magyar | hun-000 | hangmagasság |
tiếng Việt | vie-000 | hàng mã loè loẹt |
English | eng-000 | Hangman |
Tagalog | tgl-000 | Hangman |
English | eng-000 | hang-man |
English | eng-000 | hangman |
bokmål | nob-000 | hangman |
English | eng-000 | hangman? |
Hànyǔ | cmn-003 | háng màn cū shā yán |
English | eng-000 | Hangman Deluxe word list |
Hànyǔ | cmn-003 | hàngmáng |
Hànyǔ | cmn-003 | hàngmǎng |
English | eng-000 | Hangman grits |
tiếng Việt | vie-000 | hang mãnh thú |
Universal Networking Language | art-253 | hangman(icl>executioner>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | hangman(icl>human) |
English | eng-000 | Hangman’s Curse |
Deutsch | deu-000 | Hangman’s Curse – Der Fluch des Henkers |
Deutsch | deu-000 | Hangman’s Elm |
English | eng-000 | Hangman’s Elm |
English | eng-000 | hangman’s halter |
English | eng-000 | Hangman’s House |
English | eng-000 | hangman’s knot |
English | eng-000 | hangman’s noose |
English | eng-000 | hangman’s rope |
Sambahsa-mundialect | art-288 | hangmat |
Nederlands | nld-000 | hangmat |
Nederlands | nld-000 | hangmatkoord |
Nederlands | nld-000 | hangmat-muskietennet |
Nederlands | nld-000 | Hangmatspinnen |
svenska | swe-000 | hängmatta |
Nederlands | nld-000 | hangmat-touw |
Nederlands | nld-000 | hangmattouw |
Nederlands | nld-000 | hangmat uiteinde |
Nederlands | nld-000 | hangmatvlo |
tiếng Việt | vie-000 | hăng máu |
English | eng-000 | hang meat |
English | eng-000 | hangmen |
English | eng-000 | Hangmen Also Die |
magyar | hun-000 | hangmennyiség |
magyar | hun-000 | hangmérés |
magyar | hun-000 | hangmérnök |
tiếng Việt | vie-000 | Hàng miễn phí |
tiếng Việt | vie-000 | hàng miễn phí |
Hànyǔ | cmn-003 | hángmíng |
Tâi-gí | nan-003 | hang mī-pau |
Tâi-gí | nan-003 | hang-mī-pau-ki |
Hànyǔ | cmn-003 | hángmó |
tiếng Việt | vie-000 | hăng Mobicut |
tiếng Việt | vie-000 | hàng móc |
tiếng Việt | vie-000 | hằng mong đợi |
Deutsch | deu-000 | Hangmoor-Wellenlinienspanner |
tiếng Việt | vie-000 | hàng một |
tiếng Việt | vie-000 | hàng mốt mới |
Hànyǔ | cmn-003 | háng mu |
tiếng Việt | vie-000 | hàng mua |
tiếng Việt | vie-000 | hàng mua được |
tiếng Việt | vie-000 | hạng mục |
tiếng Việt | vie-000 | hạng mục công trình |
tiếng Việt | vie-000 | hạng mục/loại truy cập |
English | eng-000 | Hang Nadim Airport |
English | eng-000 | hang-nail |
English | eng-000 | hangnail |
Universal Networking Language | art-253 | hangnail(icl>broken skin) |
Universal Networking Language | art-253 | hangnail(icl>skin>thing) |
tiếng Việt | vie-000 | hàng năm |
tiếng Việt | vie-000 | hàng nằm |
tiếng Việt | vie-000 | hằng năm |
tiếng Việt | vie-000 | hàng nạm kim loại |
tiếng Việt | vie-000 | hàng nam tước |
ivatanən | ivv-000 | hangnan |
tiếng Việt | vie-000 | hàng nặng |
tiếng Việt | vie-000 | hạng nặng |
Khasi | kha-000 | hangne |
magyar | hun-000 | hangnem |
magyar | hun-000 | hangnem nélküli |
magyar | hun-000 | hangnemnélküliség |
magyar | hun-000 | hangnemváltozás |
tiếng Việt | vie-000 | hàng nến |
English | eng-000 | hangnest |
English | eng-000 | Hangnest Tody-Tyrant |
English | eng-000 | Hangnest Tody-tyrant |
English | eng-000 | hangnest tody-tyrant |
tiếng Việt | vie-000 | Hằng Nga |
tiếng Việt | vie-000 | hàng ngà |
tiếng Việt | vie-000 | hằng nga |
Ifugao | ifk-000 | hangngab |
Nguon | nuo-000 | hang ngai |
tiếng Việt | vie-000 | hàng ngang |
tiếng Việt | vie-000 | hàng ngày |
tiếng Việt | vie-000 | hằng ngày |
tiếng Việt | vie-000 | hằng ngày thay đổi |
tiếng Việt | vie-000 | hạng nghị |
tiếng Việt | vie-000 | hàng nghìn |
tiếng Việt | vie-000 | hàng nghìn triệu |
tiếng Việt | vie-000 | hàng ngói cuối mái |
tiếng Việt | vie-000 | hàng ngói nóc |
tiếng Việt | vie-000 | hàng ngũ |
tiếng Việt | vie-000 | hàng ngũ chiến đấu |
tiếng Việt | vie-000 | hàng ngũ chỉnh tề |
tiếng Việt | vie-000 | hạng người |
tiếng Việt | vie-000 | hạng người hèn mạt |
tiếng Việt | vie-000 | hạng người lưu đãng |
tiếng Việt | vie-000 | hàng người thất nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | hàng ngũ quý tộc |
tiếng Việt | vie-000 | hàng ngũ siết chặt |
tiếng Việt | vie-000 | hàng nhập |
tiếng Việt | vie-000 | hãng nhập hàng |
tiếng Việt | vie-000 | Hàng nhập khẩu |
tiếng Việt | vie-000 | hàng nhập khẩu |
tiếng Việt | vie-000 | hãng nhập khẩu |
tiếng Việt | vie-000 | hạng nhất |
tiếng Việt | vie-000 | hạng nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | hàng nhì |
tiếng Việt | vie-000 | hạng nhì |
tiếng Việt | vie-000 | hàng nhồi có chần |
svenska | swe-000 | hängning |
ivatanən | ivv-000 | hangno |
Khasi | kha-000 | hangno |
Khasi | kha-000 | hangno hangno ruh |
tiếng Việt | vie-000 | hàng nội |
tiếng Việt | vie-000 | hàng nước |
tiếng Việt | vie-000 | hang nước đá |
magyar | hun-000 | hangnyaláb |
Ido | ido-000 | Hangnyeoul Staciono |
English | eng-000 | Hangnyeoul Station |
Nyambo | now-000 | -hango |
eesti | ekk-000 | Hango |
bokmål | nob-000 | Hangö |
davvisámegiella | sme-000 | Hangö |
julevsámegiella | smj-000 | Hangö |
svenska | swe-000 | Hangö |
tiếng Việt | vie-000 | hang ổ |
Rukiga | cgg-000 | hango |
euskara | eus-000 | hango |
Haya | hay-000 | hango |
Nihongo | jpn-001 | hango |
Kerewe | ked-000 | hango |
ikinyarwanda | kin-000 | hango |
Nyambo | now-000 | hango |
Runyankore | nyn-000 | hango |
Rapanui | rap-000 | hango |
Roman | rmc-000 | hango |
Selice Romani | rmc-002 | hango |
Tagalog | tgl-000 | hango |
Tooro | ttj-000 | hango |
Muduapa | wiv-000 | hango |
èdè Yorùbá | yor-000 | hango |
Halia | hla-000 | hangö |
èdè Yorùbá | yor-000 | hàngò |
Bamwe | bmg-000 | hángó |
èdè Yorùbá | yor-000 | hángó |
Tâi-gí | nan-003 | hā-ngó· |
tiếng Việt | vie-000 | hạ ngọ |
Tâi-gí | nan-003 | hăn-gōan |
Tâi-gí | nan-003 | hăng-oăn |
Universal Networking Language | art-253 | hang(obj>head) |
Universal Networking Language | art-253 | hang(obj>painting,ppl>gallery) |
Universal Networking Language | art-253 | hang(obj>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | hang(obj>thing,src>place) |
Universal Networking Language | art-253 | hang(obj>wallpaper) |
svenska | swe-000 | hangöbo |
Lunyole | nuj-000 | hangobole |
magyar | hun-000 | hangocskáját hallatja |
Mamanwa | mmn-000 | hangod |
Shubi | suj-000 | hango dyʼubulili |
English | eng-000 | hang of an argument |
English | eng-000 | hang off |
English | eng-000 | hangoff receptacle |
English | eng-000 | hang-off shoulder |
English | eng-000 | hang of something |
èdè Yorùbá | yor-000 | hango-hango |
èdè Yorùbá | yor-000 | hango-hángó |
èdè Yorùbá | yor-000 | hàngò-hango |
èdè Yorùbá | yor-000 | hàngò-hàngò |
èdè Yorùbá | yor-000 | hàngò-hángó |
èdè Yorùbá | yor-000 | hángo-hàngo |
èdè Yorùbá | yor-000 | hángó-hángó |
Muduapa | wiv-000 | hangohangoa |
èdè Yorùbá | yor-000 | hango-hàngò-hango |
èdè Yorùbá | yor-000 | hàngò-hango-hàngò |
èdè Yorùbá | yor-000 | hángó-hàngò-hángó |
èdè Yorùbá | yor-000 | hàngò-hangò-hángo-hàngo |
èdè Yorùbá | yor-000 | hángo-hàngo-hàngò-hangò |
vepsän kel’ | vep-000 | hangoine |
suomi | fin-000 | hangoitella |
Ikoma | ntk-000 | hangoko |
magyar | hun-000 | hangol |
suomi | fin-000 | hangollinen heinää |
magyar | hun-000 | hangoló |
magyar | hun-000 | Hangoló és videobeállító varázsló |
magyar | hun-000 | hangoló kalapács |
magyar | hun-000 | hangoló kör |
magyar | hun-000 | hangolókulcs |
magyar | hun-000 | hangoltság |
magyar | hun-000 | hangol valamihez |
magyar | hun-000 | hangolvasás |
Hausa | hau-000 | hango malan |
Deutsch | deu-000 | Hang-On |
English | eng-000 | Hang-On |
suomi | fin-000 | Hang-On |
français | fra-000 | Hang-On |
italiano | ita-000 | Hang-On |
português | por-000 | Hang-On |
svenska | swe-000 | Hang-On |
English | eng-000 | hang on |
Chamoru | cha-000 | hangon |
Chamoru | cha-000 | hångon |
English | eng-000 | hang on a hook |
English | eng-000 | hang on a tick |
English | eng-000 | hang-on-back condenser |
English | eng-000 | hang on by the skin of one’s teeth |
Mennoniten-Plautdietsch | pdt-001 | hangone |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | hangonen |
English | eng-000 | hang one on |
English | eng-000 | hang oneself |
English | eng-000 | hang one’s hat |
English | eng-000 | hang one’s hat on |
English | eng-000 | hang one’s head |
English | eng-000 | hang one’s hopes on |
English | eng-000 | hang one’s lip |
English | eng-000 | hang one thing |
English | eng-000 | hang on every word |
English | eng-000 | hang-on features |
English | eng-000 | hang on for dear life |
Deutsch | deu-000 | Hangong |
Hànyǔ | cmn-003 | hàn gōng |
Hànyǔ | cmn-003 | hàngōng |
reo Māori | mri-000 | hangongi |
Hànyǔ | cmn-003 | hàn gōng mào zhào |
English | eng-000 | hang on hook |
English | eng-000 | hang on hook or spike |
Universal Networking Language | art-253 | hang_on(icl>attach>do,equ>append,agt>thing,obj>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | hang on(icl>continue) |
Universal Networking Language | art-253 | hang_on(icl>continue>occur,equ>persevere,obj>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | hang on(icl>depend) |
Universal Networking Language | art-253 | hang_on(icl>do,equ>wait,tmt>time,agt>person) |
Universal Networking Language | art-253 | hang on(icl>hold,man>tightly) |
Universal Networking Language | art-253 | hang on(icl>hold on) |
Universal Networking Language | art-253 | hang on(icl>keep) |
Universal Networking Language | art-253 | hang on(icl>keep hold) |
Universal Networking Language | art-253 | hang on(icl>keep hold of) |
Universal Networking Language | art-253 | hang_on(icl>occur,equ>remain,tmt>time,obj>person) |
Universal Networking Language | art-253 | hang on(icl>wait) |
Universal Networking Language | art-253 | hang on in there(icl>idiom) |
English | eng-000 | hang-on ladder |
English | eng-000 | hang on OS neck |
English | eng-000 | hang on others |
English | eng-000 | hang-on part |
suomi | fin-000 | Hangon rannikkopatteristo |
Universal Networking Language | art-253 | hang on(scn>telephone) |
English | eng-000 | hang on somebody’s answer |
English | eng-000 | hang on somebody’s arm |
Universal Networking Language | art-253 | hang on <somebodyʼs> every word(icl>listen,man>eagerly) |
English | eng-000 | hang on somebody’s lips |
English | eng-000 | hang on somebody’s words |
Universal Networking Language | art-253 | hang on <somebodyʼs> words(icl>listen,man>eagerly) |
English | eng-000 | hang on the bit |
Deutsch | deu-000 | Hang On The Box |
English | eng-000 | Hang On The Box |
français | fra-000 | Hang On The Box |
English | eng-000 | hang on the lips |
English | eng-000 | hang on the lips of |
English | eng-000 | hang on the skirts of |
English | eng-000 | hang on the wall |
English | eng-000 | hang on tight |
English | eng-000 | hang on to |
English | eng-000 | hang on tọ |
English | eng-000 | hang onto |
English | eng-000 | hang on to hope |
English | eng-000 | hang on to one’s mother |
English | eng-000 | hang on top of a tree |
English | eng-000 | hang on to something |
English | eng-000 | Hangony |
magyar | hun-000 | Hangony |
English | eng-000 | Han-Gook |
suomi | fin-000 | Han-Gook |
èdè Yorùbá | yor-000 | han gooro |
èdè Yorùbá | yor-000 | hangooro |
Hermit | llf-000 | ha:ngop |
Nederlands | nld-000 | hangop |
Mimaʼnubù | msm-000 | haʼngop |
Fyer | fie-000 | haNg~or |
English | eng-000 | hang or drape over |
reo Māori | mri-000 | hangore |
reo Māori | mri-000 | hangoretanga |
English | eng-000 | hang or suspend upon |
English | eng-000 | hang OS |
magyar | hun-000 | hangos |
Serviko Romani | rmc-001 | hangos |
Tagalog | tgl-000 | hangos |
Mimaʼnubù | msm-000 | haʼngos |
magyar | hun-000 | hangosabban |
magyar | hun-000 | hangosabban beszél |
magyar | hun-000 | hangosan |