiano | ita-000 | chi è vacillante |
English | eng-000 | Chieve |
Esperanto | epo-000 | Chieve |
français | fra-000 | Chieve |
italiano | ita-000 | Chieve |
napulitano | nap-000 | Chieve |
Nederlands | nld-000 | Chieve |
polski | pol-000 | Chieve |
português | por-000 | Chieve |
Volapük | vol-000 | Chieve |
lingaedje walon | wln-000 | Chieve |
English | eng-000 | Chieveley |
Nederlands | nld-000 | Chieveley |
Nourmaund | xno-000 | chiever |
Nourmaund | xno-000 | chievere |
English | eng-000 | Chievitz layer |
English | eng-000 | Chievo |
galego | glg-000 | Chievo |
Malti | mlt-000 | Chievo |
español | spa-000 | Chievo |
Nederlands | nld-000 | Chievo Verona |
français | fra-000 | Chievo Vérone |
polski | pol-000 | Chievo Werona |
lenga arpitana | frp-000 | çhiévra |
Nourmaund | xno-000 | chievre |
Romant | fro-000 | chievrefeuil |
brezhoneg | bre-000 | Chièvres |
Deutsch | deu-000 | Chièvres |
English | eng-000 | Chièvres |
Esperanto | epo-000 | Chièvres |
français | fra-000 | Chièvres |
italiano | ita-000 | Chièvres |
Nederlands | nld-000 | Chièvres |
bokmål | nob-000 | Chièvres |
português | por-000 | Chièvres |
română | ron-000 | Chièvres |
Volapük | vol-000 | Chièvres |
bokmål | nob-000 | Chievres Air Base |
English | eng-000 | Chièvres Air Base |
français | fra-000 | Chièvres Air Base |
Hakkafa | hak-001 | chiexn |
Hakkafa | hak-001 | chiexncyn |
Hakkafa | hak-001 | chiexnmiefn |
lenga arpitana | frp-000 | çhiéz |
English | eng-000 | Chiezdul River |
asụsụ Igbo | ibo-000 | -chi ezè |
English | eng-000 | Chiezō Kataoka |
Hànyǔ | cmn-003 | chǐ è zǒng mù |
Bafanji | bfj-000 | chieŋʼ |
Wǎnqí Zhōnggǔ Hànyǔ | ltc-001 | cʰieŋ |
brezhoneg | bre-000 | chif |
Middle Cornish | cnx-000 | chif |
Kernowek | cor-000 | chif |
English | eng-000 | chif |
kreyòl ayisyen | hat-000 | chif |
Old Cornish | oco-000 | chif |
Papiamentu | pap-000 | chif |
español hondureño | spa-015 | chif |
Nourmaund | xno-000 | chif |
Middle Cornish | cnx-000 | chif- |
Kernowek | cor-000 | chif- |
Old Cornish | oco-000 | chif- |
Québécois | fra-006 | chif’ |
română | ron-000 | Chifa |
italiano | ita-000 | chi fa |
castellano peruano | spa-020 | chifa |
Hànyǔ | cmn-003 | chí fā |
Hànyǔ | cmn-003 | chífā |
Hànyǔ | cmn-003 | chífǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | chǐfǎ |
italiano | ita-000 | chi fa addormentare cullando |
italiano | ita-000 | chi fa andare avanti |
italiano | ita-000 | chi fa cadere |
italiano | ita-000 | chi fa chiasso |
italiano | ita-000 | chi fa cuocere |
chiShona | sna-000 | chifadzo |
italiano | ita-000 | chi fa escursioni a piedi |
Hànyǔ | cmn-003 | chí fā fǎn yīng |
italiano | ita-000 | chi fa fare bancarotta |
onicoin | mcd-000 | chifain |
provençau, nòrma mistralenca | oci-002 | chifaire |
chiShona | sna-000 | chifakavfi |
italiano | ita-000 | chi fa l’andatura |
Chimakonde | kde-000 | Chifalansa |
Kami | kcu-000 | chifalu |
Zigula | ziw-000 | chifalu |
South Central Dinka | dib-000 | chifalume |
chiCheŵa | nya-000 | chifamba, fwamba |
chiShona | sna-000 | chifambiramo |
chiShona | sna-000 | chifamlciso |
chiCheŵa | nya-000 | chifamtima |
Lingwa de Planeta | art-287 | chifan |
Sambahsa-mundialect | art-288 | chifan |
Hànyǔ | cmn-003 | chifan |
brezhoneg | bre-000 | chifañ |
Hànyǔ | cmn-003 | chì fán |
Hànyǔ | cmn-003 | chī fàn |
Hànyǔ | cmn-003 | chīfàn |
chiShona | sna-000 | chifanachembudzi |
chiShona | sna-000 | chifananano |
chiShona | sna-000 | chifananidz? |
Hànyǔ | cmn-003 | chī fàn cái zhèng |
Hànyǔ | cmn-003 | chī fàn chuān yī liàng jiā dāng |
Hànyǔ | cmn-003 | chì fān dàn yù |
Hànyǔ | cmn-003 | chīfànfángyē |
Hànyǔ | cmn-003 | chǐfáng |
Ikalanga | kck-000 | chifani |
chiCheŵa | nya-000 | chifanizilo |
chiCheŵa | nya-000 | chifanizo |
Hànyǔ | cmn-003 | chi-fan le meiyou |
Lingwa de Planeta | art-287 | chifansa |
Lingwa de Planeta | art-287 | chifanshamba |
Hànyǔ | cmn-003 | chī fàn wù wàng zhòng tián rén |
castellano peruano | spa-020 | chifar |
Kwere | cwe-000 | chifaru |
italiano | ita-000 | chi fa sacrifici agli spiriti degli antenati |
italiano | ita-000 | chi fa schiavo |
chiShona | sna-000 | chifashu |
Hànyǔ | cmn-003 | chí fā xíng chāo mǐn fǎn yīng |
Ido | ido-000 | Chifchafo |
Ido | ido-000 | chifchafo |
Middle Cornish | cnx-000 | chifcita |
Kernowek | cor-000 | chifcita |
Old Cornish | oco-000 | chifcita |
langue picarde | pcd-000 | chife |
lingaedje walon | wln-000 | chife |
Nourmaund | xno-000 | chife |
español panameño | spa-018 | chifear |
chiShona | sna-000 | chifeba |
chiShona | sna-000 | chifebe |
chiShona | sna-000 | chifefe |
Hànyǔ | cmn-003 | chī féi |
Hànyǔ | cmn-003 | chīféi |
Hànyǔ | cmn-003 | chǐfèi |
Hànyǔ | cmn-003 | chī féi diu1 shòu |
Dothraki | art-259 | chifekh |
italiano | ita-000 | chifel |
chiShona | sna-000 | chifemba |
chiShona | sna-000 | chifemedza |
chiShona | sna-000 | chifemo |
Hànyǔ | cmn-003 | chìfèn |
Hànyǔ | cmn-003 | chīfēn |
Hànyǔ | cmn-003 | chì fēn bù zhí wù |
chiShona | sna-000 | chifendu |
Deutsch | deu-000 | Chifeng |
English | eng-000 | Chifeng |
français | fra-000 | Chifeng |
bokmål | nob-000 | Chifeng |
Hànyǔ | cmn-003 | chì fèng |
Hànyǔ | cmn-003 | chì fēng |
Hànyǔ | cmn-003 | chìfēng |
English | eng-000 | ?? chifengu |
chiShona | sna-000 | chifengu |
Hànyǔ | cmn-003 | chì fēng yún |
Hànyǔ | cmn-003 | chì fēng yún de rénwù |
Hànyǔ | cmn-003 | chìfènruò |
chiCheŵa | nya-000 | chifenthe |
Hànyǔ | cmn-003 | chīfēnzi |
italiano | ita-000 | chifer |
italiano | ita-000 | chi festeggia un anniversario |