tiếng Việt | vie-000 | cho tiêu vào |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | chotik |
English | eng-000 | Chotín |
Nederlands | nld-000 | Chotín |
slovenčina | slk-000 | Chotín |
Tâi-gí | nan-003 | chò-tīn |
Tâi-gí | nan-003 | chō·-tīn |
tiếng Việt | vie-000 | cho tịnh tiến |
Qatzijobʼal | quc-000 | chʼotinik -wareʼ |
dižəʼəxon | zav-000 | chotiṉje |
dižaʼxon | zpq-000 | chotiṉje |
dižəʼəxon | zav-000 | chotiṉj lažə' |
Tâi-gí | nan-003 | chò tiong-lăng |
Urdu | urd-002 | choTi pahaaRi |
asturianu | ast-000 | chotis |
italiano | ita-000 | chotis |
español | spa-000 | chotis |
español de España | spa-013 | chotis |
Tâi-gí | nan-003 | chò-tit-lăi |
Tâi-gí | nan-003 | cho·-tíuⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | chō·-tīu ŭi-ge̍k |
Mārwāṛī | rwr-001 | choṭiyo |
Nuo su | iii-001 | chot jjip |
Uyghurche | uig-001 | chotka |
oʻzbek | uzn-000 | choʻtka |
Uyghurche | uig-001 | chotka izi |
oʻzbek | uzn-000 | choʻtkalash |
Uyghurche | uig-001 | chotkila- |
Uyghurche | uig-001 | chotkilap chiqiriwetmek |
Uyghurche | uig-001 | chotkilap hel bermek |
Uyghurche | uig-001 | chotkilap taziliwetmek |
Uyghurche | uig-001 | chotkilap yumaq |
Uyghurche | uig-001 | chotkilighuchi |
Uyghurche | uig-001 | chotkilimaq |
Uyghurche | uig-001 | chotkiliq aératsiye |
Uyghurche | uig-001 | chotkiliq chashqan |
Uyghurche | uig-001 | chotkisiman |
Uyghurche | uig-001 | chotkisiman chach pasoni |
Uyghurche | uig-001 | chotkisiman qirghaq |
Uyghurche | uig-001 | chotkisiman su chéchish mashinisi |
Uyghurche | uig-001 | chotkisiman til |
Uyghurche | uig-001 | chotkisiman xromozoma |
Uyghurche | uig-001 | chotkisiman zeret qoyup bérish |
Uyghurche | uig-001 | chotkisiz dwigatél |
Uyghurche | uig-001 | chotkisiz générator |
Urdu | urd-002 | choT lagaana |
Urdu | urd-002 | choT lagaata |
tiếng Việt | vie-000 | chốt lại |
Nuo su | iii-001 | chot ma |
tiếng Việt | vie-000 | chốt mắc dây |
tiếng Việt | vie-000 | chột mắt |
Maaya Tʼaan | yua-000 | chʼot nakʼ |
Maaya Tʼaan | yua-000 | ch’ot nak’ |
tiếng Việt | vie-000 | chợt nảy |
tiếng Việt | vie-000 | chợt nảy ra |
tiếng Việt | vie-000 | chợt nghĩ ra |
tiếng Việt | vie-000 | chớt nhã |
tiếng Việt | vie-000 | chớt nhả |
tiếng Việt | vie-000 | chợt nhớ |
Uyghurche | uig-001 | chotni xata soqmaq |
luenga aragonesa | arg-000 | choto |
Jita | jit-000 | choto |
chiShona | sna-000 | choto |
español | spa-000 | choto |
castellano de la Argentina | spa-005 | choto |
español de España | spa-013 | choto |
español mexicano | spa-016 | choto |
español nicaragüense | spa-017 | choto |
español uruguayo | spa-023 | choto |
español paisa | spa-027 | choto |
Kiswahili | swh-000 | choto |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ toạc |
Tâi-gí | nan-003 | chò tōa-chúi |
dižaʼxon | zpq-000 | chotob |
Maaya Tʼaan | yua-000 | chʼotob |
Maaya Tʼaan | yua-000 | ch’otob |
tekoi ra Belau | pau-000 | chotobai |
dižəʼəxon | zav-000 | chotobə |
español | spa-000 | chotocabra parda |
español | spa-000 | chotocabras cuellirojo |
español | spa-000 | chotocabras pardo |
Tâi-gí | nan-003 | chò tō·-chè |
chiShona | sna-000 | choto choto |
English | eng-000 | Choto Haibor |
português | por-000 | Choto Haibor |
tiếng Việt | vie-000 | cho tôi |
tiếng Việt | vie-000 | cho tới |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ tối |
tiếng Việt | vie-000 | cho tới khi |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | chotókan |
English | eng-000 | Choto Katra |
English | eng-000 | Chotoku |
interlingua | ina-000 | Chotoku |
asturianu | ast-000 | Chōtoku |
English | eng-000 | Chōtoku |
hrvatski | hrv-000 | Chōtoku (995.-999.) |
asturianu | ast-000 | Chōtoku (995–999) |
français | fra-000 | Chōtoku (995–999) |
bahasa Indonesia | ind-000 | Chōtoku (995–999) |
Nederlands | nld-000 | Chōtoku (995–999) |
bokmål | nob-000 | Chōtoku (995–999) |
svenska | swe-000 | Chōtoku (995–999) |
français | fra-000 | Chotoku Kyan |
English | eng-000 | Chōtoku Kyan |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ tô lại |
Q’eqchi’ | kek-000 | ch'otolal |
Northeastern Pomo | pef-000 | čʰˈoːt̪on |
Q’eqchi’ | kek-000 | chʼotonel |
Tâi-gí | nan-003 | chò-tong |
Tâi-gí | nan-003 | chó· tòng |
Tâi-gí | nan-003 | chó·-tòng |
Tâi-gí | nan-003 | chō·-tōng-sŭ |
Q’eqchi’ | kek-000 | ch'otonik |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ tốp lại |
dižəʼəxon | zav-000 | chotopə choḻoa |
dižəʼəxon | zav-000 | chotopəchoḻoa |
chiShona | sna-000 | -chotora |
English | eng-000 | Chotoy Spinetail |
English | eng-000 | Chotoy spinetail |
English | eng-000 | chotoy spinetail |
tiếng Việt | vie-000 | chốt quay |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ tránh |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ tránh gió |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ tránh nhau |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ tránh xe |
tiếng Việt | vie-000 | cho tràn trề |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ trầy da |
tiếng Việt | vie-000 | chó triển lãm |
tiếng Việt | vie-000 | cho trọ |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ trọ |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ trổ |
tiếng Việt | vie-000 | chợ trời |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ trốn |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ trống |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ trông cậy |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ trong cùng |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ trông mong vào |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ trở tay |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ trợt da |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ trơ trụi |
tiếng Việt | vie-000 | cho trở về nước |
tiếng Việt | vie-000 | cho trú |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ trú |
tiếng Việt | vie-000 | cho ... trú ẩn |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ trú ẩn |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ trú chân |
tiếng Việt | vie-000 | cho trưng |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ trũng |
tiếng Việt | vie-000 | chó trưng bày |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ trùng hợp |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ trùng lặp |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ trũng lớn |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ trũng lòng chảo |
tiếng Việt | vie-000 | cho trú ngụ |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ trú ngụ |
tiếng Việt | vie-000 | cho trượt |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ trượt da |
tiếng Việt | vie-000 | cho trượt xuống |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ trú quán |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ trú quân |
Kato | ktw-000 | chʼotsʼ |
chiCheŵa | nya-000 | chotsa |
chiCheŵa | nya-000 | chotsa nsuzi |
tiếng Việt | vie-000 | chốt sắt |
tiếng Việt | vie-000 | chốt sắt hình S |
Talossan | tzl-000 | cʼhötsch |
lingua rumantscha | roh-000 | chotschas |
dižəʼəxon | zav-000 | chot šlat |
dižaʼxon | zpq-000 | chot šlat |
Uyghurche | uig-001 | chot soqmaq |
chiCheŵa | nya-000 | chotsu |
català | cat-000 | Chott |
Cymraeg | cym-000 | Chott |
English | eng-000 | Chott |
français | fra-000 | Chott |
español | spa-000 | Chott |
English | eng-000 | chott |
français | fra-000 | chott |
español | spa-000 | chott |
tiếng Việt | vie-000 | chốt tán |
English | eng-000 | Chottanikkara Temple |
English | eng-000 | Chotta Rajan |
Afrikaans | afr-000 | Chott Ech Chergui |
English | eng-000 | Chott Ech Chergui |
Dothraki | art-259 | chotteya |
tiếng Việt | vie-000 | chợt thấy |
tiếng Việt | vie-000 | chốt then |
GSB Mangalore | gom-001 | choTTii |
Plattdüütsch | nds-000 | Chöttingen |
English | eng-000 | Chott Melrhir |
français | fra-000 | Chott Melrhir |
GSB Mangalore | gom-001 | choTTo |
Nihongo | jpn-001 | chotto |
Nihongo | jpn-001 | chotto matte kudasai |
Nihongo | jpn-001 | chotto matte-kudasai |
Nihongo | jpn-001 | chottono |
svenska | swe-000 | Chotto Shot och Go!Cam |
tiếng Việt | vie-000 | chốt trục |
asturianu | ast-000 | chotu |
Urin Buliwya | quh-000 | chotu |
Jñatio | maz-000 | chotú |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ tựa |
Duhlian ṭawng | lus-000 | cho-tuah |
tiếng Việt | vie-000 | cho tuần hoàn lại |
chinuk wawa | chn-000 | chotub |
chinuk wawa | chn-000 | choʼ-tub |
Jñatio | maz-000 | chotúbi |
tiếng Việt | vie-000 | cho tư chất |
tiếng Việt | vie-000 | cho tự do |
Tâi-gí | nan-003 | chò-tui |
Tâi-gí | nan-003 | chò-tùi |
Tâi-gí | nan-003 | chò tùi-nĭ |
Tâi-gí | nan-003 | chò tùi-thău |
Jñatio | maz-000 | chotúji |
Urin Buliwya | quh-000 | chotu kaballu |
Urin Buliwya | quh-000 | chotu kaballujina puriy |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ tụng niệm |
español | spa-000 | chotuno |
tiếng Việt | vie-000 | cho tuổi trẻ hơn |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ tuột da |
Uyghurche | uig-001 | chotur |
Uyghurche | uig-001 | chötür- |
Uyghurche | uig-001 | chotur almaq |
tiếng Việt | vie-000 | cho tuyên thệ |
tiếng Việt | vie-000 | chót vót |
tlhIngan Hol | tlh-000 | chotwIʼ |
tiếng Việt | vie-000 | chột ý |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | chotyan |
čeština | ces-000 | Chotyn |
Deutsch | deu-000 | Chotyn |
English | eng-000 | Chotyniec |
Nederlands | nld-000 | Chotyniec |
polski | pol-000 | Chotyniec |
Südbadisch | gsw-003 | chotze |
tiếng Việt | vie-000 | chột đi |
tiếng Việt | vie-000 | chốt định vị |
tiếng Việt | vie-000 | chốt đóng đinh |
dižəʼəxon | zav-000 | chotə' |
Nihongo | jpn-001 | -chou |
Nihongo | jpn-001 | CHOU |
English | eng-000 | Cho U |
français | fra-000 | Cho U |
brezhoneg | bre-000 | Chou |
čeština | ces-000 | Chou |
dansk | dan-000 | Chou |
Deutsch | deu-000 | Chou |
eesti | ekk-000 | Chou |
English | eng-000 | Chou |
français | fra-000 | Chou |
íslenska | isl-000 | Chou |
nynorsk | nno-000 | Chou |
bokmål | nob-000 | Chou |
davvisámegiella | sme-000 | Chou |
julevsámegiella | smj-000 | Chou |
svenska | swe-000 | Chou |
Lingwa de Planeta | art-287 | chou |
català | cat-000 | chou |
Hànyǔ | cmn-003 | chou |
English | eng-000 | chou |
français | fra-000 | chou |
français acadien | frc-000 | chou |
Frysk | fry-000 | chou |
kreyòl ayisyen | hat-000 | chou |
hrvatski | hrv-000 | chou |
bahasa Indonesia | ind-000 | chou |
italiano | ita-000 | chou |
Jeh | jeh-000 | chou |
Nihongo | jpn-001 | chou |
Yamagata-ben | jpn-019 | chou |
lietuvių | lit-000 | chou |
Nederlands | nld-000 | chou |
bokmål | nob-000 | chou |
español | spa-000 | chou |
español de España | spa-013 | chou |
Sharpa | xsr-002 | chou |
Nihongo | jpn-001 | chou- |
Bafanji | bfj-000 | chouʼ |
Hànyǔ | cmn-003 | choù |
Hànyǔ | cmn-003 | choú |
langue picarde | pcd-000 | choû |
Hànyǔ | cmn-003 | choū |
Hànyǔ | cmn-003 | choǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | chòu |
Hànyǔ | cmn-003 | chóu |
Sedang | sed-000 | chôu |
Hànyǔ | cmn-003 | chōu |
Hànyǔ | cmn-003 | chǒu |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ u |
Hànyǔ | cmn-003 | chou1 |
Hànyǔ | cmn-003 | chou1 cai3 |
Hànyǔ | cmn-003 | chou1 ce4 |
Hànyǔ | cmn-003 | chou1 chu1 |
Hànyǔ | cmn-003 | chou1 chu1 shi2 jian1 |
Hànyǔ | cmn-003 | chou1 chu1 shi4 tong1 feng1 |
Hànyǔ | cmn-003 | chou1 chu1 wu4 |