Chamoru | cha-000 | giås kåmuti |
tiếng Việt | vie-000 | Gia số |
tiếng Việt | vie-000 | gia số |
Istriot | ist-000 | giaso |
łéngua vèneta | vec-000 | giaso |
lengua lígure | lij-000 | giäsô |
tiếng Việt | vie-000 | già sọm |
tiếng Việt | vie-000 | giả sơn |
English | eng-000 | Giasone |
italiano | ita-000 | Giasone |
español | spa-000 | Giasone |
Ellinika | ell-003 | gia sou |
italiano | ita-000 | giaspide |
Mi’gmawi’simg | mic-000 | giaspiw |
lengua lumbarda | lmo-000 | giass |
milanese | lmo-002 | giass |
sanremasco | lij-001 | giassa |
lenga piemontèisa | pms-000 | giassa |
lingua rumantscha | roh-000 | giassa |
lengua lígure | lij-000 | giassá |
lengua lígure | lij-000 | giassâ |
Zeneize | lij-002 | giàssa |
łéngua vèneta | vec-000 | giassar |
lengua lígure | lij-000 | giassea |
lengua lígure | lij-000 | giassëa |
łéngua vèneta | vec-000 | giassera |
lengua lígure | lij-000 | giasso |
łéngua vèneta | vec-000 | giasso |
lengua lígure | lij-000 | giàsso |
Zeneize | lij-002 | giàsso |
català | cat-000 | Giasson |
Esperanto | epo-000 | Giasson |
español | spa-000 | Giasson |
lengua lígure | lij-000 | giassu |
Sardu logudoresu | src-000 | giassu |
Campidanesu | sro-000 | giassu |
lingua rumantscha | roh-000 | giast |
sanremasco | lij-001 | giastemà |
Zeneize | lij-002 | giastemâ |
lengua lígure | lij-000 | giastemmá |
lengua lígure | lij-000 | giastemmâ |
Zeneize | lij-002 | giastémma |
yn Ghaelg | glv-000 | giastyllagh |
yn Ghaelg | glv-000 | giastyllid |
yn Ghaelg | glv-000 | giastyllys |
tiếng Việt | vie-000 | gia sư |
tiếng Việt | vie-000 | gia sự |
tiếng Việt | vie-000 | giả sử |
lengua lígure | lij-000 | gîasú |
tiếng Việt | vie-000 | gia súc |
English | eng-000 | Giasuddin |
tiếng Việt | vie-000 | giả sử là |
tiếng Việt | vie-000 | giá súng |
tiếng Việt | vie-000 | giá súng cối |
Plains Remo | bfw-002 | giasup’ |
tiếng Việt | vie-000 | giả sử rằng |
Kamhau | ctd-000 | giat |
yn Ghaelg | glv-000 | giat |
bahasa Indonesia | ind-000 | giat |
Ladino | lad-001 | giat |
latine | lat-000 | giat |
lingaz ladin | lld-000 | giat |
Yahadian | ner-000 | giat |
Paite | pck-000 | giat |
lingua rumantscha | roh-000 | giat |
Zo | zom-000 | giat |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | giat |
Tâi-gí | nan-003 | gia̍t |
tiếng Việt | vie-000 | giát |
Cymraeg | cym-000 | giât |
tiếng Việt | vie-000 | giât |
tiếng Việt | vie-000 | giạt |
tiếng Việt | vie-000 | giật |
tiếng Việt | vie-000 | giắt |
tiếng Việt | vie-000 | giặt |
Tâi-gí | nan-003 | giat-á |
lingaz ladin | lld-000 | giata |
tiếng Việt | vie-000 | giả tá |
lingaz ladin | lld-000 | giatacatòrbola |
tiếng Việt | vie-000 | gia tài |
tiếng Việt | vie-000 | Giá tài chính |
tiếng Việt | vie-000 | gia tâm |
tiếng Việt | vie-000 | gia tăng |
tiếng Việt | vie-000 | giả tảng |
tiếng Việt | vie-000 | gia tăng nhịp độ |
tiếng Việt | vie-000 | gia tăng số lượng |
tiếng Việt | vie-000 | gia tăng tốc độ |
tiếng Việt | vie-000 | giả tạo |
Tâi-gí | nan-003 | gia̍t-á-oē |
tiếng Việt | vie-000 | gia tẩu |
tiếng Việt | vie-000 | già tay |
tiếng Việt | vie-000 | giặt bằng xà phòng |
tiếng Việt | vie-000 | giật bắn lên |
tiếng Việt | vie-000 | giật bắn người |
English | eng-000 | GIAT BM92-G1 |
Ketengban | xte-003 | giatbole |
tiếng Việt | vie-000 | giật cánh khuỷu |
yn Ghaelg | glv-000 | giat cassee |
tiếng Việt | vie-000 | giật chạy |
tiếng Việt | vie-000 | giật chết |
Tâi-gí | nan-003 | gia̍t-chú |
tiếng Việt | vie-000 | giắt chùm lông chim |
tiếng Việt | vie-000 | giật cơ |
yn Ghaelg | glv-000 | giat cooyl |
tiếng Việt | vie-000 | giật cương |
yn Ghaelg | glv-000 | giat custam |
tiếng Việt | vie-000 | giật dây |
tiếng Việt | vie-000 | gia tế |
Oku | oku-000 | giàtè |
Kënsense | ndb-000 | gìà-té |
yn Ghaelg | glv-000 | giateen |
Esperanto | epo-000 | ĝiatempe |
tiếng Việt | vie-000 | giật gân |
tiếng Việt | vie-000 | giật gấu vá vai |
tiếng Việt | vie-000 | giặt giạ |
tiếng Việt | vie-000 | giặt gịa |
tiếng Việt | vie-000 | giật giất |
tiếng Việt | vie-000 | giật giật |
tiếng Việt | vie-000 | giật giọng |
tiếng Việt | vie-000 | giặt giũ |
tiếng Việt | vie-000 | giát giường |
tiếng Việt | vie-000 | giắt giường |
tiếng Việt | vie-000 | giặt gỵa |
tiếng Việt | vie-000 | giả thác |
tiếng Việt | vie-000 | gia thạch cao |
tiếng Việt | vie-000 | gia thân |
tiếng Việt | vie-000 | gia thần |
tiếng Việt | vie-000 | gia thanh |
tiếng Việt | vie-000 | giá thành |
tiếng Việt | vie-000 | giá thành phẩm |
tiếng Việt | vie-000 | giá thấp |
tiếng Việt | vie-000 | giá thấp nhất |
tiếng Việt | vie-000 | gia thất |
tiếng Việt | vie-000 | giá thắt cổ |
tiếng Việt | vie-000 | giật hậu |
Tâi-gí | nan-003 | gĭa-thău |
tiếng Việt | vie-000 | gia thế |
tiếng Việt | vie-000 | giá thể |
tiếng Việt | vie-000 | gia thêm |
tiếng Việt | vie-000 | gia thêm nghệ |
tiếng Việt | vie-000 | gia thêm nghệ vào |
tiếng Việt | vie-000 | gia thêm vị cay |
tiếng Việt | vie-000 | giả thích |
tiếng Việt | vie-000 | giả thiết |
tiếng Việt | vie-000 | Giả thiết Không |
tiếng Việt | vie-000 | Giả thiết sàng lọc |
tiếng Việt | vie-000 | giá thiệt thòi |
tiếng Việt | vie-000 | giá thị trường |
tiếng Việt | vie-000 | giặt hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | giá thông thường |
tiếng Việt | vie-000 | gia thư |
tiếng Việt | vie-000 | giá thú |
tiếng Việt | vie-000 | giá thử |
tiếng Việt | vie-000 | giả thủ |
tiếng Việt | vie-000 | giả thử |
tiếng Việt | vie-000 | gia thúc |
tiếng Việt | vie-000 | gia thuộc |
tiếng Việt | vie-000 | giả thuyết |
tiếng Việt | vie-000 | Giả thuyết Bernoulli |
tiếng Việt | vie-000 | Giả thuyết chèn ép |
tiếng Việt | vie-000 | Giả thuyết lưỡng cực |
tiếng Việt | vie-000 | giả thuyết rằng |
Okanisi | djk-000 | gi ati |
Ellinika | ell-003 | giatí |
tiếng Việt | vie-000 | gia tiên |
tiếng Việt | vie-000 | giá tiền |
tiếng Việt | vie-000 | giả tiếng nhử chim |
tiếng Việt | vie-000 | gia tiểu |
tiếng Việt | vie-000 | gia tín |
tiếng Việt | vie-000 | gia tĩnh |
yn Ghaelg | glv-000 | giat jeirk |
Tâi-gí | nan-003 | gia̍t-khiat |
Tâi-gí | nan-003 | gia̍t-khiat-á |
Tâi-gí | nan-003 | gia̍t-khiat-á ōe |
Tâi-gí | nan-003 | gia̍t-khiat-á-ōe |
Tâi-gí | nan-003 | gia̍t-khiat-ōe |
tiếng Việt | vie-000 | giặt khô |
tiếng Việt | vie-000 | giặt là |
tiếng Việt | vie-000 | giật lắc |
tiếng Việt | vie-000 | giật ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | giặt lại |
tiếng Việt | vie-000 | giật lấy |
tiếng Việt | vie-000 | giật lên |
tiếng Việt | vie-000 | giát lò |
tiếng Việt | vie-000 | giắt lông chim |
tiếng Việt | vie-000 | giát lò xo |
tiếng Việt | vie-000 | giật lửa |
tiếng Việt | vie-000 | giật lui |
tiếng Việt | vie-000 | giật lùi |
tiếng Việt | vie-000 | giật mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | giật mạnh thình lình |
tiếng Việt | vie-000 | giắt mép |
tiếng Việt | vie-000 | giật mình |
tiếng Việt | vie-000 | giắt mỡ |
tiếng Việt | vie-000 | giặt mòn |
yn Ghaelg | glv-000 | giat mooar |
tiếng Việt | vie-000 | giắt mỡ vào |
tiếng Việt | vie-000 | giật nẩy |
tiếng Việt | vie-000 | giật nảy mình |
tiếng Việt | vie-000 | giật nẩy mình |
tiếng Việt | vie-000 | giật nảy người |
tiếng Việt | vie-000 | giật nẩy người |
yn Ghaelg | glv-000 | giat ny merriu |
tiếng Việt | vie-000 | Gia Tô |
tiếng Việt | vie-000 | Gia-tô |
tiếng Việt | vie-000 | gia tô |
tiếng Việt | vie-000 | gia tố |
tiếng Việt | vie-000 | gia tổ |
tiếng Việt | vie-000 | gia tốc |
tiếng Việt | vie-000 | gia tộc |
tiếng Việt | vie-000 | gia tốc góc |
tiếng Việt | vie-000 | gia tốc hội tụ |
tiếng Việt | vie-000 | gia tốc kế |
tiếng Việt | vie-000 | gia tốc ký |
tiếng Việt | vie-000 | Gia tộc Nehru-Gandhi |
tiếng Việt | vie-000 | gia tốc trọng lực |
Tâi-gí | nan-003 | gia̍t-oē |
tiếng Việt | vie-000 | gia tô giáo |
tiếng Việt | vie-000 | giá tối thiểu |
lingaz ladin | lld-000 | giatola |
lingaz ladin | lld-000 | giatolîn |
tiếng Việt | vie-000 | gia tổ mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | gia tôn |
Kiwai | kjd-000 | giatoːu |
tiếng Việt | vie-000 | giật phăng |
tiếng Việt | vie-000 | giặt quần áo |
tiếng Việt | vie-000 | giạt ra |
tiếng Việt | vie-000 | giả trá |
tiếng Việt | vie-000 | giật ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | giật ra |
tiếng Việt | vie-000 | gia trạch |
tiếng Việt | vie-000 | già trái non hột |
tiếng Việt | vie-000 | gia trang |
tiếng Việt | vie-000 | giả trang |
tiếng Việt | vie-000 | giát ráo |
yn Ghaelg | glv-000 | giat rellickey |
tiếng Việt | vie-000 | giá treo |
tiếng Việt | vie-000 | giá treo áo |
tiếng Việt | vie-000 | giá treo c |
tiếng Việt | vie-000 | giá treo cổ |
tiếng Việt | vie-000 | giá treo mũ |
tiếng Việt | vie-000 | giá treo đồng hồ |
tiếng Việt | vie-000 | giá trị |
tiếng Việt | vie-000 | giá trị bề ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | Giá trị của Z |
tiếng Việt | vie-000 | Giá trị cực đại |
tiếng Việt | vie-000 | Giá trị danh nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | giá trị danh nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | giá trị dưới |
tiếng Việt | vie-000 | giá trị dự tính |
tiếng Việt | vie-000 | Giá trị gia tăng |
tiếng Việt | vie-000 | Giá trị hiện tại |
tiếng Việt | vie-000 | giá trị học |
tiếng Việt | vie-000 | giá trị kiểm tra |
tiếng Việt | vie-000 | Giá trị kỳ vọng |
tiếng Việt | vie-000 | giá trị mặc định |
tiếng Việt | vie-000 | Giá trị ngoại lai |
tiếng Việt | vie-000 | giá trị ngoại lệ |
tiếng Việt | vie-000 | giá trị pháp lý |
tiếng Việt | vie-000 | giá trị riêng |
tiếng Việt | vie-000 | Giá trị thặng dư |
tiếng Việt | vie-000 | giá trị thặng dư |
tiếng Việt | vie-000 | Giá trị thanh lý |
tiếng Việt | vie-000 | giá trị thực |
tiếng Việt | vie-000 | giá trị tiền tệ |
tiếng Việt | vie-000 | giá trị tinh thần |
tiếng Việt | vie-000 | Giá trị tới hạn |
tiếng Việt | vie-000 | Giá trị tối thiểu |
tiếng Việt | vie-000 | giá trị tổng kiểm |
tiếng Việt | vie-000 | giá trị trung bình |
tiếng Việt | vie-000 | Giá trị tương lai |
tiếng Việt | vie-000 | Giá trị tuyệt đối |
tiếng Việt | vie-000 | giá trị xấp xỉ |
tiếng Việt | vie-000 | giá trị đặc trưng |
tiếng Việt | vie-000 | giá trị đạo đức |
tiếng Việt | vie-000 | giá trị đầy đủ |
tiếng Việt | vie-000 | gia trọng |
Ellinika | ell-003 | giatrós |
yn Ghaelg | glv-000 | giat ruillickey |
tiếng Việt | vie-000 | giật rung |
tiếng Việt | vie-000 | giá trưng bày |
tiếng Việt | vie-000 | giá trung bình |
tiếng Việt | vie-000 | già trước tuổi |
tiếng Việt | vie-000 | gia trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | giá trượt |
tiếng Việt | vie-000 | gia truyền |
tiếng Việt | vie-000 | giặt sạch |
lingaz ladin | lld-000 | giat salvare |
lingua rumantscha | roh-000 | giat selvadi |
Tâi-gí | nan-003 | gia̍t-siău |
Tâi-gí | nan-003 | gia̍t-siău-oē |
Uyghurche | uig-001 | giatsintin |
tiếng Việt | vie-000 | giạt sợi |
nynorsk | nno-000 | gi att |
lingua rumantscha | roh-000 | giatta |