Chanka rimay | quy-000 | chutikuy |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | chutikuy |
Urin Buliwya | quh-000 | chʼutikuy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chʼutikuy |
Batsꞌi kꞌop | tzo-000 | chʼutil |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | chutillo |
aymar aru | ayr-000 | ch'utillu |
Chanka rimay | quy-000 | chutillu |
aymar aru | ayr-000 | chʼutillu |
Urin Buliwya | quh-000 | chʼutillu |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chʼutillu |
Chincha Buliwya | qul-000 | chʼutilluchʼutiy |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chutilochuan |
Duhlian ṭawng | lus-000 | " chuti lo " khati lo |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chuti lo khati lo |
Hànyǔ | cmn-003 | chu timu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chu-tin |
English | eng-000 | chuting |
Hànyǔ | cmn-003 | chū tíng |
Hànyǔ | cmn-003 | chūtíng |
English | eng-000 | chuting concrete |
Hànyǔ | cmn-003 | chūtíngfèi |
English | eng-000 | chuting plant |
Hànyǔ | cmn-003 | chū tíng shòu shěn |
Hànyǔ | cmn-003 | chū tíng tōng zhī chū tíng tōng zhī shū |
Hànyǔ | cmn-003 | chūtíngzhuàng |
Hànyǔ | cmn-003 | chū tíng zuò zhèng |
tiếng Việt | vie-000 | chữ tình |
Qatzijobʼal | quc-000 | chʼutinirisaj |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chuti ni suh sela chuan |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chutin khatin |
Qatzijobʼal | quc-000 | chʼutin nan |
čeština | ces-000 | Chu Ťin-tchao |
Tâi-gí | nan-003 | chù-tiōng |
Tâi-gí | nan-003 | chū-tiōng |
Tâi-gí | nan-003 | chù-tiōng hĕng- |
Tâi-gí | nan-003 | chù-tiōng ūn- |
Tâi-gí | nan-003 | chù-tiōng ūn-tōng |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chuti pawhin |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ Tirhuta |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | chutisqa |
English | eng-000 | chutist |
čeština | ces-000 | chutit |
slovenčina | slk-000 | chutiť |
tiếng Việt | vie-000 | chút ít |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chuti-takin |
tiếng Việt | vie-000 | chút ít Hầu như |
tiếng Việt | vie-000 | chút ít màu vẻ |
Tâi-gí | nan-003 | chú-tiuⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | chŭ-tĭuⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | chú-tiuⁿ bŏ-chōe |
Tâi-gí | nan-003 | chú-tiuⁿ hŏ-pĕng |
English | eng-000 | Chutivskyi Raion |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | ch'utiy |
Chanka rimay | quy-000 | chutiy |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | chutiy |
Urin Buliwya | quh-000 | chʼutiy |
Chincha Buliwya | qul-000 | chʼutiy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chʼutiy |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | chʼutiy |
Ethnologue Language Names | art-330 | Chutiya |
Chutiya | der-000 | Chutiya |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chuti zat |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chuti zât |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chuti zat zat |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chuti zât zât |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chuti zozai |
slovenčina | slk-000 | chúťka |
biełaruskaja łacinka | bel-002 | chutki |
Arhintinap runasimin | qus-000 | chutki |
Chanka rimay | quy-000 | chutki |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chutki |
Urdu | urd-002 | chutki |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chʼutkikuy |
Arhintinap runasimin | qus-000 | chutkiy |
Chanka rimay | quy-000 | chutkiy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chutkiy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chʼutkiy |
čeština | ces-000 | chuť k jídlu |
kaszëbsczi jãzëk | csb-000 | chùtkò |
kaszëbsczi jãzëk | csb-000 | chùtkòsc |
čeština | ces-000 | chuť k pití |
čeština | ces-000 | chuť k smíchu |
Kartuli | kat-001 | chutkutchedi |
čeština | ces-000 | chuť k životu |
Denaʼina Qenaga | tfn-000 | -chutlʼa |
čeština | ces-000 | chuť látek |
slovenčina | slk-000 | chuť látok |
Q’eqchi’ | kek-000 | ch'utleb'aal |
polski | pol-000 | chutliwy |
Arhintinap runasimin | qus-000 | chutliy |
Amri Karbi | ajz-000 | chutlut |
čeština | ces-000 | chutná |
čeština | ces-000 | chutnající |
čeština | ces-000 | chutnal |
čeština | ces-000 | chuť na něco |
tiếng Việt | vie-000 | chút nào |
čeština | ces-000 | chuť na sladké |
čeština | ces-000 | chutnat |
slovenčina | slk-000 | chutnať |
čeština | ces-000 | chutná úprava |
kreyòl ayisyen | hat-000 | chutne |
čeština | ces-000 | chutné |
čeština | ces-000 | chutně |
English | eng-000 | chutnee |
yn Ghaelg | glv-000 | chutnee |
español | spa-000 | chutnee |
yn Ghaelg | glv-000 | çhutnee |
čeština | ces-000 | chutné jídlo |
čeština | ces-000 | chutnější |
čeština | ces-000 | chutné sousto |
Deutsch | deu-000 | Chutney |
čeština | ces-000 | chutney |
dansk | dan-000 | chutney |
English | eng-000 | chutney |
euskara | eus-000 | chutney |
suomi | fin-000 | chutney |
français | fra-000 | chutney |
interlingua | ina-000 | chutney |
italiano | ita-000 | chutney |
Nederlands | nld-000 | chutney |
nynorsk | nno-000 | chutney |
bokmål | nob-000 | chutney |
polski | pol-000 | chutney |
português | por-000 | chutney |
slovenščina | slv-000 | chutney |
español | spa-000 | chutney |
svenska | swe-000 | chutney |
English | eng-000 | chutney ferret |
English | eng-000 | chutney mango |
English | eng-000 | Chutney Popcorn |
français | fra-000 | Chutney Popcorn |
English | eng-000 | chutneys |
čeština | ces-000 | chutnost |
slovenčina | slk-000 | chutnosť |
tiếng Việt | vie-000 | chút nữa |
polski | pol-000 | chutny |
čeština | ces-000 | chutný |
slovenčina | slk-000 | chutný |
日本語 | jpn-000 | Chūtō |
castellano boliviano | spa-006 | chuto |
español colombiano | spa-009 | chuto |
español ecuatoriano | spa-012 | chuto |
castellano venezolano | spa-025 | chuto |
Tâi-gí | nan-003 | chú-tō |
Nihongo | jpn-001 | chūtō |
tiếng Việt | vie-000 | chủ tố |
tiếng Việt | vie-000 | chủ toạ |
tiếng Việt | vie-000 | chủ tọa |
Tâi-gí | nan-003 | chù tōa-kóng-sīa |
tiếng Việt | vie-000 | chu toàn |
Tâi-gí | nan-003 | chū-tōan |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Chutobikha |
Ethnologue Language Names | art-330 | Chutobikha |
tiếng Việt | vie-000 | chữ tốc ký |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ tốc ký Duployan |
bod skad | bod-001 | chu tog |
Nihongo | jpn-001 | chūtohanpa |
Tâi-gí | nan-003 | Chú-tŏ·-hōe |
Urin Buliwya | quh-000 | chʼutoj |
Chincha Buliwya | qul-000 | chʼutoj |
Sharpa | xsr-002 | chutok |
tiếng Việt | vie-000 | chư tôn |
Hànyǔ | cmn-003 | chù tòng |
Hànyǔ | cmn-003 | chùtòng |
Tâi-gí | nan-003 | chú-tōng |
Tâi-gí | nan-003 | chū-tōng |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔtòng |
tiếng Việt | vie-000 | chữ tòng |
Tâi-gí | nan-003 | chū-tōng bē-iŭ-phìo-ki |
Tâi-gí | nan-003 | chū-tōng-chhia |
Tâi-gí | nan-003 | chú-tōng-chía |
Tâi-gí | nan-003 | chū-tōng ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | chū-tōng-hòa |
Tâi-gí | nan-003 | chū-tōng hòan-bē-ki |
Tâi-gí | nan-003 | chū-tōng hoat-tōng-khì |
Hànyǔ | cmn-003 | chú tóng jì |
Tâi-gí | nan-003 | chú-tōng-lŭn |
Tâi-gí | nan-003 | chū-tōng pō·-chhèng |
Tâi-gí | nan-003 | chú-tōng-sek |
Tâi-gí | nan-003 | chú-tōng-sŭ |
Tâi-gí | nan-003 | chū-tōng-sŭ |
Tâi-gí | nan-003 | chū-tōng the̍h-khóaⁿ-ki |
Tâi-gí | nan-003 | chū-tōng tiám-chhìuⁿ-ki |
Tâi-gí | nan-003 | chū-tōng tiān-ōe |
Tâi-gí | nan-003 | chū-tōng tiān-thui |
Tâi-gí | nan-003 | chū-tōng tiau-un-khì |
čeština | ces-000 | chutor |
polski | pol-000 | chutor |
polski | pol-000 | chutorzanin |
polski | pol-000 | chutorzanka |
Hànyǔ | cmn-003 | chutou |
Hànyǔ | cmn-003 | chù tóu |
Hànyǔ | cmn-003 | chùtóu |
Hànyǔ | cmn-003 | chú tou |
Hànyǔ | cmn-003 | chú tóu |
Hànyǔ | cmn-003 | chútou |
Hànyǔ | cmn-003 | chútóu |
Hànyǔ | cmn-003 | chū tóu |
Hànyǔ | cmn-003 | chūtóu |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔ tóu |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔtou |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔtóu |
Hànyǔ | cmn-003 | chū tóu chuán zǐ xiān làn |
Hànyǔ | cmn-003 | chūtóude |
Hànyǔ | cmn-003 | chūtóudì |
Hànyǔ | cmn-003 | chū tóu lòu miàn |
Hànyǔ | cmn-003 | chú tóu néng zhuàng jīn gǔ hàn shuǐ néng zhì bǎi bìng |
Hànyǔ | cmn-003 | chūtóurén |
Hànyǔ | cmn-003 | chūtóutiān |
Hànyǔ | cmn-003 | chūtóuwáng |
Hànyǔ | cmn-003 | chūtóuxì |
Hànyǔ | cmn-003 | chútóuyǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | chútóuzàonǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | chū tóu zhuān |
čeština | ces-000 | chuťová |
čeština | ces-000 | chuťová jamka |
čeština | ces-000 | chuťová nevýraznost |
čeština | ces-000 | chuťová přísada |
čeština | ces-000 | chuťově jemný |
čeština | ces-000 | chuťové pohárky |
čeština | ces-000 | chuťovka |
slovenčina | slk-000 | chuťovka |
čeština | ces-000 | chuťový |
slovenčina | slk-000 | chuťový |
čeština | ces-000 | chuťový pohárek |
tiếng Việt | vie-000 | chút phận |
Muisca | chb-000 | chutqua |
phasa thai | tha-001 | chút raa-dtree |
tiếng Việt | vie-000 | chữ tra cứu |
tiếng Việt | vie-000 | chủ trại |
tiếng Việt | vie-000 | chủ trại lĩnh canh |
tiếng Việt | vie-000 | chủ trại nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | chủ trang trại |
tiếng Việt | vie-000 | chữ trang trí sách |
tiếng Việt | vie-000 | Chu Trang Vương |
tiếng Việt | vie-000 | chu tri |
tiếng Việt | vie-000 | chủ trì |
tiếng Việt | vie-000 | chủ trí |
tiếng Việt | vie-000 | chữ triện |
tiếng Việt | vie-000 | chu trình |
tiếng Việt | vie-000 | chữ trinh |
tiếng Việt | vie-000 | chu trình gài trong |
tiếng Việt | vie-000 | chu trình đóng |
tiếng Việt | vie-000 | chú trọng |
tiếng Việt | vie-000 | chủ trosê |
Lucumí | luq-000 | chutrú |
May | scb-000 | Chut Ruc |
tiếng Việt | vie-000 | chữ trung |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ Trung Quốc |
tiếng Việt | vie-000 | chữ Trung Quốc |
tiếng Việt | vie-000 | chu trương |
tiếng Việt | vie-000 | chủ trương |
tiếng Việt | vie-000 | chủ trương bài Anh |
tiếng Việt | vie-000 | chủ trương bài Đức |
tiếng Việt | vie-000 | chủ trương cấm chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | chủ trương can thiệp |
tiếng Việt | vie-000 | chủ trương khủng bố |
tiếng Việt | vie-000 | chủ trương là |
tiếng Việt | vie-000 | chủ trương ly khai |
tiếng Việt | vie-000 | chủ trương ôn hoà |
tiếng Việt | vie-000 | chủ trương phá rối |
tiếng Việt | vie-000 | chủ trương sáp nhập |
tiếng Việt | vie-000 | chủ trương tối đa |
tiếng Việt | vie-000 | chủ trương tránh mặt |
tiếng Việt | vie-000 | chút rượu |
Walser | wae-000 | chütscha |
Tâi-gí | nan-003 | chut-sè tŏng-cheng |
bod skad | bod-001 | chu tshod |
čeština | ces-000 | chuť/ sklon k něčemu |
čeština | ces-000 | chuť smát se |
čeština | ces-000 | chuť smysl |
bod skad | bod-001 | chu tsod |
interlingua | ina-000 | chutspa |
aymar aru | ayr-000 | ch'utstaña |
aymar aru | ayr-000 | chʼutstaña |
Nihongo | jpn-001 | chutsu |
English | eng-000 | chuttering |
tiếng Việt | vie-000 | chút thức ăn |
Schwizerdütsch | gsw-000 | Chuttlä |
Südbadisch | gsw-003 | Chuttle |
English | eng-000 | chuttle |
Schwizerdütsch | gsw-000 | Chuttlläputzätä |
Makrani | bcc-001 | chutty |
Western Balochi | bgn-002 | chutty |
English | eng-000 | chutty |
italiano | ita-000 | chutty |
español | spa-000 | chutty |
Aymara | aym-000 | ch'utu |
aymar aru | ayr-000 | ch'utu |
Thong Boi | hak-003 | chu tu |
tiếng Việt | vie-000 | chu tử |
aymar aru | ayr-000 | chutu |
Chanka rimay | quy-000 | chutu |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chutu |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | chutu |
Hànyǔ | cmn-003 | chùtū |
tiếng Việt | vie-000 | chú từ |
Jñatio | maz-000 | chútú |
Hànyǔ | cmn-003 | chútǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | chū tu |
Hànyǔ | cmn-003 | chū tǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | chūtǔ |
tiếng Việt | vie-000 | chư tử |
aymar aru | ayr-000 | chʼutu |
Urin Buliwya | quh-000 | chʼutu |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chʼutu |
tiếng Việt | vie-000 | chủ từ |