PanLinx

tiếng Việtvie-000cho tiêu vào
Nāhuatlahtōllinci-000chotik
Englisheng-000Chotín
Nederlandsnld-000Chotín
slovenčinaslk-000Chotín
Tâi-gínan-003chò-tīn
Tâi-gínan-003chō·-tīn
tiếng Việtvie-000cho tịnh tiến
Qatzijobʼalquc-000chʼotinik -wareʼ
dižəʼəxonzav-000chotiṉje
dižaʼxonzpq-000chotiṉje
dižəʼəxonzav-000chotiṉj lažə'
Tâi-gínan-003chò tiong-lăng
Urduurd-002choTi pahaaRi
asturianuast-000chotis
italianoita-000chotis
españolspa-000chotis
español de Españaspa-013chotis
Tâi-gínan-003chò-tit-lăi
Tâi-gínan-003cho·-tíuⁿ
Tâi-gínan-003chō·-tīu ŭi-ge̍k
Mārwāṛīrwr-001choṭiyo
Nuo suiii-001chot jjip
Uyghurcheuig-001chotka
oʻzbekuzn-000choʻtka
Uyghurcheuig-001chotka izi
oʻzbekuzn-000choʻtkalash
Uyghurcheuig-001chotkila-
Uyghurcheuig-001chotkilap chiqiriwetmek
Uyghurcheuig-001chotkilap hel bermek
Uyghurcheuig-001chotkilap taziliwetmek
Uyghurcheuig-001chotkilap yumaq
Uyghurcheuig-001chotkilighuchi
Uyghurcheuig-001chotkilimaq
Uyghurcheuig-001chotkiliq aératsiye
Uyghurcheuig-001chotkiliq chashqan
Uyghurcheuig-001chotkisiman
Uyghurcheuig-001chotkisiman chach pasoni
Uyghurcheuig-001chotkisiman qirghaq
Uyghurcheuig-001chotkisiman su chéchish mashinisi
Uyghurcheuig-001chotkisiman til
Uyghurcheuig-001chotkisiman xromozoma
Uyghurcheuig-001chotkisiman zeret qoyup bérish
Uyghurcheuig-001chotkisiz dwigatél
Uyghurcheuig-001chotkisiz générator
Urduurd-002choT lagaana
Urduurd-002choT lagaata
tiếng Việtvie-000chốt lại
Nuo suiii-001chot ma
tiếng Việtvie-000chốt mắc dây
tiếng Việtvie-000chột mắt
Maaya Tʼaanyua-000chʼot nakʼ
Maaya Tʼaanyua-000ch’ot nak’
tiếng Việtvie-000chợt nảy
tiếng Việtvie-000chợt nảy ra
tiếng Việtvie-000chợt nghĩ ra
tiếng Việtvie-000chớt nhã
tiếng Việtvie-000chớt nhả
tiếng Việtvie-000chợt nhớ
Uyghurcheuig-001chotni xata soqmaq
luenga aragonesaarg-000choto
Jitajit-000choto
chiShonasna-000choto
españolspa-000choto
castellano de la Argentinaspa-005choto
español de Españaspa-013choto
español mexicanospa-016choto
español nicaragüensespa-017choto
español uruguayospa-023choto
español paisaspa-027choto
Kiswahiliswh-000choto
tiếng Việtvie-000chỗ toạc
Tâi-gínan-003chò tōa-chúi
dižaʼxonzpq-000chotob
Maaya Tʼaanyua-000chʼotob
Maaya Tʼaanyua-000ch’otob
tekoi ra Belaupau-000chotobai
dižəʼəxonzav-000chotobə
españolspa-000chotocabra parda
españolspa-000chotocabras cuellirojo
españolspa-000chotocabras pardo
Tâi-gínan-003chò tō·-chè
chiShonasna-000choto choto
Englisheng-000Choto Haibor
portuguêspor-000Choto Haibor
tiếng Việtvie-000cho tôi
tiếng Việtvie-000cho tới
tiếng Việtvie-000chỗ tối
tiếng Việtvie-000cho tới khi
Bontoc—Guinaanglbk-002chotókan
Englisheng-000Choto Katra
Englisheng-000Chotoku
interlinguaina-000Chotoku
asturianuast-000Chōtoku
Englisheng-000Chōtoku
hrvatskihrv-000Chōtoku (995.-999.)
asturianuast-000Chōtoku (995–999)
françaisfra-000Chōtoku (995–999)
bahasa Indonesiaind-000Chōtoku (995–999)
Nederlandsnld-000Chōtoku (995–999)
bokmålnob-000Chōtoku (995–999)
svenskaswe-000Chōtoku (995–999)
françaisfra-000Chotoku Kyan
Englisheng-000Chōtoku Kyan
tiếng Việtvie-000chỗ tô lại
Q’eqchi’kek-000ch'otolal
Northeastern Pomopef-000čʰˈoːt̪on
Q’eqchi’kek-000chʼotonel
Tâi-gínan-003chò-tong
Tâi-gínan-003chó· tòng
Tâi-gínan-003chó·-tòng
Tâi-gínan-003chō·-tōng-sŭ
Q’eqchi’kek-000ch'otonik
tiếng Việtvie-000chỗ tốp lại
dižəʼəxonzav-000chotopə choḻoa
dižəʼəxonzav-000chotopəchoḻoa
chiShonasna-000-chotora
Englisheng-000Chotoy Spinetail
Englisheng-000Chotoy spinetail
Englisheng-000chotoy spinetail
tiếng Việtvie-000chốt quay
tiếng Việtvie-000chỗ tránh
tiếng Việtvie-000chỗ tránh gió
tiếng Việtvie-000chỗ tránh nhau
tiếng Việtvie-000chỗ tránh xe
tiếng Việtvie-000cho tràn trề
tiếng Việtvie-000chỗ trầy da
tiếng Việtvie-000chó triển lãm
tiếng Việtvie-000cho trọ
tiếng Việtvie-000chỗ trọ
tiếng Việtvie-000chỗ trổ
tiếng Việtvie-000chợ trời
tiếng Việtvie-000chỗ trốn
tiếng Việtvie-000chỗ trống
tiếng Việtvie-000chỗ trông cậy
tiếng Việtvie-000chỗ trong cùng
tiếng Việtvie-000chỗ trông mong vào
tiếng Việtvie-000chỗ trở tay
tiếng Việtvie-000chỗ trợt da
tiếng Việtvie-000chỗ trơ trụi
tiếng Việtvie-000cho trở về nước
tiếng Việtvie-000cho trú
tiếng Việtvie-000chỗ trú
tiếng Việtvie-000cho ... trú ẩn
tiếng Việtvie-000chỗ trú ẩn
tiếng Việtvie-000chỗ trú chân
tiếng Việtvie-000cho trưng
tiếng Việtvie-000chỗ trũng
tiếng Việtvie-000chó trưng bày
tiếng Việtvie-000chỗ trùng hợp
tiếng Việtvie-000chỗ trùng lặp
tiếng Việtvie-000chỗ trũng lớn
tiếng Việtvie-000chỗ trũng lòng chảo
tiếng Việtvie-000cho trú ngụ
tiếng Việtvie-000chỗ trú ngụ
tiếng Việtvie-000cho trượt
tiếng Việtvie-000chỗ trượt da
tiếng Việtvie-000cho trượt xuống
tiếng Việtvie-000chỗ trú quán
tiếng Việtvie-000chỗ trú quân
Katoktw-000chʼotsʼ
chiCheŵanya-000chotsa
chiCheŵanya-000chotsa nsuzi
tiếng Việtvie-000chốt sắt
tiếng Việtvie-000chốt sắt hình S
Talossantzl-000cʼhötsch
lingua rumantscharoh-000chotschas
dižəʼəxonzav-000chot šlat
dižaʼxonzpq-000chot šlat
Uyghurcheuig-001chot soqmaq
chiCheŵanya-000chotsu
catalàcat-000Chott
Cymraegcym-000Chott
Englisheng-000Chott
françaisfra-000Chott
españolspa-000Chott
Englisheng-000chott
françaisfra-000chott
españolspa-000chott
tiếng Việtvie-000chốt tán
Englisheng-000Chottanikkara Temple
Englisheng-000Chotta Rajan
Afrikaansafr-000Chott Ech Chergui
Englisheng-000Chott Ech Chergui
Dothrakiart-259chotteya
tiếng Việtvie-000chợt thấy
tiếng Việtvie-000chốt then
GSB Mangaloregom-001choTTii
Plattdüütschnds-000Chöttingen
Englisheng-000Chott Melrhir
françaisfra-000Chott Melrhir
GSB Mangaloregom-001choTTo
Nihongojpn-001chotto
Nihongojpn-001chotto matte kudasai
Nihongojpn-001chotto matte-kudasai
Nihongojpn-001chottono
svenskaswe-000Chotto Shot och Go!Cam
tiếng Việtvie-000chốt trục
asturianuast-000chotu
Urin Buliwyaquh-000chotu
Jñatiomaz-000chotú
tiếng Việtvie-000chỗ tựa
Duhlian ṭawnglus-000cho-tuah
tiếng Việtvie-000cho tuần hoàn lại
chinuk wawachn-000chotub
chinuk wawachn-000choʼ-tub
Jñatiomaz-000chotúbi
tiếng Việtvie-000cho tư chất
tiếng Việtvie-000cho tự do
Tâi-gínan-003chò-tui
Tâi-gínan-003chò-tùi
Tâi-gínan-003chò tùi-nĭ
Tâi-gínan-003chò tùi-thău
Jñatiomaz-000chotúji
Urin Buliwyaquh-000chotu kaballu
Urin Buliwyaquh-000chotu kaballujina puriy
tiếng Việtvie-000chỗ tụng niệm
españolspa-000chotuno
tiếng Việtvie-000cho tuổi trẻ hơn
tiếng Việtvie-000chỗ tuột da
Uyghurcheuig-001chotur
Uyghurcheuig-001chötür-
Uyghurcheuig-001chotur almaq
tiếng Việtvie-000cho tuyên thệ
tiếng Việtvie-000chót vót
tlhIngan Holtlh-000chotwIʼ
tiếng Việtvie-000chột ý
Bontoc—Guinaanglbk-002chotyan
češtinaces-000Chotyn
Deutschdeu-000Chotyn
Englisheng-000Chotyniec
Nederlandsnld-000Chotyniec
polskipol-000Chotyniec
Südbadischgsw-003chotze
tiếng Việtvie-000chột đi
tiếng Việtvie-000chốt định vị
tiếng Việtvie-000chốt đóng đinh
dižəʼəxonzav-000chotə'
Nihongojpn-001-chou
Nihongojpn-001CHOU
Englisheng-000Cho U
françaisfra-000Cho U
brezhonegbre-000Chou
češtinaces-000Chou
danskdan-000Chou
Deutschdeu-000Chou
eestiekk-000Chou
Englisheng-000Chou
françaisfra-000Chou
íslenskaisl-000Chou
nynorsknno-000Chou
bokmålnob-000Chou
davvisámegiellasme-000Chou
julevsámegiellasmj-000Chou
svenskaswe-000Chou
Lingwa de Planetaart-287chou
catalàcat-000chou
Hànyǔcmn-003chou
Englisheng-000chou
françaisfra-000chou
français acadienfrc-000chou
Fryskfry-000chou
kreyòl ayisyenhat-000chou
hrvatskihrv-000chou
bahasa Indonesiaind-000chou
italianoita-000chou
Jehjeh-000chou
Nihongojpn-001chou
Yamagata-benjpn-019chou
lietuviųlit-000chou
Nederlandsnld-000chou
bokmålnob-000chou
españolspa-000chou
español de Españaspa-013chou
Sharpaxsr-002chou
Nihongojpn-001chou-
Bafanjibfj-000chouʼ
Hànyǔcmn-003choù
Hànyǔcmn-003choú
langue picardepcd-000choû
Hànyǔcmn-003choū
Hànyǔcmn-003choǔ
Hànyǔcmn-003chòu
Hànyǔcmn-003chóu
Sedangsed-000chôu
Hànyǔcmn-003chōu
Hànyǔcmn-003chǒu
tiếng Việtvie-000chỗ u
Hànyǔcmn-003chou1
Hànyǔcmn-003chou1 cai3
Hànyǔcmn-003chou1 ce4
Hànyǔcmn-003chou1 chu1
Hànyǔcmn-003chou1 chu1 shi2 jian1
Hànyǔcmn-003chou1 chu1 shi4 tong1 feng1
Hànyǔcmn-003chou1 chu1 wu4


PanLex

PanLex-PanLinx