tiếng Việt | vie-000 | hàng đá lát đường |
tiếng Việt | vie-000 | Hang đá Long Môn |
tiếng Việt | vie-000 | hàng đan |
tiếng Việt | vie-000 | hàng đàn |
tiếng Việt | vie-000 | hằng đẳng thức |
tiếng Việt | vie-000 | hàng đặt |
tiếng Việt | vie-000 | hàng // đặt để |
tiếng Việt | vie-000 | hang đầu |
tiếng Việt | vie-000 | hàng đầu |
tiếng Việt | vie-000 | Hang đá Vân Cương |
tiếng Việt | vie-000 | hằng đề |
tiếng Việt | vie-000 | hàng để cung cấp |
tiếng Việt | vie-000 | hàng để lựa chọn |
tiếng Việt | vie-000 | hàng đến |
tiếng Việt | vie-000 | hàng đèn chiếu |
tiếng Việt | vie-000 | hăng đì |
tiếng Việt | vie-000 | hàng đợi |
tiếng Việt | vie-000 | Hàng đổi hàng |
tiếng Việt | vie-000 | hàng đợi không đạt được |
tiếng Việt | vie-000 | hang động |
tiếng Việt | vie-000 | hàng đọng |
tiếng Việt | vie-000 | hàng đống |
tiếng Việt | vie-000 | hàng đồng |
tiếng Việt | vie-000 | hàng đóng gói sẵn |
tiếng Việt | vie-000 | hàng đồng hồ |
tiếng Việt | vie-000 | hang động học |
tiếng Việt | vie-000 | hàng đóng hộp |
tiếng Việt | vie-000 | hằng đúng |
Kobon | kpw-000 | hangəɲaɲ |
Làgà | lap-000 | hàngɨ̀yà̰ |
biełaruskaja łacinka | bel-002 | Hanh |
Anishinaabemowin | ciw-000 | hanh |
tiếng Việt | vie-000 | hanh |
vepsän kel’ | vep-000 | hanhʼ |
vepsän kel’ | vep-000 | hanh’ |
tiếng Việt | vie-000 | hành |
tiếng Việt | vie-000 | hãnh |
tiếng Việt | vie-000 | hạnh |
türkmençe | tuk-000 | hanha |
tiếng Việt | vie-000 | hãn hạ |
Chʼiteel | wlk-002 | hanhaa |
tiếng Việt | vie-000 | hán hách |
bokmål | nob-000 | han hadde dratt noen dager tidligere |
Hànyǔ | cmn-003 | hàn hǎi |
Hànyǔ | cmn-003 | hànhǎi |
Hànyǔ | cmn-003 | hán hài |
Hànyǔ | cmn-003 | hánhài |
tiếng Việt | vie-000 | hãn hải |
tiếng Việt | vie-000 | hạn hải |
tiếng Việt | vie-000 | hận hải |
Hànyǔ | cmn-003 | hànhǎiyàn |
Tâi-gí | nan-003 | Hàn-ha̍k |
Tâi-gí | nan-003 | Hàn-ha̍k-chía |
Tâi-gí | nan-003 | Hàn-ha̍k-ka |
tiếng Việt | vie-000 | Hán Hàn |
Taino | tnq-000 | han-han |
Bagupi | bpi-000 | hanhan |
Chamoru | cha-000 | hanhan |
Nobonob | gaw-000 | hanhan |
Ifugao | ifk-000 | hanhan |
Nake | nbk-000 | hanhan |
Rapting | rpt-000 | hanhan |
Hànyǔ | cmn-003 | hànhàn |
èdè Yorùbá | yor-000 | hànhàn |
Hànyǔ | cmn-003 | hànhǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | hánhán |
Ruáingga | rhg-000 | hánhán |
Perge Tegu | djm-004 | háⁿ=> háⁿ=> |
Hànyǔ | cmn-003 | hān han |
Hànyǔ | cmn-003 | hānhān |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎnhǎn |
tiếng Việt | vie-000 | hạn hán |
Oksapmin | opm-000 | hanhän ä |
Tâi-gí | nan-003 | hán-hán-á |
Maaya Tʼaan | yua-000 | hanhanchakʼ |
Maaya Tʼaan | yua-000 | hanhanchak’ |
Jelgoore | fuh-001 | hanhande |
Oksapmin | opm-000 | hanhän dipät |
Türkçe | tur-000 | Han Hanedanlığı |
svenska | swe-000 | hanhänge |
tiếng Việt | vie-000 | hân hạnh |
tiếng Việt | vie-000 | hạ nhanh |
Oksapmin | opm-000 | hanhän hapät |
Hànyǔ | cmn-003 | hán hán hú hú |
Hànyǔ | cmn-003 | hánhanhūhū |
Tsimshian | tsi-000 | hanhani |
Tamambo | mla-000 | hanhani hinau hana heletu |
ɓàsàa | bas-000 | hánhanna |
Nihongo | jpn-001 | hanhanni |
èdè Yorùbá | yor-000 | han hànǹtú |
èdè Yorùbá | yor-000 | han hànǹtúrú |
èdè Yorùbá | yor-000 | hanhànǹtúrú |
èdè Yorùbá | yor-000 | hànhàn-yíyán |
English | eng-000 | Han Hao |
français | fra-000 | Han Hao |
Hànyǔ | cmn-003 | hàn hāo |
Hànyǔ | cmn-003 | hán hāo |
Hànyǔ | cmn-003 | hánháo |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎnhǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | hán hào chóng |
Hànyǔ | cmn-003 | hánhàochóng |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎnhàor |
Hànyǔ | cmn-003 | hǎnhǎor |
Rotuman | rtm-000 | hanhapa |
Birhor | biy-000 | hanhar |
Birhor | biy-000 | hānhār |
English | eng-000 | Hanhart |
English | eng-000 | Hanhart’s nanism |
tiếng Việt | vie-000 | hạ nhật |
suomi | fin-000 | hän havaitsi minut |
tiếng Việt | vie-000 | hành binh |
tiếng Việt | vie-000 | hành búi |
tiếng Việt | vie-000 | hành cách |
tiếng Việt | vie-000 | hành chánh |
tiếng Việt | vie-000 | hành chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | hành chính |
tiếng Việt | vie-000 | hành chính quản trị |
tiếng Việt | vie-000 | hành con |
tiếng Việt | vie-000 | hành cung |
tiếng Việt | vie-000 | hành cước |
tiếng Việt | vie-000 | hãnh diện |
tiếng Việt | vie-000 | hành dinh |
tiếng Việt | vie-000 | hành doanh |
tiếng Việt | vie-000 | Hành Dương |
hagˋfa | hak-004 | hanˇhe |
Hànyǔ | cmn-003 | hàn hé |
Hànyǔ | cmn-003 | hànhè |
Hànyǔ | cmn-003 | hánhé |
español | spa-000 | han hecho trabajar |
Deutsch | deu-000 | Han Hedi |
français | fra-000 | Han Hedi |
dansk | dan-000 | Hanhela |
nynorsk | nno-000 | Hanhela |
bokmål | nob-000 | Hanhela |
davvisámegiella | sme-000 | Hanhela |
julevsámegiella | smj-000 | Hanhela |
euskara | eus-000 | han-hemenka |
Socotri | sqt-000 | hanhen |
Hànyǔ | cmn-003 | hànhèn |
ɓàsàa | bas-000 | hánhena |
ɓàsàa | bas-000 | hanhenel |
ɓàsàa | bas-000 | hánhenel |
brezhoneg | bre-000 | han hengounel |
ɓàsàa | bas-000 | hanhenha |
suomi | fin-000 | hanhenhoito |
suomi | fin-000 | hanhenjalka |
suomi | fin-000 | Hanhenkaulat |
suomi | fin-000 | hanhenkynä |
suomi | fin-000 | hanhenmaksa |
suomi | fin-000 | hanhenmaksapasteija |
suomi | fin-000 | hanhenmarssi |
suomi | fin-000 | hanhenmuna |
suomi | fin-000 | hanhenpaisti |
suomi | fin-000 | hanhenpaju |
suomi | fin-000 | hanhenpoika |
suomi | fin-000 | hanhenpoikanen |
suomi | fin-000 | hanhenrasva |
suomi | fin-000 | hanhensulka |
suomi | fin-000 | hanhenuntuva |
tiếng Việt | vie-000 | hạn hẹp |
Lakȟótiyapi | lkt-000 | haNhepi |
Lakȟótiyapi | lkt-000 | hanhepi |
Lakȟótiyapi | lkt-000 | hanhepi kin |
Lakȟótiyapi | lkt-000 | hanhépi kin |
Lakȟótiyapi | lkt-000 | hanhepi wi |
English | eng-000 | Hanherred |
Nederlands | nld-000 | Hanherred |
dansk | dan-000 | Hanherrederne |
dansk | dan-000 | hanhest |
suomi | fin-000 | Hanhet |
suomi | fin-000 | hanhet |
bokmål | nob-000 | han hevnet seg på meg |
tiếng Việt | vie-000 | hành gấu |
tiếng Việt | vie-000 | hành giả |
tiếng Việt | vie-000 | hành giáo |
tiếng Việt | vie-000 | hành hạ |
tiếng Việt | vie-000 | hanh hao |
tiếng Việt | vie-000 | hành hạt |
tiếng Việt | vie-000 | hành hình |
tiếng Việt | vie-000 | hành hình kiểu linsơ |
tiếng Việt | vie-000 | hành hoa |
tiếng Việt | vie-000 | hành hung |
tiếng Việt | vie-000 | hành hunh |
tiếng Việt | vie-000 | hành hương |
Ethnologue Language Names | art-330 | Ha Nhi |
Ethnologue Language Names | art-330 | Hanhi |
Ethnologue Language Names | art-330 | Hànhì |
Tene Kan Dogon | dtk-001 | hanhi |
suomi | fin-000 | hanhi |
kväänin kieli | fkv-000 | hanhi |
karjala | krl-000 | hanhi |
suomi | fin-000 | hanhi- |
English | eng-000 | hanhich |
suomi | fin-000 | Hanhiemo |
suomi | fin-000 | hanhiemo |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | hanhieren |
tiếng Việt | vie-000 | hạ nhiệt |
kväänin kieli | fkv-000 | hanhii |
bokmål | nob-000 | Hanhijärvet |
åarjelsaemiengïele | sma-000 | Hanhijärvet |
davvisámegiella | sme-000 | Hanhijärvet |
julevsámegiella | smj-000 | Hanhijärvet |
suomi | fin-000 | Hanhikit |
suomi | fin-000 | hanhikit |
suomi | fin-000 | hanhikki |
suomi | fin-000 | hän hikoili tehtävän kimpussa |
suomi | fin-000 | hanhikorppikotka |
dansk | dan-000 | Hanhikoski |
nynorsk | nno-000 | Hanhikoski |
bokmål | nob-000 | Hanhikoski |
åarjelsaemiengïele | sma-000 | Hanhikoski |
davvisámegiella | sme-000 | Hanhikoski |
julevsámegiella | smj-000 | Hanhikoski |
suomi | fin-000 | hanhikukko |
suomi | fin-000 | hanhimainen |
dansk | dan-000 | Hanhimäki |
nynorsk | nno-000 | Hanhimäki |
bokmål | nob-000 | Hanhimäki |
davvisámegiella | sme-000 | Hanhimäki |
julevsámegiella | smj-000 | Hanhimäki |
dansk | dan-000 | Hanhinen |
nynorsk | nno-000 | Hanhinen |
bokmål | nob-000 | Hanhinen |
davvisámegiella | sme-000 | Hanhinen |
dansk | dan-000 | Hanhineva |
nynorsk | nno-000 | Hanhineva |
bokmål | nob-000 | Hanhineva |
davvisámegiella | sme-000 | Hanhineva |
julevsámegiella | smj-000 | Hanhineva |
suomi | fin-000 | hanhiparvi |
dansk | dan-000 | Hanhisalo |
nynorsk | nno-000 | Hanhisalo |
bokmål | nob-000 | Hanhisalo |
davvisámegiella | sme-000 | Hanhisalo |
julevsámegiella | smj-000 | Hanhisalo |
dansk | dan-000 | Hanhisuanto |
nynorsk | nno-000 | Hanhisuanto |
bokmål | nob-000 | Hanhisuanto |
davvisámegiella | sme-000 | Hanhisuanto |
julevsámegiella | smj-000 | Hanhisuanto |
dansk | dan-000 | Hanhivaara |
nynorsk | nno-000 | Hanhivaara |
bokmål | nob-000 | Hanhivaara |
åarjelsaemiengïele | sma-000 | Hanhivaara |
davvisámegiella | sme-000 | Hanhivaara |
julevsámegiella | smj-000 | Hanhivaara |
bokmål | nob-000 | Hanhivuoma |
davvisámegiella | sme-000 | Hanhivuoma |
julevsámegiella | smj-000 | Hanhivuoma |
åarjelsaemiengïele | sma-000 | hanhkedidh |
åarjelsaemiengïele | sma-000 | hanhkehtidh |
tiếng Việt | vie-000 | hành khách |
tiếng Việt | vie-000 | hành khách trên boong |
tiếng Việt | vie-000 | hành khất |
tiếng Việt | vie-000 | hành khiển |
tiếng Việt | vie-000 | hành khổ |
tiếng Việt | vie-000 | hành khúc |
tiếng Việt | vie-000 | hành khúc ca |
tiếng Việt | vie-000 | hạnh khuy |
tiếng Việt | vie-000 | hạnh kiểm |
tiếng Việt | vie-000 | hạnh kiểm tốt |
tiếng Việt | vie-000 | hạnh kiểm xấu |
tiếng Việt | vie-000 | hành kinh |
tiếng Việt | vie-000 | hãnh kinh doanh |
mvskokē | mus-000 | hanhkv |
tiếng Việt | vie-000 | hành lạc |
tiếng Việt | vie-000 | hành lang |
tiếng Việt | vie-000 | hành lang bán hàng |
tiếng Việt | vie-000 | Hành lang kinh tế Đông - Tây |
tiếng Việt | vie-000 | hành lang ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | hành lang nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | hành lang ở cửa vào |
tiếng Việt | vie-000 | hành lang ở nghị viện |
tiếng Việt | vie-000 | hành lang tu viện |
tiếng Việt | vie-000 | hành lễ |
tiếng Việt | vie-000 | hành lí |
tiếng Việt | vie-000 | hành lữ |
tiếng Việt | vie-000 | hành lý |
tiếng Việt | vie-000 | hành lý cầm tay |
tiếng Việt | vie-000 | hành lý gửi |
tiếng Việt | vie-000 | hành lý lủng củng |
tiếng Việt | vie-000 | hánh nắng |
tiếng Việt | vie-000 | hành não |
tiếng Việt | vie-000 | hành ngâm giấm |
tiếng Việt | vie-000 | hành nghề |
tiếng Việt | vie-000 | hành nghề mại dâm |
tiếng Việt | vie-000 | hạnh ngộ |
tiếng Việt | vie-000 | hành nhân |
tiếng Việt | vie-000 | hạnh nhân |
tiếng Việt | vie-000 | hành niên |
tiếng Việt | vie-000 | Hán hóa |
tiếng Việt | vie-000 | hán hóa |
tiếng Việt | vie-000 | hân hoan |
tiếng Việt | vie-000 | hân hoan nhiệt liệt |
tiếng Việt | vie-000 | Hán học |
tiếng Việt | vie-000 | hán học |
tiếng Việt | vie-000 | hằn học |