Uyghurche | uig-001 | hayat-mamatliq peytte turmaq |
Uyghurche | uig-001 | hayat-mamatqa munasiwetlik |
Uyghurche | uig-001 | hayat-mamatta bille bolmaq |
Uyghurche | uig-001 | hayat-mamatta billebolmaq |
Uyghurche | uig-001 | hayat-mamatta birge bolmaq |
Türkçe | tur-000 | hayat merkezi |
Türkçe | tur-000 | hayat merkezine ait |
Türkçe | tur-000 | hayat mücadelesi |
Türkçe | tur-000 | hayat müddeti |
Uyghurche | uig-001 | hayat musapisi japaliq |
Uyghurche | uig-001 | hayat nezeriyisi |
Uyghurche | uig-001 | hayatning achquchi |
Uyghurche | uig-001 | hayatning chéki bar |
Uyghurche | uig-001 | hayatning qalghan künliri |
Uyghurche | uig-001 | hayatning qalghan yilliri |
Uyghurche | uig-001 | hayatning yaxshi bashlinishi tirishchanliqta |
Uyghurche | uig-001 | hayatni qutuldurghuchi nersiler |
Türkçe | tur-000 | hayat noktası |
日本語 | jpn-000 | HAYATO |
English | eng-000 | Hayato |
English | eng-000 | Hayatoglu |
English | eng-000 | Hayato Gokudera |
Deutsch | deu-000 | Hayato Ikeda |
English | eng-000 | Hayato Ikeda |
suomi | fin-000 | Hayato Ikeda |
français | fra-000 | Hayato Ikeda |
italiano | ita-000 | Hayato Ikeda |
português | por-000 | Hayato Ikeda |
español | spa-000 | Hayato Ikeda |
Türkçe | tur-000 | Hayato Ikeda |
English | eng-000 | Hayato Kobayashi |
nʉmʉ tekwapʉ̱ | com-000 | hayatokwe-tɨ= |
Türkçe | tur-000 | hayat olmayan çağ |
English | eng-000 | Hayato Matsuo |
français | fra-000 | Hayato Matsuo |
Türkçe | tur-000 | hayat öpücüğü |
Türkçe | tur-000 | hayat öpücüğü vermek |
Türkçe | tur-000 | haya torbası |
English | eng-000 | Hayato Sakurai |
français | fra-000 | Hayato Sakurai |
English | eng-000 | Hayato Tani |
español | spa-000 | Hayato Tani |
Mingo | see-001 | hayaʼtöthwas |
Uyghurche | uig-001 | hayat ötkili |
Türkçe | tur-000 | hayat pahalılığı |
Türkçe | tur-000 | hayat pahalılığı coûtant |
Amri Karbi | ajz-000 | hayat pen |
Uyghurche | uig-001 | hayat qélish éhtimalliqi |
Uyghurche | uig-001 | hayat qélish nisbiti |
Türkçe | tur-000 | hayat sahası |
Türkçe | tur-000 | hayatsal |
Türkçe | tur-000 | hayatsal etkinlik |
Türkçe | tur-000 | hayat şartları |
Türkçe | tur-000 | hayat sigortası |
Türkçe | tur-000 | hayat sigortası fonu |
tatar tele | tat-000 | häyät şinas |
English | eng-000 | Hayat Sindi |
Türkçe | tur-000 | hayat standardı |
Türkçe | tur-000 | hayat süresi |
Türkçe | tur-000 | hayat sürmek |
Türkçe | tur-000 | hayatta |
Türkçe | tur-000 | hayatta kalan |
Türkçe | tur-000 | hayatta kalma |
Türkçe | tur-000 | hayatta kalmak |
Türkçe | tur-000 | hayatta olan |
Türkçe | tur-000 | hayatta olmak |
Uyghurche | uig-001 | hayatta öz ornini tapmaq |
Türkçe | tur-000 | hayat tarzı |
Türkçe | tur-000 | hayattayken |
Nihongo | jpn-001 | hayatte |
Uyghurche | uig-001 | hayattiki hadisiler |
Uyghurche | uig-001 | hayattiki ishlar |
Uyghurche | uig-001 | hayattiki qismetler |
Uyghurche | uig-001 | hayattiki weqeler |
Uyghurche | uig-001 | hayattin juda bolmaq |
Uyghurche | uig-001 | hayat tirik |
Uyghurche | uig-001 | hayat turmaq |
Uyghurche | uig-001 | hayat turuwatqan |
Uyghurche | uig-001 | hayat üchün axirghiche tirishmaq |
Uyghurche | uig-001 | hayatulla |
Türkçe | tur-000 | hayat ver |
Türkçe | tur-000 | hayat veren |
Türkçe | tur-000 | hayat veren kan |
Türkçe | tur-000 | hayat verici |
Türkçe | tur-000 | hayat verici öz |
Türkçe | tur-000 | hayat verilmiş |
Türkçe | tur-000 | hayat verme |
Türkçe | tur-000 | hayat vermek |
Uyghurche | uig-001 | hayat waqti |
Uyghurche | uig-001 | hayat waqtida hawale qilmaq |
Uyghurche | uig-001 | hayat waqtida mewjud bolghan |
Uyghurche | uig-001 | hayat waqtidiki |
Uyghurche | uig-001 | hayat we mamat |
Uyghurche | uig-001 | hayat yaki mamat |
Uyghurche | uig-001 | hayat yashnimaq |
Uyghurche | uig-001 | hayat yoligha qedem qoymaq |
Uyghurche | uig-001 | hayat yoli tapmaq |
Movima | mzp-000 | ha-yau |
Movima | mzp-000 | hayau-lomah |
Movima | mzp-000 | hayau-lomah-poh-na |
Nihongo | jpn-001 | hayauma |
tiếng Việt | vie-000 | hay ẩu đả |
Movima | mzp-000 | hayau-ɬeʔe |
Vuafaaqa | waj-000 | haːya-vai |
Marind | mrz-000 | hayaw |
Sayula Popoluca | pos-000 | hayaw |
gemzek | gnd-000 | háyaw |
Pular | fuf-000 | hayawaanu |
el maghribïya | ary-001 | Hayawan |
Kiswahili | swh-000 | hayawani |
Ngazidja Comorian | zdj-000 | hayawani |
Lamma | lev-000 | haya was |
Wichí Lhamtés Güisnay | mzh-000 | hayawe |
Wichí | mtp-000 | hayaʼweʔ |
èdè Yorùbá | yor-000 | háyàwó |
Chanka rimay | quy-000 | hayay |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | hayay |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | hayay |
Waylla Wanka | qvw-000 | hayay |
Ese Ejja | ese-000 | hayaya |
Chanka rimay | quy-000 | hayayay |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | hayayay |
ivrit | heb-002 | ẖayayl |
Runa Simi | que-000 | Haya yura rikchʼaq ayllu |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | haya yura rikch'aq ayllu |
Hausa | hau-000 | hayayya |
Kera | ker-000 | hàyàŋ |
zarmaciine | dje-000 | hãyaŋ |
Hausa | hau-000 | hayaƙi |
Hausa | hau-000 | hayāƙī |
Hausa | hau-000 | hayaƙi-hayaƙi |
Cha7³¹ tinyan³ | ctz-000 | ha yaʔ |
English | eng-000 | hay bacillus |
English | eng-000 | hay bacterium |
italiano | ita-000 | haybag |
español | spa-000 | haybag |
tiếng Việt | vie-000 | hay ba hoa |
Tabi | djm-002 | háybà kárⁿú |
Dogon Toro Tegu—Tandam-Tabi-Irwa | dtt-000 | háybà kárⁿú |
Walo | dbw-000 | háybà káŋ |
English | eng-000 | hay bale |
English | eng-000 | hay baler |
yàndà-dòm | dym-000 | háybá-lì |
English | eng-000 | hay baling |
tiếng Việt | vie-000 | hay bám |
tiếng Việt | vie-000 | hay bẳn |
English | eng-000 | hayband |
English | eng-000 | hay band braider |
English | eng-000 | hay band spinning machine |
tiếng Việt | vie-000 | hãy bảo |
tiếng Việt | vie-000 | hay báo thù |
English | eng-000 | hay barn |
español | spa-000 | hay bastante |
oʻzbek | uzn-000 | haybat |
türkmençe | tuk-000 | haýbat |
tiếng Việt | vie-000 | hay bắt bẻ |
tiếng Việt | vie-000 | hay bắt chước |
tiếng Việt | vie-000 | hay bắt lỗi |
tiếng Việt | vie-000 | hay bẻ bai |
Türkçe | tur-000 | haybeci |
Türkçe | tur-000 | haybeden |
Jelgoore | fuh-001 | haybeede |
Yaagaare | fuh-002 | haybeede |
Gurmaare | fuh-003 | haybeede |
Moosiire | fuh-004 | haybeede |
tiếng Việt | vie-000 | hay bẻ hoẹ |
tiếng Việt | vie-000 | hay bẻ họe |
Mombo | dmb-001 | háybè kání |
English | eng-000 | hay belly |
Uyghurche | uig-001 | hay ber- |
Uyghurche | uig-001 | hay bermek |
tiếng Việt | vie-000 | hay bê trễ |
Kurmancî | kmr-000 | haybext |
nàŋ-dàmá | nzz-000 | háybí |
tiếng Việt | vie-000 | hay bịa chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | hay biến dạng |
tiếng Việt | vie-000 | hay biến đổi |
tiếng Việt | vie-000 | hay biết |
tiếng Việt | vie-000 | hay biết thư |
Lingwa de Planeta | art-287 | Hay bi tak |
English | eng-000 | hay blower |
tiếng Việt | vie-000 | hay bộc lộ |
tiếng Việt | vie-000 | hay bới |
Tagalog | tgl-000 | haybol |
tiếng Việt | vie-000 | hay bồn chồn |
tiếng Việt | vie-000 | hay bông lơn |
tiếng Việt | vie-000 | hay bông đùa |
tiếng Việt | vie-000 | hay bóp nặn |
tiếng Việt | vie-000 | hay bỏ quãng |
English | eng-000 | haybox |
italiano | ita-000 | haybox |
English | eng-000 | Hay bridge |
English | eng-000 | hay broth |
English | eng-000 | hay buck |
tiếng Việt | vie-000 | hay bực mình |
Maasina | ffm-000 | haybude |
Jelgoore | fuh-001 | haybude |
Yaagaare | fuh-002 | haybude |
Gurmaare | fuh-003 | haybude |
Moosiire | fuh-004 | haybude |
Pular | fuf-000 | haybugol |
Pulaar | fuc-000 | haybugol woote |
Kurmancî | kmr-000 | hay bûn |
English | eng-000 | Hay-Bunau Varilla Treaty |
English | eng-000 | Hay-Bunau-Varilla Treaty |
tiếng Việt | vie-000 | hay buồn nôn |
English | eng-000 | hay-burn |
English | eng-000 | hay burner |
American English | eng-004 | hay burner |
English | eng-000 | hayburner |
jàmsǎy | djm-000 | haybɛ |
Najamba | dbu-000 | háybɛ́ |
jàmsǎy | djm-000 | háybɛ́ |
Beni | djm-003 | háybɛ́ |
Perge Tegu | djm-004 | háybɛ́ |
yàndà-dòm | dym-000 | háybɛ́ |
Maca | mca-000 | hayc̷ |
Tsimshian | tsi-000 | hayc̷ |
hyw-001 | hayc̷ader | |
español | spa-000 | Hay café |
English | eng-000 | hay cage |
tiếng Việt | vie-000 | hay cãi cọ |
tiếng Việt | vie-000 | hay câi lại |
tiếng Việt | vie-000 | hay cãi lại |
tiếng Việt | vie-000 | hay cãi lẽ |
tiếng Việt | vie-000 | hay cãi lý |
tiếng Việt | vie-000 | hay câi nhau |
tiếng Việt | vie-000 | hay cãi nhau |
tiếng Việt | vie-000 | hay cà khịa |
tiếng Việt | vie-000 | hay cạnh tranh |
tiếng Việt | vie-000 | hay cằn nhằn |
tiếng Việt | vie-000 | hãy cẩn thận |
English | eng-000 | hay car |
American English | eng-004 | hay car |
English | eng-000 | hay carrier |
English | eng-000 | hay cart |
English | eng-000 | haycart |
English | eng-000 | hay catarrh |
tiếng Việt | vie-000 | hay cáu |
tiếng Việt | vie-000 | hay cáu bắn |
tiếng Việt | vie-000 | hay cáu bẳn |
tiếng Việt | vie-000 | hay cau có |
tiếng Việt | vie-000 | hay cáu gắt |
tiếng Việt | vie-000 | hay cáu giận |
tiếng Việt | vie-000 | hay cáu kỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | hay cầu nguyện |
tiếng Việt | vie-000 | hay càu nhau |
tiếng Việt | vie-000 | hay càu nhàu |
Dong | kmc-000 | hăːy cay |
tiếng Việt | vie-000 | hay châm biếm |
arevelahayeren | hye-002 | hayc̷ʰatˀer |
tiếng Việt | vie-000 | hay chảy |
tiếng Việt | vie-000 | hay chảy nước dãi |
tiếng Việt | vie-000 | hay chảy nước mắt |
tiếng Việt | vie-000 | hay chê bai |
tiếng Việt | vie-000 | hay chế giễu |
tiếng Việt | vie-000 | hay chế nhạo |
tiếng Việt | vie-000 | hay chiều |
tiếng Việt | vie-000 | hay chiều theo |
tiếng Việt | vie-000 | hay chiều ý |
tiếng Việt | vie-000 | hay chiều đời |
tiếng Việt | vie-000 | hay chỉ trích |
tiếng Việt | vie-000 | hay cho |
tiếng Việt | vie-000 | hay chọc ghẹo |
tiếng Việt | vie-000 | hay chọc tức |
tiếng Việt | vie-000 | hay chơi ác |
tiếng Việt | vie-000 | hay chơi khăm |
tiếng Việt | vie-000 | hay chõ mõm |
tiếng Việt | vie-000 | hay chống cãi |
tiếng Việt | vie-000 | hay chống lại |
tiếng Việt | vie-000 | hay chống đối |
English | eng-000 | hay chopper |
tiếng Việt | vie-000 | hay chữ |
tiếng Việt | vie-000 | hay chữ lỏng |
tiếng Việt | vie-000 | hay chuyện trò |
arevelahayeren | hye-002 | hayc̷ʰvor |
zarmaciine | dje-000 | hay ci |
zarmaciine | dje-000 | hayci |
zarmaciine | dje-000 | hayciyan |
zarmaciine | dje-000 | hayciyaŋ |
zarmaciine | dje-000 | hayciyo |
tiếng Việt | vie-000 | hay có |
English | eng-000 | hay cock |
English | eng-000 | hay-cock |
English | eng-000 | haycock |
English | eng-000 | hay cocker |
Universal Networking Language | art-253 | haycock(icl>haystack>thing) |
English | eng-000 | hay cocking machine |
English | eng-000 | haycocks |
tiếng Việt | vie-000 | hãy coi chừng |
tiếng Việt | vie-000 | hay cò kè |
tiếng Việt | vie-000 | hay còn |
tiếng Việt | vie-000 | hãy còn |
English | eng-000 | hay condenser |
English | eng-000 | hay conditioner |