PanLinx

Nihongojpn-001-gachi
Nihongojpn-001gachi
chiShonasna-000gachi
Kalórmq-000gachí
españolspa-000gachí
español de Españaspa-013gachí
Uchinaaguchiryu-000gachichaa
Burarrabvr-000gachichiya
chiShonasna-000-gachidza
chiShonasna-000gachidzo
langue picardepcd-000gâchie
chiShonasna-000gachiehi
Nihongojpn-001Gachigoras
Nihongojpn-001Gachigorasu
Glottolog Languoid Namesart-326Gachikolo
Ethnologue Language Namesart-330Gachikolo
Uyghurcheuig-001gachilda-
Uyghurcheuig-001gachiliq
Uyghurcheuig-001gachiliq késili
Uchinaaguchiryu-000gachimayaa
Nihongojpn-001gachin
Bodéwadmimwenpot-000gachʼinwak
françaisfra-000gâchis
Talossantzl-000gacʼhischa
español de Españaspa-013gachises
chiShonasna-000-gachista
Ethnologue Language Namesart-330Gachitl-Kvankhi
Bodéwadmimwenpot-000gachiyet
Bodéwadmimwenpot-000gachjegizhek
dižəʼəxonzav-000ga chla' bgüiž
dižaʼxonzpq-000ga chla' gwbiž
Talossantzl-000gacʼhlaiva
tiếng Việtvie-000gạch lá nem
tiếng Việtvie-000gạch lát
tiếng Việtvie-000gạch lát dọc
Deutschdeu-000Gächlingen
Englisheng-000Gächlingen
françaisfra-000Gächlingen
italianoita-000Gächlingen
lengua lumbardalmo-000Gächlingen
Nederlandsnld-000Gächlingen
portuguêspor-000Gächlingen
Volapükvol-000Gächlingen
tiếng Việtvie-000gạch lót
tiếng Việtvie-000gạch men
tiếng Việtvie-000gạch men hoa
tiếng Việtvie-000gạch mộc
tiếng Việtvie-000gạch móng
Deutschdeu-000Gachnang
Englisheng-000Gachnang
françaisfra-000Gachnang
italianoita-000Gachnang
Nederlandsnld-000Gachnang
portuguêspor-000Gachnang
łéngua vènetavec-000Gachnang
Volapükvol-000Gachnang
tiếng Việtvie-000gạch nén
tiếng Việtvie-000gạch nét
tiếng Việtvie-000gạch ngang
tiếng Việtvie-000gạch ngang chữ
tiếng Việtvie-000gạch ngang lượn sóng
tiếng Việtvie-000gạch ngói vụn
tiếng Việtvie-000gạch nhiều
tiếng Việtvie-000gạch nhịp
tiếng Việtvie-000gạch nối
tiếng Việtvie-000gạch nối dài
tiếng Việtvie-000gạch nối mềm
tiếng Việtvie-000gạch nối ngắn
tiếng Việtvie-000gạch nối tự do
tiếng Việtvie-000gạch nung còn sống
tiếng Việtvie-000gạch nung già
Schwizerdütschgsw-000Gacho
dižaʼxonzpq-000ga cho'
españolspa-000gacho
castellano costarricensespa-003gacho
español colombianospa-009gacho
español mexicanospa-016gacho
español salvadoreñospa-022gacho
galegoglg-000gachó
Kalórmq-000gachó
españolspa-000gachó
Nihongojpn-001gachō
tiếng Việtvie-000gà choai
provençau, nòrma mistralencaoci-002gacho-arrié
tiếng Việtvie-000gà chọi
dižaʼxonzpq-000gachoḻ
dižaʼxonzpq-000gachoḻ ža
españolspa-000gachón
españolspa-000gachona
españolspa-000gachonada
españolspa-000gachoneria
españolspa-000gachones
Chamorucha-000gaʼchong
tiếng Việtvie-000gạch ống
tiếng Việtvie-000gả chồng
tiếng Việtvie-000gả chồng cho
Englisheng-000Gachongil College
Chamorucha-000gaʼchongñaihon
Englisheng-000Gachon Medical School
Nihongojpn-001GACHOU
tiếng Việtvie-000gạch phơi
tiếng Việtvie-000gạch phủ mặt
Gaeilgegle-000gach re
Gaeilgegle-000gach rud
Englisheng-000Gachsaran
Englisheng-000Gachsaran County
tiếng Việtvie-000gạch sống
tiếng Việtvie-000gạch sứ
tiếng Việtvie-000gạch tên
tiếng Việtvie-000gạch tráng men
asturianuast-000gachu
Chamorucha-000gåchu
españolspa-000gachuela
Gaeilgegle-000gach uile
Gaeilgegle-000gach uile áit
Hangungmalkor-001gachuk
Ethnologue Language Namesart-330Gachung
Chamorucha-000gaʼchungi
tiếng Việtvie-000gạc hươu
Englisheng-000gachupin
español mexicanospa-016gachupin
españolspa-000gachupín
tiếng Việtvie-000gạ chuyện
tiếng Việtvie-000gạch vụn
tiếng Việtvie-000gạch vụn bỏ đi
tiếng Việtvie-000gạch vuông
tiếng Việtvie-000gạch xây ở góc
tiếng Việtvie-000gạch xóa
dižaʼxonzpq-000ga chxoa gwbiž
tiếng Việtvie-000gạch xoá đi
Südbadischgsw-003Gächzorn
Südbadischgsw-003gächzornig
Sidtirolarischbar-002gachzournig
tiếng Việtvie-000gạch đánh dấu
tiếng Việtvie-000gạch đá vụn
tiếng Việtvie-000gạch đầy
tiếng Việtvie-000gạch để trống
tiếng Việtvie-000gạch ... đi
tiếng Việtvie-000gạch đi
tiếng Việtvie-000gạch đít
françaisfra-000Gạch Đồng Tâm Long An
tiếng Việtvie-000gạch đường bóng
فارسیpes-000gaci
Wangkumaraxwk-000gaci
Yaoyao-000gaci
Türkçetur-000gacı
Kantokçaund-000gacı
Dazagadzg-000gači
Surisuq-000gaːči
Achéguq-000gãčĩ
manju gisunmnc-000gʼaci
latinelat-000gacia
lingaz ladinlld-000gacia
lingaz ladinlld-000gãcia
Englisheng-000gacial stade
bosanskibos-000gacice
hrvatskihrv-000gacice
Srpskohrvatskihbs-001gaćice
hrvatskihrv-000gaćice
Chukacuh-000gacici
polskipol-000gacie
Englisheng-000gacier
provençau, nòrma mistralencaoci-002gaciha
manju gisunmnc-000gacilambi
Wangkumaraxwk-000gaci-li-
españolspa-000gacilla
binisayang Sinugboanonceb-000Gacilly
françaisfra-000Gacilly
portuguêspor-000Gacilly
Englisheng-000Gacimāri
español colombianospa-009gacimba
hyw-001gac̷in
Englisheng-000Gacina
bokmålnob-000Gačina
davvisámegiellasme-000Gačina
julevsámegiellasmj-000Gačina
Esperantoepo-000gacipluvo
zarmaciinedje-000ga ciray
Qırımtatar tilicrh-000gacır-gucur
azərbaycancaazj-000gaçış
tatar teletat-000gäcit
Deutschdeu-000gack
Englisheng-000gack
anicinâbemowinalq-000gack-
svenskaswe-000gäck
Englisheng-000Gacka
hrvatskihrv-000Gacka
svenskaswe-000gäcka
svenskaswe-000gäckande
svenskaswe-000gäckas med
Deutschdeu-000Gackelei
Südbadischgsw-003gäckeligel
Deutschdeu-000Gackelkuckuck
Deutschdeu-000gackeln
Deutschdeu-000Gackern
Deutschdeu-000gackern
Deutschdeu-000gackernd
Deutschdeu-000gackert
Deutschdeu-000gackerte
tiếng Việtvie-000gạc khác men
anicinâbemowinalq-000gacki-
Englisheng-000Gackle
lengua lumbardalmo-000Gackle
Nederlandsnld-000Gackle
portuguêspor-000Gackle
Volapükvol-000Gackle
Englisheng-000Gacko
Südbadischgsw-003gäckse
Deutschdeu-000gacksen
Südbadischgsw-003Gäcksnas
catalàcat-000Gackt
普通话cmn-000Gackt
國語cmn-001Gackt
Deutschdeu-000Gackt
Englisheng-000Gackt
suomifin-000Gackt
עבריתheb-000Gackt
日本語jpn-000Gackt
Nederlandsnld-000Gackt
bokmålnob-000Gackt
polskipol-000Gackt
portuguêspor-000Gackt
españolspa-000Gackt
françaisfra-000Gackt Camui
italianoita-000Gackt Camui
svenskaswe-000Gackt Camui
tiếng Việtvie-000gác lại
Englisheng-000GA clause
udin muzudi-000ġać̣luġ
tiếng Việtvie-000gác lửng
tiếng Việtvie-000gác lửng tầng một
türkmençetuk-000gaçma
tiếng Việtvie-000gác mái
türkmençetuk-000gaçmak
tiếng Việtvie-000gác mỏ
tiếng Việtvie-000gác mồ hóng
tiếng Việtvie-000gác một
tiếng Việtvie-000gác năm
polskipol-000gaćnica
tiếng Việtvie-000gác núi
Englisheng-000Gaco
Proto-Bantubnt-000gaco
Türkçetur-000gaco
diidza xhonzad-000gaco
diidxazázap-000gaco
Gatsamekcx-000gačo
tiếng Việtvie-000gà cỏ
tiếng Việtvie-000gà cồ
magyarhun-000gácog
Englisheng-000G/A Con
tiếng Việtvie-000gà con
bokmålnob-000gacoring
普通话cmn-000GACPAT化验
udin muzudi-000ġać̣ṗesun
udin muzudi-000ġać̣psun
tiếng Việtvie-000gác rầm thượng
la lojban.jbo-000gacri
Deutschdeu-000Gacrux
Englisheng-000Gacrux
suomifin-000Gacrux
italianoita-000Gacrux
Nederlandsnld-000Gacrux
polskipol-000Gacrux
portuguêspor-000Gacrux
slovenčinaslk-000Gacrux
españolspa-000Gacrux
magyarhun-000Gács
magyarhun-000Gacsalk
Englisheng-000Gacsály
magyarhun-000Gacsály
tiếng Việtvie-000gác sân
tiếng Việtvie-000gác sát mái
tiếng Việtvie-000gác sáu
magyarhun-000gácsér
magyarhun-000Gácsfalu
magyarhun-000Gácslápos
magyarhun-000Gácsliget
magyarhun-000Gácsország
magyarhun-000gacsos
magyarhun-000Gácsprága
Englisheng-000GAC stage
tiếng Việtvie-000gác thượng
Englisheng-000G-actin
tiếng Việtvie-000gác trên cùng
tiếng Việtvie-000gác tư
Quichua de Chimborazo Nizagqug-001%gaCu
Quichua de Chimborazo Trojequg-002%gaCu
Quichua de Canyarqvz-001%gaCu
Quichua de Lojaqxr-001%gaCu
Quichua de Chimborazo Trojequg-002gaCu
Wangkumaraxwk-000gacu
manju gisunmnc-000gacuha
manju gisunmnc-000gacuha giranggi
Monmnw-002gaCuit
Chukacuh-000gacuku
toskërishteals-000gacullinë
Chukacuh-000gacumbiri
tiếng Việtvie-000ga cuối cùng
Bayalibjy-000gacuɹ̣
tiếng Việtvie-000gác xép
tiếng Việtvie-000gác xếp


PanLex

PanLex-PanLinx