Türkçe | tur-000 | çok görevli |
Türkçe | tur-000 | çokgörevli |
Türkçe | tur-000 | çok görmek |
Türkçe | tur-000 | çok gözenekli |
Türkçe | tur-000 | çok grup kuramı |
Türkçe | tur-000 | çok gruplu |
Türkçe | tur-000 | çok grup modeli |
Türkçe | tur-000 | çok grup teorisi |
Türkçe | tur-000 | çok güç |
Türkçe | tur-000 | çok güç durumda olmak |
Türkçe | tur-000 | çok güçlü |
Türkçe | tur-000 | çok güçlü gürle |
Türkçe | tur-000 | çok güçlü kişi |
Türkçe | tur-000 | çok güldürücü |
Türkçe | tur-000 | çok gülen adam |
Türkçe | tur-000 | çok gülünç |
Türkçe | tur-000 | Çok gürültülü |
Türkçe | tur-000 | çok güzel |
Türkçe | tur-000 | çok güzel bir |
Türkçe | tur-000 | çok güzel olma |
Türkçe | tur-000 | çok güzel ve pahalı |
Bangla | ben-001 | Cokh~ |
Aka-Jeru | akj-000 | cokʰ |
Pumā | pum-000 | cokha |
tiếng Việt | vie-000 | cố khách |
tiếng Việt | vie-000 | cỡ khác nhau |
tiếng Việt | vie-000 | có khắc tên |
Türkçe | tur-000 | çok hafif |
Epena | sja-000 | čoʼkʰai bɨ |
tiếng Việt | vie-000 | có khải niệm |
Türkçe | tur-000 | çok hamarat olmak |
tiếng Việt | vie-000 | có khả năng |
tiếng Việt | vie-000 | có khả năng bị |
tiếng Việt | vie-000 | có khả năng hơn |
tiếng Việt | vie-000 | có khả năng lao động |
tiếng Việt | vie-000 | có khả năng nẩy |
tiếng Việt | vie-000 | có khả năng sống |
tiếng Việt | vie-000 | có khả năng thanh toán |
tiếng Việt | vie-000 | có khả năng đúng |
Epena | sja-000 | čokʰa-pëi- |
Epena | sja-000 | čoʼkʰara |
Epena | sja-000 | čokʰara-ʼʔe |
Türkçe | tur-000 | çok harcamak |
Türkçe | tur-000 | çok hareketli |
Türkçe | tur-000 | çok hassas |
Türkçe | tur-000 | çok hasta |
tiếng Việt | vie-000 | cơ khát |
tiếng Việt | vie-000 | có khát vọng |
tiếng Việt | vie-000 | có khe |
Türkçe | tur-000 | çok heceli |
Türkçe | tur-000 | çok heceli sözcük |
Epena | sja-000 | čokʰeʼkʰee |
Türkçe | tur-000 | çok hemen büsbütün |
tiếng Việt | vie-000 | cơ khép |
mvskokē | mus-000 | cokhesse |
Türkçe | tur-000 | çok hevesli |
Türkçe | tur-000 | çok hevesli ol |
Türkçe | tur-000 | çok heyecanlandırmak |
Türkçe | tur-000 | çok heyecanlanmak |
Türkçe | tur-000 | çok heyecanlı |
tiếng Việt | vie-000 | có khi |
tiếng Việt | vie-000 | có khí |
tiếng Việt | vie-000 | cơ khí |
tiếng Việt | vie-000 | có khía |
tiếng Việt | vie-000 | có khí âm |
tiếng Việt | vie-000 | cơ khí, cơ học |
Türkçe | tur-000 | çok hiddetlenmiş |
tiếng Việt | vie-000 | có khiếm khuyết |
tiếng Việt | vie-000 | có khiếu |
tiếng Việt | vie-000 | có khiếu âm nhạc |
tiếng Việt | vie-000 | có khiếu nhạc |
tiếng Việt | vie-000 | có khiếu thẩm mỹ |
tiếng Việt | vie-000 | có khiêu vũ |
tiếng Việt | vie-000 | có khí giới |
tiếng Việt | vie-000 | cổ khí hậu |
tiếng Việt | vie-000 | cổ khí hậu học |
tiếng Việt | vie-000 | cơ khí hoá |
tiếng Việt | vie-000 | cơ khí hóa |
tiếng Việt | vie-000 | cơ khí hóa cao |
tiếng Việt | vie-000 | có khí hòa tan |
tiếng Việt | vie-000 | cơ khí học |
tiếng Việt | vie-000 | có khí lực |
tiếng Việt | vie-000 | có khí mỏ |
tiếng Việt | vie-000 | có khí nổ |
Türkçe | tur-000 | çok hırpalamak |
Türkçe | tur-000 | çok hırpalanmak |
tiếng Việt | vie-000 | co khít |
tiếng Việt | vie-000 | cơ khít |
tiếng Việt | vie-000 | có khí thế |
Türkçe | tur-000 | Çok Hız |
Türkçe | tur-000 | Çok Hızlı |
Türkçe | tur-000 | Çok hızlı |
Türkçe | tur-000 | çok hızlı |
Türkçe | tur-000 | çok hızlı akıntı |
Türkçe | tur-000 | çok hızlı dönmek |
Türkçe | tur-000 | çok hızlı git |
Türkçe | tur-000 | çok hızlı gitmek |
Türkçe | tur-000 | çok hızlı yürümek |
tiếng Việt | vie-000 | có khí độc |
Sambahsa-mundialect | art-288 | cokhliar |
Gāndhāri | pgd-000 | Cokho |
Pumā | pum-000 | cokho |
tiếng Việt | vie-000 | cơ khổ |
tiếng Việt | vie-000 | cỏ khô |
Epena | sja-000 | ʼčokʰo |
tiếng Việt | vie-000 | cò khoang |
tiếng Việt | vie-000 | có khoang |
tiếng Việt | vie-000 | có khoang cơ thể |
tiếng Việt | vie-000 | có khoang ở cổ |
tiếng Việt | vie-000 | có khoanh màu |
tiếng Việt | vie-000 | có khổ bốn |
tiếng Việt | vie-000 | có khổ hai |
tiếng Việt | vie-000 | có khói |
tiếng Việt | vie-000 | cô khối |
tiếng Việt | vie-000 | cỡ khối |
tiếng Việt | vie-000 | cỡ khối kiện |
tiếng Việt | vie-000 | có khởi đầu |
tiếng Việt | vie-000 | cô khổ linh đinh |
tiếng Việt | vie-000 | có … không |
tiếng Việt | vie-000 | có không bào |
Pumā | pum-000 | cokho-nito |
Pumā | pum-000 | cokhonito |
tiếng Việt | vie-000 | có khớp |
tiếng Việt | vie-000 | có khớp nối |
Türkçe | tur-000 | çok hoş |
tiếng Việt | vie-000 | cơ khu |
tiếng Việt | vie-000 | có khúc |
Türkçe | tur-000 | çok hücreli |
Türkçe | tur-000 | çokhücreli |
Türkçe | tur-000 | çokhücreli organizma |
Türkçe | tur-000 | çok hücreli satır |
Eryuan Bai | bca-002 | Cokh~ue |
Jianchuan Bai | bca-004 | Cokh~ue |
Baip‧ngvp‧zix | bca-000 | cokh~ue |
Yunlong Bai | bca-010 | cokh~ue |
Qiliqiao Bai | bfs-003 | cokh~ue |
Xiangyun Bai | bfs-004 | cokh~ue |
Zhoucheng Bai | bfs-006 | cokh~ue |
Zhaozhuang Bai | bfs-005 | co kh~ui |
tiếng Việt | vie-000 | có khung |
tiếng Việt | vie-000 | có khung tò vò |
tiếng Việt | vie-000 | có khung vòm |
tiếng Việt | vie-000 | có khuôn |
tiếng Việt | vie-000 | có khuôn phép |
tiếng Việt | vie-000 | có khuyết điểm |
tiếng Việt | vie-000 | có khuy khuyết thùa |
tiếng Việt | vie-000 | có khuynh hướng |
tiếng Việt | vie-000 | có khuynh hướng hay |
tiếng Việt | vie-000 | có khuynh hướng về |
tiếng Việt | vie-000 | có khuỷu |
tiếng Việt | vie-000 | cơ khủyu |
Türkçe | tur-000 | çok hüzünlü |
mvskokē | mus-000 | cokhvrpe |
Xishan Bai | bca-009 | Co khw$e |
Shi Bai | bca-008 | co khw$e |
Hedian Bai | bfs-001 | co khw$e |
Qiliqiao Bai | bfs-003 | co khw$e |
Aka-Jeru | akj-000 | cokʰɔ-em-o |
Mayo | mfy-000 | Coki |
Mayo Los Capomos | mfy-001 | Coki |
Yoem Noki | yaq-000 | Coki |
hiMxI | hin-004 | cOkI |
Ñomndaa | amu-000 | co*ki |
Proto-Bantu | bnt-000 | coki |
basa ugi | bug-001 | coki |
Hopilàvayi | hop-000 | coki |
manju gisun | mnc-000 | coki |
Taino | tnq-000 | cokiʼ |
Najamba | dbu-000 | cókì |
tiếng Việt | vie-000 | cơ kí |
Sandawe | sad-000 | cʼóki̥ |
tiếng Việt | vie-000 | cố kị |
Yaruro | yae-000 | čo-ki |
Ayoreo | ayo-000 | čoʼki |
tamý•l- | nsq-000 | čoːki- |
Meruimenti | rwk-001 | cokia |
Ayoreo | ayo-000 | čoʼki-a |
Koasati | cku-000 | Cokibosi |
tiếng Việt | vie-000 | có kích thước |
Türkçe | tur-000 | çok içki içme |
Türkçe | tur-000 | çok içki içmek |
Türkçe | tur-000 | çok içmek |
jàmsǎy | djm-000 | cokicoki |
Türkçe | tur-000 | çok iddialı |
English | eng-000 | cokie |
italiano | ita-000 | cokie |
español | spa-000 | cokie |
tiếng Việt | vie-000 | cờ kiểm dịch |
tiếng Việt | vie-000 | có kiềm tính |
tiếng Việt | vie-000 | có kiên quan |
tiếng Việt | vie-000 | có kiến thức |
tiếng Việt | vie-000 | có kiến thức rộng |
Wik-Mungkan | wim-000 | cökierbekier |
tiếng Việt | vie-000 | cỗ kiệu |
italiano | ita-000 | cokificante |
italiano | ita-000 | cokificare |
italiano | ita-000 | cokificazione |
Türkçe | tur-000 | çok ihtiyar |
Türkçe | tur-000 | çok ihtiyar kimse |
bahasa Indonesia | ind-000 | cokil |
Türkçe | tur-000 | çok ilaç almak |
Türkçe | tur-000 | çok ilaç vermek |
Silozi | loz-000 | cokile |
Türkçe | tur-000 | çok ilerlemiş |
Türkçe | tur-000 | çok-iletkenli kablo |
Türkçe | tur-000 | çok ilgi göstermek |
Biafada | bif-000 | čóːkilíːe |
tiếng Việt | vie-000 | có kìm |
tiếng Việt | vie-000 | cơ kim |
tiếng Việt | vie-000 | cổ kim |
manju gisun | mnc-000 | cokimbi |
tiếng Việt | vie-000 | có kim cương |
morisyin | mfe-000 | cokin |
Ayoreo | ayo-000 | čoʼki-n̥a-i |
Ayoreo | ayo-000 | čoʼki-n̥ai |
Türkçe | tur-000 | çok inatçı |
Türkçe | tur-000 | çok inatçı kimse |
Türkçe | tur-000 | Çok İnce |
Türkçe | tur-000 | çok ince |
Türkçe | tur-000 | çok ince bacaklar |
Türkçe | tur-000 | çok ince bisküvit |
Türkçe | tur-000 | çok ince boru |
Türkçe | tur-000 | çok ince filtre |
Türkçe | tur-000 | çok ince kumaş |
Türkçe | tur-000 | çok ince mum |
Türkçe | tur-000 | çok ince uç |
Türkçe | tur-000 | çok ince yapı |
Türkçe | tur-000 | çok ince zar |
English | eng-000 | coking |
English | eng-000 | coking ability |
English | eng-000 | coking behavior |
English | eng-000 | coking box |
English | eng-000 | coking capacity |
English | eng-000 | coking chamber |
English | eng-000 | coking characteristics |
English | eng-000 | coking coal |
English | eng-000 | coking engineer |
English | eng-000 | coking face |
English | eng-000 | coking heater |
English | eng-000 | coking plant |
English | eng-000 | coking power |
English | eng-000 | coking process |
English | eng-000 | coking products |
English | eng-000 | coking properties |
English | eng-000 | coking property |
English | eng-000 | coking quality |
English | eng-000 | coking resistance |
English | eng-000 | coking space |
English | eng-000 | coking still |
English | eng-000 | coking stoker |
English | eng-000 | coking test |
English | eng-000 | coking tester |
English | eng-000 | coking time |
English | eng-000 | coking unit |
tiếng Việt | vie-000 | có kinh |
tiếng Việt | vie-000 | có kính |
tiếng Việt | vie-000 | cổ kính |
tiếng Việt | vie-000 | có kinh nghiệm |
Jelgoore | fuh-001 | cokirgal |
Yaagaare | fuh-002 | cokirgal |
Moosiire | fuh-004 | cokirgal |
Türkçe | tur-000 | çok iri |
Türkçe | tur-000 | çok ırklı |
suomi | fin-000 | cokis |
Türkçe | tur-000 | çok iş düzeni |
Türkçe | tur-000 | çok iş gördürmek |
Türkçe | tur-000 | çok-işgörenli ağ |
Türkçe | tur-000 | çok ışıkta göz nurunu kaybet |
Türkçe | tur-000 | çok ısınmak |
Türkçe | tur-000 | çok ıslak |
Türkçe | tur-000 | çok ıslak yağmurlu |
Türkçe | tur-000 | çok ıslanmış |
Türkçe | tur-000 | çok işlemcili bilgisayar |
Türkçe | tur-000 | çok işlevli |
Türkçe | tur-000 | çokişlevli |
Türkçe | tur-000 | Çok işlevli bağdaştırıcılar |
Türkçe | tur-000 | çok-işlevli kart |
Türkçe | tur-000 | çok işlevli yazıcı |
Türkçe | tur-000 | çok iste |
Türkçe | tur-000 | çok istekli |
Türkçe | tur-000 | çok isteme |
Türkçe | tur-000 | çok istemek |
Türkçe | tur-000 | çok istenilen şey |
Türkçe | tur-000 | çok isteyen |
Turkana | tuv-000 | Cokit |
Shipibo-Conibo | shp-000 | čoki-ti |
hiMxI | hin-004 | cOkIxAra |
Türkçe | tur-000 | Çok iyi |
Türkçe | tur-000 | çok iyi |
Türkçe | tur-000 | çok iyi işiten |
Türkçe | tur-000 | çok iyilik eden |
Türkçe | tur-000 | çok iyi şey |
Wik-Mungkan | wim-000 | cökiyn |
Türkçe | tur-000 | çok-izli kayıt dizgesi |
italiano | ita-000 | cokizzabilità |
italiano | ita-000 | cokizzazione |