| tiếng Việt | vie-000 |
| chú trọng | |
| English | eng-000 | attach special importance to |
| English | eng-000 | attend |
| italiano | ita-000 | attendere |
| русский | rus-000 | акцентировать |
| русский | rus-000 | посчитаться |
| русский | rus-000 | считаться |
| tiếng Việt | vie-000 | chuyên tâm vào |
| tiếng Việt | vie-000 | chú ý |
| tiếng Việt | vie-000 | chú ý đến |
| tiếng Việt | vie-000 | chăm lo |
| tiếng Việt | vie-000 | coi trọng |
| tiếng Việt | vie-000 | lưu ý |
| tiếng Việt | vie-000 | nhấn mạnh |
| tiếng Việt | vie-000 | đặc biệt chú ý |
| tiếng Việt | vie-000 | để ý |
| tiếng Việt | vie-000 | để ý đến |
| 𡨸儒 | vie-001 | 注重 |
