català | cat-000 | comarejar |
luenga aragonesa | arg-000 | Comares |
asturianu | ast-000 | Comares |
català | cat-000 | Comares |
English | eng-000 | Comares |
Esperanto | epo-000 | Comares |
français | fra-000 | Comares |
galego | glg-000 | Comares |
italiano | ita-000 | Comares |
Nederlands | nld-000 | Comares |
português | por-000 | Comares |
español | spa-000 | Comares |
português | por-000 | com a respiração em suspenso |
português | por-000 | com a respiração suspensa |
català | cat-000 | com a resultat |
cotiria | gvc-000 | comarirocã |
Deutsch | deu-000 | Comarit |
English | eng-000 | comarite |
English | eng-000 | Co-marketing |
italiano | ita-000 | Co-marketing |
English | eng-000 | co-marketing |
français | fra-000 | co-marketing |
English | eng-000 | co-marketing agreement |
português | por-000 | com arma branca |
Latina Nova | lat-003 | Comarmondia |
Latina Nova | lat-003 | Comarmondia gracilis |
English | eng-000 | Comarna River |
français | fra-000 | "Comarnic |
română | ron-000 | Comarnic |
English | eng-000 | Comărnicelul River |
English | eng-000 | Comarnic River |
galego | glg-000 | cómaro |
português | por-000 | com aroma de |
Latina Nova | lat-003 | Comaroma simoni |
English | eng-000 | Comarostaphylis |
Latina Nova | lat-003 | Comarostaphylis |
português | por-000 | Comarostaphylis |
Latina Nova | lat-003 | Comarostaphylis diversifolia |
français | fra-000 | Comarque |
français | fra-000 | comarque |
français | fra-000 | Comarque de Bages |
français | fra-000 | Comarque de la Baie de Cadix |
català | cat-000 | Comarques d’Astúries |
català | cat-000 | Comarques de Catalunya |
català | cat-000 | Comarques de l’Aragó |
català | cat-000 | Comarques del País Valencià |
français | fra-000 | Comarques des Asturies |
English | eng-000 | Comarques of Catalonia |
English | eng-000 | Comarques of the Valencian Community |
català | cat-000 | com arreu de |
català | cat-000 | com arribo a |
Goídelc | sga-000 | comarsa |
Gaeilge | gle-000 | coṁarsa |
português | por-000 | com artemanhas |
português brasileiro | por-001 | com artemanhas |
português europeu | por-002 | com artemanhas |
latine | lat-000 | Comarum |
Latina Nova | lat-003 | Comarum |
English | eng-000 | comarum |
latine | lat-000 | Comarum palustre |
Latina Nova | lat-003 | Comarum palustre |
català | cat-000 | Comas |
Deutsch | deu-000 | Comas |
English | eng-000 | Comas |
Esperanto | epo-000 | Comas |
français | fra-000 | Comas |
português | por-000 | Comas |
español | spa-000 | Comas |
English | eng-000 | comas |
Gàidhlig | gla-000 | comas |
português | por-000 | comas |
davvisámegiella | sme-000 | čomas |
română | ron-000 | comasa |
Gàidhlig | gla-000 | comasach |
English | eng-000 | Comasagua |
italiano | ita-000 | Comasagua |
română | ron-000 | comasare |
italiano | ita-000 | comasca |
milanese | lmo-002 | comasca |
English | eng-000 | coma scattering pattern |
milanese | lmo-002 | comasch |
italiano | ita-000 | comasche |
italiano | ita-000 | comaschi |
italiano | ita-000 | comasco |
English | eng-000 | Comasco-Lecchese |
Runa Simi | que-000 | Comas distritu |
galego | glg-000 | coma se |
occitan | oci-000 | coma se deu |
italiano | ita-000 | Comasina |
milanese | lmo-002 | Comasina |
milanese | lmo-002 | Comasinna |
Latina Nova | lat-003 | Comasinus setiger |
português | por-000 | com aspecto de gnomo |
English | eng-000 | Comasphaeridium |
English | eng-000 | coma stage |
English | eng-000 | Coma star cluster |
English | eng-000 | Comasteridae |
English | eng-000 | comastication |
davvisámegiella | sme-000 | čomastit |
latine | lat-000 | Comastoma |
English | eng-000 | comastoma |
latine | lat-000 | Comastoma tenellum |
Latina Nova | lat-003 | Comastoma tenellum |
English | eng-000 | Coma Supercluster |
Deutsch | deu-000 | Coma-Superhaufen |
Sambahsa-mundialect | art-288 | comat |
bregagliotto | lmo-001 | comat |
tiếng Việt | vie-000 | có mật |
tiếng Việt | vie-000 | có mắt |
tiếng Việt | vie-000 | có mặt |
tiếng Việt | vie-000 | có mặt! |
tiếng Việt | vie-000 | cơ mật |
tiếng Việt | vie-000 | cỏ mật |
latine | lat-000 | comata |
Gàidhlig | gla-000 | comataidh |
euskara | eus-000 | COM ataka |
català | cat-000 | com a tal |
Talossan | tzl-000 | comatarh |
tiếng Việt | vie-000 | có mặt bên cạnh |
tiếng Việt | vie-000 | có mặt cạo nhẫn |
tiếng Việt | vie-000 | có mắt diều hâu |
English | eng-000 | co-mate |
English | eng-000 | comate |
italiano | ita-000 | comate |
español | spa-000 | comate |
Silozi | loz-000 | -comateka |
Silozi | loz-000 | comatekile |
português | por-000 | com atenção |
langue picarde | pcd-000 | cômateu |
Nederlands | nld-000 | comateus |
français | fra-000 | comateusement |
français | fra-000 | comateux |
français | fra-000 | comateuxuse |
Brithenig | bzt-000 | comathadwr |
Brithenig | bzt-000 | comathar |
galego | glg-000 | coma ti |
Shipibo-Conibo | shp-000 | c̷oma-ti |
latine | lat-000 | comatibis |
latine | lat-000 | comatibis eremita |
italiano | ita-000 | comatic |
español | spa-000 | comatic |
English | eng-000 | comatic aberration |
tiếng Việt | vie-000 | có mặt khắp nơi |
tiếng Việt | vie-000 | có mắt lác |
tiếng Việt | vie-000 | có mắt lồi |
tiếng Việt | vie-000 | có mặt lồi-mặt phẳng |
tiếng Việt | vie-000 | có mắt lưới |
tiếng Việt | vie-000 | có mắt mục |
tiếng Việt | vie-000 | có mặt nhẫn |
tiếng Việt | vie-000 | có mắt nhanh nhẹn |
tiếng Việt | vie-000 | có mắt ốc nhồi |
tiếng Việt | vie-000 | có mặt ở khắp nơi |
galego | glg-000 | coma tolo |
română | ron-000 | comatos |
català | cat-000 | comatós |
English | eng-000 | comatosa |
español | spa-000 | comatosa |
English | eng-000 | comatose |
Universal Networking Language | art-253 | comatose(icl>adj) |
Universal Networking Language | art-253 | comatose(icl>adj,com>coma) |
Universal Networking Language | art-253 | comatose(icl>humorous) |
Universal Networking Language | art-253 | comatose(icl>medical) |
English | eng-000 | comatoseness |
English | eng-000 | comatose patient |
English | eng-000 | comatose state |
italiano | ita-000 | comatoso |
português | por-000 | comatoso |
español | spa-000 | comatoso |
italiano | ita-000 | comatóso |
asturianu | ast-000 | comatosu |
Türkçe | tur-000 | comatous komada |
Romániço | art-013 | comatraler |
Romániço | art-013 | comatralo |
Latina Nova | lat-003 | Comatricha |
tiếng Việt | vie-000 | có mắt sắc |
tiếng Việt | vie-000 | có mắt sâu |
tiếng Việt | vie-000 | có mắt tinh |
tiếng Việt | vie-000 | có mắt to |
tiếng Việt | vie-000 | có mặt trăng |
tiếng Việt | vie-000 | có mặt tròn |
tiếng Việt | vie-000 | có mắt tròn trĩnh |
English | eng-000 | Comatula |
suomi | fin-000 | Comatula |
Latina Nova | lat-003 | Comatula |
español | spa-000 | Comatula |
latine | lat-000 | comatula |
italiano | ita-000 | comàtula |
português | por-000 | comátulas |
suomi | fin-000 | Comatula-suku |
français | fra-000 | comatule |
English | eng-000 | comatulid |
español | spa-000 | comatulid |
English | eng-000 | Comatulida |
suomi | fin-000 | Comatulida |
latine | lat-000 | Comatulida |
English | eng-000 | Comatulidae |
Latina Nova | lat-003 | Comatulidae |
español | spa-000 | Comatulidae |
latine | lat-000 | comatulidae |
suomi | fin-000 | Comatulida-heimo |
latine | lat-000 | comatum |
latine | lat-000 | comatus |
español | spa-000 | comatus |
tiếng Việt | vie-000 | cơ mật viện |
tiếng Việt | vie-000 | có mắt xanh |
tiếng Việt | vie-000 | có mặt xiên |
tiếng Việt | vie-000 | có mặt đầy đặn |
tiếng Việt | vie-000 | có mắt đen |
tiếng Việt | vie-000 | có màu |
tiếng Việt | vie-000 | có máu |
tiếng Việt | vie-000 | có mấu |
tiếng Việt | vie-000 | cô mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | cơ mầu |
tiếng Việt | vie-000 | có màu bạc |
tiếng Việt | vie-000 | có máu buồn |
tiếng Việt | vie-000 | có màu da cam |
tiếng Việt | vie-000 | có máu dê |
tiếng Việt | vie-000 | có màu gan |
tiếng Việt | vie-000 | cô mẫu giáo |
tiếng Việt | vie-000 | có màu gỉ sắt |
tiếng Việt | vie-000 | có màu hoa cà |
tiếng Việt | vie-000 | có màu hoa đào |
tiếng Việt | vie-000 | có màu hồng |
tiếng Việt | vie-000 | có màu kaki |
tiếng Việt | vie-000 | có màu khác |
tiếng Việt | vie-000 | có máu lạnh |
tiếng Việt | vie-000 | cỏ màu lá úa |
català | cat-000 | com a últim recurs |
tiếng Việt | vie-000 | [có [màu mơ |
tiếng Việt | vie-000 | có màu muối tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | có màu nâu gạch |
tiếng Việt | vie-000 | có màu nâu nhạt |
tiếng Việt | vie-000 | có màu nâu-vàng nhạt |
tiếng Việt | vie-000 | có màu nâu đậm |
tiếng Việt | vie-000 | có màu nâu đỏ |
Nourmaund | xno-000 | comaunder |
galego | glg-000 | coma un foguete |
tiếng Việt | vie-000 | có màu ngọc đỏ |
galego | glg-000 | coma unha bala |
tiếng Việt | vie-000 | có màu như rơm |
tiếng Việt | vie-000 | có máu nóng |
galego | glg-000 | coma un segredo |
tiếng Việt | vie-000 | có màu ôliu |
tiếng Việt | vie-000 | có màu óng ánh |
français | fra-000 | coma urémique |
tiếng Việt | vie-000 | có màu rượu vang |
tiếng Việt | vie-000 | có màu sắc |
tiếng Việt | vie-000 | có màu sắc riêng |
tiếng Việt | vie-000 | có màu sặc sỡ |
tiếng Việt | vie-000 | có màu sáp |
tiếng Việt | vie-000 | có màu sôcôla |
tiếng Việt | vie-000 | có màu tro |
tiếng Việt | vie-000 | có màu tự nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | có màu tự động |
tiếng Việt | vie-000 | có màu vàng |
tiếng Việt | vie-000 | có màu vàng nghệ |
tiếng Việt | vie-000 | có màu xám |
tiếng Việt | vie-000 | có màu đá acđoa |
tiếng Việt | vie-000 | có màu đá phiến |
tiếng Việt | vie-000 | có màu đất sét |
tiếng Việt | vie-000 | có màu đất son |
tiếng Việt | vie-000 | có màu đỏ |
tiếng Việt | vie-000 | có màu đồng |
português | por-000 | com avaria |
English | eng-000 | coma vigil |
English | eng-000 | Coma White |
español | spa-000 | Coma White |
Kurmancî | kmr-000 | çomax |
tiếng Việt | vie-000 | có má xị |
English | eng-000 | comaximal |
English | eng-000 | comaximal ideal |
English | eng-000 | comaximal set |
Proto-Rukai | dru-005 | *comay |
Thong Boi | hak-003 | co may |
tiếng Việt | vie-000 | có mày |
tiếng Việt | vie-000 | có máy |
tiếng Việt | vie-000 | có mây |
tiếng Việt | vie-000 | cơ may |
English | eng-000 | Comayagua |
suomi | fin-000 | Comayagua |
français | fra-000 | Comayagua |
Nederlands | nld-000 | Comayagua |
polski | pol-000 | Comayagua |
português | por-000 | Comayagua |
Türkçe | tur-000 | COM Ayarları |
tiếng Việt | vie-000 | có mây che phủ |
español mexicano | spa-016 | comaye |
tiếng Việt | vie-000 | có máy gắn ở ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | cỗ máy kỳ diệu |
English | eng-000 | Comay-Michelmore Agreement |
cotiria | gvc-000 | coma yosaro |
cotiria | gvc-000 | coma yosaro yehsero |
tiếng Việt | vie-000 | có mây phủ |
Nederlands | nld-000 | comazuipen |
Proto-Bantu | bnt-000 | -cómb- |
English | eng-000 | Comb. |
русский | rus-000 | Comb: |
Universal Networking Language | art-253 | comb |
Proto-Bantu | bnt-000 | comb |
chinuk wawa | chn-000 | comb |
English | eng-000 | comb |
Basic English | eng-002 | comb |
Englisch | enm-000 | comb |
magyar | hun-000 | comb |
Malti | mlt-000 | comb |
English | eng-000 | comb. |
Malti | mlt-000 | Ċomb |
Malti | mlt-000 | ċomb |
Khunsari | kfm-000 | čomb |