tiếng Việt | vie-000 | chuyên viên |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên viên bắn mìn |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên viên bảo quản |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên viên cơ học |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên viên dầu mỏ |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên viên dựng phim |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên viên gỡ mìn |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên viên kỹ thuật |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên viên làm bia |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên viên lưu trữ |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên viên luyện kim |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên viên phá nổ |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên viên quay phim |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên viên rađa |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên viên tài chính |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên viên tham vấn |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên viên thể dục |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên viên thiết kế |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên viên thống kê |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên viên thu hình |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên viên thu thanh |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên viên tính toán |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên viên trồng hoa |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên viên trung cấp |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên viên về giống |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên viên X quang |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên viên địa ốc |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên viên điện quang |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên viên điện toán |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên viên đồ ngọt |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên viên đóng tàu |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển vị nguyên tố |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển vị trí |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện vô ích |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện vô lý |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện vô nghĩa lý |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện vớ vẩn |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên vô vị |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện vui |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện vụn vặt |
tiếng Việt | vie-000 | chuyến vượt biển |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện xảy ra |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển xe |
tiếng Việt | vie-000 | chuyến xe nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | chuyến xe tốc hành |
tiếng Việt | vie-000 | chuyến xe vét |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện xích mích |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện xoi mói |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện yêu đương |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện đặc biệt |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện đã qua |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển đạt |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện đặt |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện đặt điều |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện đâu đâu |
tiếng Việt | vie-000 | Chuyển đẩy thuế |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên đề |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển đệ |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển ... đến |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển đến |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển đến chỗ mới |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên đề nghiên cứu |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển đến lúc khác |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển đến nhà mới |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển đề tài |
tiếng Việt | vie-000 | chuyến đi |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển đi |
tiếng Việt | vie-000 | chuyến đi biển |
tiếng Việt | vie-000 | chuyến đi du lịch |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện điên rồ |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển điệu |
tiếng Việt | vie-000 | chuyến đi giao sữa |
tiếng Việt | vie-000 | chuyến đi khám |
tiếng Việt | vie-000 | chuyến đi liên miên |
tiếng Việt | vie-000 | chuyến đi qua |
tiếng Việt | vie-000 | chuyến đi thăm |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện đó |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển độc |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển đổi |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển đội hình |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển đổi không gian mầu |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển đổi qua lại |
tiếng Việt | vie-000 | Chuyển đổi trở lại |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện đời xưa |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển đổi được |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện đơm đặt |
tiếng Việt | vie-000 | chuyền động |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển động |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển động chậm |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển động học |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển động hồi chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển động lắc lư |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển động lên |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển động lùi |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển động ngang |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển động nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển động nhẹ nhàng |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển động quay |
tiếng Việt | vie-000 | Chuyển động sóng |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển động sóng |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển động trượt |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển động từ từ |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển động vòng |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển động xoáy |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển động xoáy ốc |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện đùa |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện đùa dai |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện đùa vui |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển được |
Hànyǔ | cmn-003 | chū yè quán |
Hànyǔ | cmn-003 | chūyèquán |
tiếng Việt | vie-000 | chuyết |
tiếng Việt | vie-000 | chuyết am |
tiếng Việt | vie-000 | chuyết bạc |
tiếng Việt | vie-000 | chuyết bút |
tiếng Việt | vie-000 | chuyết canh |
tiếng Việt | vie-000 | chuyết công |
tiếng Việt | vie-000 | chuyết cưu |
tiếng Việt | vie-000 | chuyết hoạn |
tiếng Việt | vie-000 | chuyết kinh |
tiếng Việt | vie-000 | chuyết liệt |
tiếng Việt | vie-000 | chuyết tác |
tiếng Việt | vie-000 | chuyết thê |
tiếng Việt | vie-000 | chuyết đát |
tiếng Việt | vie-000 | chủ yếu |
tiếng Việt | vie-000 | chủ yếu là |
tiếng Việt | vie-000 | chủ yếu nhất |
tiếng Việt | vie-000 | chú ý giữ |
tiếng Việt | vie-000 | chú ý giữ gìn |
tiếng Việt | vie-000 | chùy gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | chuy hoàng |
Hànyǔ | cmn-003 | chuyi |
Hànyǔ | cmn-003 | chù yì |
Hànyǔ | cmn-003 | chùyì |
Hànyǔ | cmn-003 | chùyī |
Hànyǔ | cmn-003 | chú yì |
Hànyǔ | cmn-003 | chú yǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | chúyì |
Hànyǔ | cmn-003 | chúyí |
Hànyǔ | cmn-003 | chū yi |
Hànyǔ | cmn-003 | chū yì |
Hànyǔ | cmn-003 | chū yí |
Hànyǔ | cmn-003 | chū yī |
Hànyǔ | cmn-003 | chūyì |
Hànyǔ | cmn-003 | chūyī |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔyí |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔyǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | chū yī bǎ dāo |
Hànyǔ | cmn-003 | chū yǐ gōng xīn |
Qatzijobʼal | quc-000 | chuyil |
Hànyǔ | cmn-003 | chūyìn |
Hànyǔ | cmn-003 | chūyìnběn |
Hànyǔ | cmn-003 | chú yīng |
Hànyǔ | cmn-003 | chū yíng |
Hànyǔ | cmn-003 | chūyīng |
English | eng-000 | Chu Yin-Ping |
Chanka rimay | quy-000 | chuyita |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chʼuyita |
Hànyǔ | cmn-003 | chūyītóudì |
Hànyǔ | cmn-003 | chú … yǐwài |
Hànyǔ | cmn-003 | chú …yǐwài |
Uyghurche | uig-001 | chüyjüy tiyatiri |
Chanka rimay | quy-000 | chuyka |
Urin Buliwya | quh-000 | chʼuyka |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chʼuyka |
Chanka rimay | quy-000 | chuyka kay |
Urin Buliwya | quh-000 | chʼuyka kay |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chʼuyka kay |
tiếng Việt | vie-000 | chuỳ kê |
Chanka rimay | quy-000 | chuyki |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chuyki |
Impapura | qvi-000 | chuyki |
Hach tʼan | lac-000 | chʼuykin |
Hach tʼan | lac-000 | chʼuykintik |
Maaya Tʼaan | yua-000 | chʼuykintik |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | chuyko |
Chanka rimay | quy-000 | chuykucha |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chuykʼucha |
Mohave | mov-000 | chuykupuy |
italiano | ita-000 | chuyllur |
Chanka rimay | quy-000 | chuyllur |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chuyllur |
español | spa-000 | chuyllur |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chʼuyllur |
tiếng Việt | vie-000 | chuy lưu |
Aymara | aym-000 | chuyma |
aymar aru | ayr-000 | chuyma |
aymar aru — Yapita | ayr-001 | chuyma |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chʼuyma |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | chʼuyma |
aymar aru | ayr-000 | chuymachaña |
aymar aru | ayr-000 | chuymanchaña |
aymar aru | ayr-000 | chuymani |
aymar aru | ayr-000 | chuymawisa |
Chanka rimay | quy-000 | chuymay |
Chincha Buliwya | qul-000 | chʼuymay |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chʼuymay |
Itaŋikom | bkm-000 | chuyn |
Noxçiyn mott | che-002 | chuyna |
tiếng Việt | vie-000 | chú ý nghe |
Ethnologue Language Names | art-330 | Chuyo |
español ecuatoriano | spa-012 | chuyo |
English | eng-000 | Chu Yo-han |
Hànyǔ | cmn-003 | chú yòu |
Hànyǔ | cmn-003 | chúyǒu |
Hànyǔ | cmn-003 | chū yóu |
Hànyǔ | cmn-003 | chūyóu |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔ yóu |
Hànyǔ | cmn-003 | chúyóuchí |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔyóugòuzào |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔyóuguàn |
Hànyǔ | cmn-003 | chú yǒu jì |
Hànyǔ | cmn-003 | chúyǒujì |
English | eng-000 | Chuypetlovo |
English | eng-000 | Chuy Province |
tiếng Việt | vie-000 | chú ý quá nhiều |
Noxçiyn mott | che-002 | chuyrash |
Lingwa de Planeta | art-287 | chuyshu |
Lingwa de Planeta | art-287 | chuyshu-ke |
Lingwa de Planeta | art-287 | chuyshushil |
tiếng Việt | vie-000 | chuỷ sở |
tiếng Việt | vie-000 | chú ý tha thiết |
tiếng Việt | vie-000 | chuy thù |
tiếng Việt | vie-000 | chuy tố |
tiếng Việt | vie-000 | chú ý tới |
tiếng Việt | vie-000 | chuy trần |
tiếng Việt | vie-000 | chuy trọng |
Chanka rimay | quy-000 | chuytu |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | chuytu |
Urin Buliwya | quh-000 | chʼuytu |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chʼuytu |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chʼuytuhpa |
Urin Buliwya | quh-000 | chʼuytujpa |
Chanka rimay | quy-000 | chuytup |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chʼuytup |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chʼuytuqpa |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chʼuytuxpa |
Hànyǔ | cmn-003 | chú yǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | chúyù |
Hànyǔ | cmn-003 | chúyǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | chū yù |
Hànyǔ | cmn-003 | chū yú |
Hànyǔ | cmn-003 | chūyù |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔ yú |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔyū |
English | eng-000 | Chu Yuan |
Hànyǔ | cmn-003 | chùyuǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | chū yuàn |
Hànyǔ | cmn-003 | chūyuàn |
Hànyǔ | cmn-003 | chūyuán |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔ yuán |
Maaya Tʼaan | yua-000 | ch’uyub |
Maaya Tʼaan | yua-000 | chʼuyub sáas |
Maaya Tʼaan | yua-000 | ch’uyub sáas |
español salvadoreño | spa-022 | chuyudo |
Hànyǔ | cmn-003 | chúyuè |
Hànyǔ | cmn-003 | chū yuè |
Hànyǔ | cmn-003 | chūyuè |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔyuē |
Hànyǔ | cmn-003 | chūyuèr |
Hànyǔ | cmn-003 | chū yuè zǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔ yú gōng shì |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔ yú jué jìng |
Q’eqchi’ | kek-000 | ch'uyuk |
Q’eqchi’ | kek-000 | ch'uyul |
Hànyǔ | cmn-003 | chúyún |
Hànyǔ | cmn-003 | chūyùn |
Hànyǔ | cmn-003 | chū yùn de |
Hànyǔ | cmn-003 | chū yùn fù |
Hànyǔ | cmn-003 | chū yū ní ér bù rǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔ yùn sǔn hào liàng |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔ yú shǒu shì |
Unangam Tunuu | ale-000 | chuyux |
Atkan | ale-001 | chuyux̂ |
Hànyǔ | cmn-003 | chū yǔ zhàng ài |
tiếng Việt | vie-000 | chú ý vào |
tiếng Việt | vie-000 | chuy xa |
tiếng Việt | vie-000 | chú ý xem |
tiếng Việt | vie-000 | chuy y |
Uyghurche | uig-001 | chüyyüenning |
tiếng Việt | vie-000 | chú ý đặc biệt |
tiếng Việt | vie-000 | chú ý đến |
tiếng Việt | vie-000 | chú ý đến cho rằng |
tiếng Việt | vie-000 | chú ý đề phòng |
Südbadisch | gsw-003 | Chuz |
tiếng Việt | vie-000 | chữ Z |
Glottocode | art-327 | chuz1238 |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | Chuza |
español | spa-000 | Chuza ant |
español colombiano | spa-009 | chuzada |
Hànyǔ | cmn-003 | chūzǎi |
Hànyǔ | cmn-003 | chǔ zài |
English | eng-000 | Chūzan |
Hànyǔ | cmn-003 | chūzàng |