tiếng Việt | vie-000 | Chủ nghĩa tư bản |
tiếng Việt | vie-000 | chủ nghĩa tư bản |
tiếng Việt | vie-000 | chủ nghĩa tu chính |
tiếng Việt | vie-000 | Chủ nghĩa tự do |
tiếng Việt | vie-000 | chủ nghĩa tự do |
tiếng Việt | vie-000 | chủ nghĩa tự ngã |
tiếng Việt | vie-000 | chủ nghĩa tự nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | chủ nghĩa tượng trưng |
tiếng Việt | vie-000 | chủ nghĩa tương đối |
tiếng Việt | vie-000 | chủ nghĩa tùy thời |
tiếng Việt | vie-000 | chủ nghĩa vật chất |
tiếng Việt | vie-000 | chủ nghĩa vật lý |
tiếng Việt | vie-000 | chủ nghĩa vị chủng |
tiếng Việt | vie-000 | chủ nghĩa vị kỷ |
tiếng Việt | vie-000 | Chủ nghĩa vị lai |
tiếng Việt | vie-000 | Chủ nghĩa vị lợi |
tiếng Việt | vie-000 | chủ nghĩa vị lợi |
tiếng Việt | vie-000 | chủ nghĩa vị tha |
tiếng Việt | vie-000 | chủ nghĩa vô chính phủ |
tiếng Việt | vie-000 | chủ nghĩa Von-te |
tiếng Việt | vie-000 | chủ nghĩa vô thần |
tiếng Việt | vie-000 | Chủ nghĩa xã hội |
tiếng Việt | vie-000 | chủ nghĩa xã hội |
tiếng Việt | vie-000 | chủ nghĩa xã hội quốc gia |
tiếng Việt | vie-000 | chủ nghĩa Xăngquylôt |
tiếng Việt | vie-000 | chủ nghĩa Xanh Xi-mông |
tiếng Việt | vie-000 | chủ nghĩa xét lại |
tiếng Việt | vie-000 | chủ nghĩa xi-on |
tiếng Việt | vie-000 | chủ nghĩa xi-ô-nít |
tiếng Việt | vie-000 | chủ nghĩa Xít Ta Lin |
tiếng Việt | vie-000 | chủ nghĩa Xla-vơ |
tiếng Việt | vie-000 | chủ nghĩa xtôic |
tiếng Việt | vie-000 | chủ nghĩa xu thời |
tiếng Việt | vie-000 | chủ nghĩa yêu nước |
tiếng Việt | vie-000 | chủ nghĩa đặc thù |
tiếng Việt | vie-000 | chủ nghĩa Đác-uyn |
tiếng Việt | vie-000 | chủ nghĩa Đại Tư-lạp-phu |
tiếng Việt | vie-000 | chủ nghĩa Đại Xla-vơ |
tiếng Việt | vie-000 | chủ nghĩa đại Xla-vơ |
tiếng Việt | vie-000 | chủ nghĩa đạo đức |
tiếng Việt | vie-000 | Chủ nghĩa đế quốc |
tiếng Việt | vie-000 | chủ nghĩa đế quốc |
tiếng Việt | vie-000 | chủ nghĩa địa phương |
tiếng Việt | vie-000 | chủ nghĩa độc đoán |
tiếng Việt | vie-000 | chủ nghĩa Đờ Gôn |
tiếng Việt | vie-000 | chủ nghĩa đổi mới |
tiếng Việt | vie-000 | chủ nghĩa đô thị |
tiếng Việt | vie-000 | chủ nghĩ bè phái |
tiếng Việt | vie-000 | chữ nghiêng |
français | fra-000 | Chungho |
polski | pol-000 | Chungho |
tiếng Việt | vie-000 | chứng ho |
tiếng Việt | vie-000 | chủng hoại thư |
tiếng Việt | vie-000 | chứng hoảng loạn |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chung ... ho chu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chung ho chu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chûng ... ho chu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chûng ho chu |
tiếng Việt | vie-000 | chứng hói |
tiếng Việt | vie-000 | chứng ho khù khụ |
English | eng-000 | Chung Hom Kok |
tiếng Việt | vie-000 | chứng ho ra máu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chung ... hote chu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chung hote chu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chûng ... hote chu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chûng hote chu |
English | eng-000 | Chung Ho Yin |
Nederlands | nld-000 | Chung Ho Yin |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chung-hri |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chunghri bawm |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chunghri bâwm |
English | eng-000 | Chung-Hua Institution for Economic Research |
English | eng-000 | Chung Hua University |
tiếng Việt | vie-000 | chứng hư dây chằng |
tiếng Việt | vie-000 | chưng hửng |
tiếng Việt | vie-000 | chứng huyết khối |
English | eng-000 | Chung Hwa Confucian School |
English | eng-000 | Chunghwa Telecom |
français | fra-000 | Chunghwa Telecom |
English | eng-000 | Chunghye of Goryeo |
Huzhu Mongghul | mjg-001 | chungi |
Kiswahili | swh-000 | chungi |
tiếng Việt | vie-000 | chứng ỉa chảy |
Tâi-gí | nan-003 | chun-giăm |
tiếng Việt | vie-000 | chứng ỉa máu đen |
tiếng Việt | vie-000 | chứng ictêri |
English | eng-000 | Chung Il-kwon |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chungin |
Kiswahili | swh-000 | chungio |
Kigweno | gwe-001 | chungiranya |
tiếng Việt | vie-000 | chứng ít nước tiểu |
Hangungmal | kor-001 | Chungjeon |
Ido | ido-000 | Chungjeongno Staciono |
English | eng-000 | Chungjeongno Station |
English | eng-000 | Chungjeong of Goryeo |
eesti | ekk-000 | Chungju |
English | eng-000 | Chungju |
français | fra-000 | Chungju |
italiano | ita-000 | Chungju |
español | spa-000 | Chungju |
svenska | swe-000 | Chungju |
polski | pol-000 | Ch’ungju |
English | eng-000 | Chungju National University |
Deutsch | deu-000 | Chung Ju-yung |
English | eng-000 | Chung Ju-yung |
français | fra-000 | Chungkai |
English | eng-000 | Chungkang College of Cultural Industries |
Hak-kâ-ngî | hak-005 | chûng-kau |
Thong Boi | hak-003 | Chûng-kau Kói-kiet |
Mapudungun | arn-000 | chüngkëd |
tiếng Việt | vie-000 | chung kết |
tiếng Việt | vie-000 | chứng khái huyết |
tiếng Việt | vie-000 | chung khánh |
tiếng Việt | vie-000 | chung khảo |
tiếng Việt | vie-000 | chứng khát nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | chứng khát rượu |
tiếng Việt | vie-000 | chúng khẩu nhất từ |
tiếng Việt | vie-000 | chúng khẩu thước kim |
tiếng Việt | vie-000 | chưng khí |
tiếng Việt | vie-000 | chưng khí cơ |
tiếng Việt | vie-000 | chứng khít hàm |
tiếng Việt | vie-000 | chưng khô |
tiếng Việt | vie-000 | Chứng khoán |
tiếng Việt | vie-000 | chứng khoán |
tiếng Việt | vie-000 | chứng khoản |
tiếng Việt | vie-000 | Chứng khoán hảo hạng |
tiếng Việt | vie-000 | Chứng khoán hoá |
tiếng Việt | vie-000 | Chứng khoán phổ thông |
tiếng Việt | vie-000 | Chứng khoán sơ cấp |
tiếng Việt | vie-000 | chứng khoán tạm thời |
tiếng Việt | vie-000 | Chứng khoán viền vàng |
tiếng Việt | vie-000 | chứng khó học toán |
tiếng Việt | vie-000 | chứng khổng lồ |
tiếng Việt | vie-000 | chứng không nước tiểu |
tiếng Việt | vie-000 | chứng không tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | chứng khó phát âm |
tiếng Việt | vie-000 | chứng khó thở |
tiếng Việt | vie-000 | chứng khó thở nằm |
tiếng Việt | vie-000 | chứng khó tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | chứng khó viết |
tiếng Việt | vie-000 | chứng khó đái |
tiếng Việt | vie-000 | chứng khó đọc |
tiếng Việt | vie-000 | chứng khó đứng |
tiếng Việt | vie-000 | chung khúc |
Teochew | nan-004 | chungkhui |
Ethnologue Language Names | art-330 | Chungki |
tiếng Việt | vie-000 | chung kì |
tiếng Việt | vie-000 | chứng kích dục |
tiếng Việt | vie-000 | chứng kiến |
tiếng Việt | vie-000 | chứng kiến cocain |
tiếng Việt | vie-000 | chung kiếp |
English | eng-000 | Chungking |
suomi | fin-000 | Chungking |
bahasa Indonesia | ind-000 | Chungking |
bokmål | nob-000 | Chungking |
davvisámegiella | sme-000 | Chungking |
julevsámegiella | smj-000 | Chungking |
español | spa-000 | Chungking |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Chungking |
català | cat-000 | Chungking Express |
Deutsch | deu-000 | Chungking Express |
français | fra-000 | Chungking Express |
español | spa-000 | Chungking Express |
Universal Networking Language | art-253 | chungking(iof>city>thing,equ>chongqing) |
Deutsch | deu-000 | Chungking Mansions |
English | eng-000 | Chungking Mansions |
Deutsch | deu-000 | Chungkingosaurus |
English | eng-000 | Chungkingosaurus |
español | spa-000 | Chungkingosaurus |
italiano | ita-000 | Chungkingosaurus jiangbeiensis |
tiếng Việt | vie-000 | chứng kinh giản |
tiếng Việt | vie-000 | chứng kinh giật |
Thong Boi | hak-003 | Chûng-koet |
Hak-kâ-ngî | hak-005 | Chûng-koet |
English | eng-000 | Chungkui |
Mapudungun | arn-000 | chüngküll |
Mapudungun | arn-000 | chüngküz |
English | eng-000 | Chung-Kwong Poon |
English | eng-000 | Chung Kyung-Ho |
Deutsch | deu-000 | Chung Kyung-ho |
français | fra-000 | Chung Kyung-ho |
polski | pol-000 | Chung Kyung-ho |
Deutsch | deu-000 | Chung Kyung-wha |
luenga aragonesa | arg-000 | chungla |
tiếng Việt | vie-000 | chủng lại |
tiếng Việt | vie-000 | chững lại |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chung lam |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chung-lam |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chunglam bawm |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chunglam bâwm |
tiếng Việt | vie-000 | chứng lang ben |
tiếng Việt | vie-000 | chứng lặng thinh |
tiếng Việt | vie-000 | chứng lắp bắp môi |
tiếng Việt | vie-000 | chứng lắp chữ viết |
tiếng Việt | vie-000 | chứng lắp lời |
tiếng Việt | vie-000 | chứng lắp lời nói |
tiếng Việt | vie-000 | chung lâu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chung-leng |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chung-lêng |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chungleng sava |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chunglêng sava |
Ethnologue Language Names | art-330 | Chungli |
Deutsch | deu-000 | Chungli |
Deutsch | deu-000 | Chungliao |
tiếng Việt | vie-000 | chứng liệt |
tiếng Việt | vie-000 | chứng liệt hai bên |
tiếng Việt | vie-000 | chứng liệt hai chi |
tiếng Việt | vie-000 | chứng liệt nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | chứng liệt nửa người |
tiếng Việt | vie-000 | chứng liệt tim |
tiếng Việt | vie-000 | chứng liệt tứ chi |
tiếng Việt | vie-000 | chứng liệu |
English | eng-000 | Chung Ling High School |
Deutsch | deu-000 | Chung Ling Soo |
English | eng-000 | Chung Ling Soo |
svenska | swe-000 | Chung Ling Soo |
chiShona | sna-000 | -chungllrira |
tiếng Việt | vie-000 | chủng loại |
tiếng Việt | vie-000 | chủng loại học |
tiếng Việt | vie-000 | chứng loạn ảo |
tiếng Việt | vie-000 | chứng loãng xương |
tiếng Việt | vie-000 | chứng loạn khúc xạ |
tiếng Việt | vie-000 | chứng loạn lời |
tiếng Việt | vie-000 | chứng loạn nhịp |
tiếng Việt | vie-000 | chứng loạn nhịp nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | chứng loạn nhịp tim |
tiếng Việt | vie-000 | chứng loạn sắc tố |
tiếng Việt | vie-000 | chứng loạn sản |
tiếng Việt | vie-000 | chứng loạn tâm thần |
tiếng Việt | vie-000 | chứng loạn thần kinh |
tiếng Việt | vie-000 | chứng loạn thể tạng |
tiếng Việt | vie-000 | chứng loạn thị |
tiếng Việt | vie-000 | chứng loạn tinh thần |
tiếng Việt | vie-000 | chứng loạn trương lực |
tiếng Việt | vie-000 | chứng loạn vận ngôn |
tiếng Việt | vie-000 | chứng loạn đọc |
tiếng Việt | vie-000 | chứng loạn đưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | chứng lồi mắt |
tiếng Việt | vie-000 | chứng lo lắng |
tiếng Việt | vie-000 | chung lộn |
tiếng Việt | vie-000 | chứng lông quặm |
tiếng Việt | vie-000 | chúng luận |
tiếng Việt | vie-000 | chứng lùn |
tiếng Việt | vie-000 | chung lưng |
tiếng Việt | vie-000 | chứng lùn già |
English | eng-000 | Chunglushu |
tiếng Việt | vie-000 | chưng lưu |
Sharpa | xsr-002 | chungma |
tiếng Việt | vie-000 | chứng mạch nhanh |
Sambahsa-mundialect | art-288 | chungman |
tiếng Việt | vie-000 | chứng mạnh nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | chứng mất cấu âm |
tiếng Việt | vie-000 | chứng mắt kéo mây |
tiếng Việt | vie-000 | chứng mất khứu giác |
tiếng Việt | vie-000 | chứng mất màu da |
tiếng Việt | vie-000 | chứng mất nghị lực |
tiếng Việt | vie-000 | chứng mất ngôn ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | chứng mất ngủ |
tiếng Việt | vie-000 | chứng mất ngữ pháp |
tiếng Việt | vie-000 | chứng mất phản xạ |
tiếng Việt | vie-000 | chứng mất sữa |
tiếng Việt | vie-000 | chứng mất tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | chứng mất trí |
tiếng Việt | vie-000 | chứng mất vận ngôn |
tiếng Việt | vie-000 | chứng mất ý chí |
tiếng Việt | vie-000 | chứng mất điều hòa |
tiếng Việt | vie-000 | chứng mất đồng vận |
tiếng Việt | vie-000 | chứng mất đứng |
tiếng Việt | vie-000 | chứng máu có rượu |
tiếng Việt | vie-000 | chứng máu thiếu oxi |
tiếng Việt | vie-000 | chứng máu thừa axêton |
tiếng Việt | vie-000 | chứng máu xám |
tiếng Việt | vie-000 | chúng mày |
tiếng Việt | vie-000 | chứng máy cơ |
tiếng Việt | vie-000 | chứng mày đay |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Chungmboko |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Chungmboko |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Chungmboko |
English | eng-000 | ch’ung men |
Uyghurche | uig-001 | chungmén pellisi |
tiếng Việt | vie-000 | chứng mê sảng rượu |
tiếng Việt | vie-000 | chứng mệt lử |
tiếng Việt | vie-000 | chúng mình |
tiếng Việt | vie-000 | chứng minh |
tiếng Việt | vie-000 | chứng minh hùng hồn |
tiếng Việt | vie-000 | chứng minh là sai |
tiếng Việt | vie-000 | chứng minh là đúng |
tiếng Việt | vie-000 | chứng minh ngược lại |
tiếng Việt | vie-000 | chứng minh thư |
tiếng Việt | vie-000 | chứng minh tự động |
tiếng Việt | vie-000 | chứng minh đầy đủ |
tiếng Việt | vie-000 | chung minh đỉnh thực |
tiếng Việt | vie-000 | chứng minh được |
English | eng-000 | Chung Min-Tae |
tiếng Việt | vie-000 | chứng mồ hôi máu |
English | eng-000 | Chungmok of Goryeo |
tiếng Việt | vie-000 | chủng môn |
tiếng Việt | vie-000 | chứng Mông cổ |