tiếng Việt | vie-000 | hoãn hình |
tiếng Việt | vie-000 | hòa nhịp |
tiếng Việt | vie-000 | hòanhịp |
Tâi-gí | nan-003 | hoaⁿ-hí tūi |
tiếng Việt | vie-000 | hoành mục |
tiếng Việt | vie-000 | hoành nghịch |
tiếng Việt | vie-000 | hoành nho |
Esperanto | epo-000 | Hoanho |
tiếng Việt | vie-000 | hoa nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | hoan hô |
tiếng Việt | vie-000 | hoan hô! |
Tâi-gí | nan-003 | hoan-ho· |
Tâi-gí | nan-003 | hoan-hō |
Tâi-gí | nan-003 | hŏan-hŏa |
Tâi-gí | nan-003 | hoan-hoan |
Tâi-gí | nan-003 | hoaⁿ-hoaⁿ hí-hí |
Tâi-gí | nan-003 | hoaⁿ-hoaⁿ-hí-hí |
Tâi-gí | nan-003 | hoan-hoan tian-tian |
Tâi-gí | nan-003 | hoān-hoat |
Tâi-gí | nan-003 | hōan-hoat |
Tâi-gí | nan-003 | hōan-hoat ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-hóe |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-hok |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-hok bŭ-siŏng |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-ho̍k bŭ-siŏng |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-ho̍k-bŭ-siŏng |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-hok ĕ |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn hồn |
tiếng Việt | vie-000 | hóa nhộng |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-hong |
tiếng Việt | vie-000 | hoan hô nhiệt liệt |
tiếng Việt | vie-000 | hoạnh phát |
tiếng Việt | vie-000 | hoành phi |
tiếng Việt | vie-000 | Hoành sơn |
tiếng Việt | vie-000 | hoành sơn |
English | eng-000 | Hoanh Son Range |
tiếng Việt | vie-000 | hoạnh tài |
tiếng Việt | vie-000 | Họ Anh thảo |
tiếng Việt | vie-000 | Họ Anh thảo chiều |
tiếng Việt | vie-000 | hoành thụ |
tiếng Việt | vie-000 | hoành tráng |
tiếng Việt | vie-000 | hoành tứ |
tiếng Việt | vie-000 | hoành từ |
tiếng Việt | vie-000 | hoành tử |
tiếng Việt | vie-000 | hoạnh tử |
tiếng Việt | vie-000 | Họ Anh túc |
Tâi-gí | nan-003 | hoan-hù |
tiếng Việt | vie-000 | hoa nhung |
tiếng Việt | vie-000 | hoan hỷ |
tiếng Việt | vie-000 | hoành địch |
tiếng Việt | vie-000 | Hoành độ |
tiếng Việt | vie-000 | hoành đồ |
tiếng Việt | vie-000 | hoành độ |
reo Māori | mri-000 | Hoani |
Nielim | nie-000 | hoani |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoʻāni |
Tâi-gí | nan-003 | hōan-ì |
reo Tahiti | tah-000 | hōani |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻani |
Chahi | rim-001 | hoania |
Tâi-gí | nan-003 | hòan-iáⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | hŏa-ní-chu |
tiếng Việt | vie-000 | hoa niên |
reo Māori | mri-000 | Hoani Kaiiriiri |
Tâi-gí | nan-003 | Hŏa-ní-ke |
Tâi-gí | nan-003 | hoan-ìn |
Tâi-gí | nan-003 | hoan-ìn pit-kìu |
Tâi-gí | nan-003 | hoan-io̍k |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-iòng |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoʻāni pākī |
Tâi-gí | nan-003 | hòan-jiăn-it-sin |
Tâi-gí | nan-003 | hoan-kài |
Tâi-gí | nan-003 | hōan-kài |
Tâi-gí | nan-003 | hòan-kak |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-kám |
Nihongo | jpn-001 | hoankan |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-kan |
Tâi-gí | nan-003 | hōan-kan |
Tâi-gí | nan-003 | hŏan-kan |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-kan-kè |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-kan-tia̍p |
Tâi-gí | nan-003 | hŏan-kau |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-kek |
Tâi-gí | nan-003 | hóan kek-bēng |
Tâi-gí | nan-003 | hōaⁿ ke-khì |
Tâi-gí | nan-003 | hòan-kéng |
Tâi-gí | nan-003 | hóan kháu-keng |
Tâi-gí | nan-003 | hòan-khí |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-khí hóan-tó |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-khòng |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-khòng ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-khòng-kĭ |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-khòng-kun |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-khòng mŏ·-kúi |
slovenščina | slv-000 | Hoan Kiem |
svenska | swe-000 | Hoan Kiem |
English | eng-000 | Hoan Kiem Lake |
Deutsch | deu-000 | Hoan-Kiem-See |
English | eng-000 | Hoan Kiem Turtle |
Tâi-gí | nan-003 | hoan-kī-kā |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-kiōng |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-kiōng ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-kiōng ūn-tōng |
Tâi-gí | nan-003 | hoan-kiuⁿ-á |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-kng ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | hoan kòe-lăi |
Tâi-gí | nan-003 | hōaⁿ kok-chèng |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-kong |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-kong ho̍k-kok |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-kong-kìaⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-kong tāi- |
Tâi-gí | nan-003 | hōan kui |
Tâi-gí | nan-003 | hōan-kui |
Tâi-gí | nan-003 | hōan kui-kài |
tiếng Việt | vie-000 | hoan lạc |
tiếng Việt | vie-000 | hoan lạc chủ nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn lại |
tiếng Việt | vie-000 | hoân lại |
tiếng Việt | vie-000 | hoãn ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | hoãn lại |
Tâi-gí | nan-003 | hoan-lăi hoan-khì |
tiếng Việt | vie-000 | hoãn lại không xét |
tiếng Việt | vie-000 | hoãn lại sau |
Tâi-gí | nan-003 | hōan-lān |
Tâi-gí | nan-003 | hoān-lăng |
Tâi-gí | nan-003 | hōan-lan̆g |
Tâi-gí | nan-003 | hōan-lăng |
Tâi-gí | nan-003 | hōan-lăng-keng-á |
Tâi-gí | nan-003 | hōan-lē |
Bân-lâm-gú | nan-005 | hoán-lia̍p-chú |
Tâi-gí | nan-003 | hoan-liáu-hoan |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn liệt |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-lio̍k kong |
Tâi-gí | nan-003 | hoăn-ló |
tiếng Việt | vie-000 | hoạn lộ |
Tâi-gí | nan-003 | hŏan-ló |
Tâi-gí | nan-003 | hoăn-ló chai-lān |
Tâi-gí | nan-003 | hŏan-ló ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-ló hŏan-tŏng |
Tâi-gí | nan-003 | hoan-lo̍k |
Tâi-gí | nan-003 | hoan-lo̍k ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | hoan-lo̍k-tĭuⁿ-só· |
Tâi-gí | nan-003 | hŏan-ló sè-sū |
tiếng Việt | vie-000 | hoãn lui |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn lương |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn lưu |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn mĩ |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn mỹ |
tiếng Việt | vie-000 | hoãn n |
Tâi-gí | nan-003 | hōan-nā |
Tâi-gí | nan-003 | hoan-ná-iŭ |
Tâi-gí | nan-003 | hoan-ná-iŭ lŏ· |
tiếng Việt | vie-000 | hoạn nạn |
Frysk | fry-000 | Hoanne |
Frysk | fry-000 | hoanne |
Fräiske Sproake | stq-000 | hoanne |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-n̆g |
tiếng Việt | vie-000 | hoan nghênh |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn ngưu |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | hoạn nhãn |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn nhiệt |
italiano | ita-000 | ho … anni |
Tâi-gí | nan-003 | Hōan-ní-sài |
tiếng Việt | vie-000 | Hoán nợ |
tiếng Việt | vie-000 | hoãn nợ |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | Hoʻāno |
tiếng Việt | vie-000 | hoa nô |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoʻāno |
Tsétsêhéstaestse | chy-000 | hóánóhne |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hoa noho |
reo Māori | mri-000 | hoa noho |
Tsétsêhéstaestse | chy-000 | hoʼanohtôtse |
Esperanto | epo-000 | ĥoanoj |
Tâi-gí | nan-003 | hoan-ŏng |
Tsétsêhéstaestse | chy-000 | hoʼanóonôtse |
Tsétsêhéstaestse | chy-000 | hoʼanooʼo |
tiếng Việt | vie-000 | hoa nở về đêm |
Tâi-gí | nan-003 | hoan-pán |
Tâi-gí | nan-003 | hoan-pán ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | hoan-pang |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-pe̍h |
Tâi-gí | nan-003 | hōan-pēⁿ-lu̍t |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-phài |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn phiến |
Tâi-gí | nan-003 | hóan pí-lē |
Tâi-gí | nan-003 | hōaⁿ-piⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | hoan-pŏ |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-pōan |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-pōe |
Tâi-gí | nan-003 | hoán-pok |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-pok |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-pok bĕ-sìn |
Tâi-gí | nan-003 | hŏan-pún |
tiếng Việt | vie-000 | hoạn quan |
tiếng Việt | vie-000 | hoãn quân địch |
Tâi-gí | nan-003 | hoan-sàng |
Tâi-gí | nan-003 | hoan-sàng-hōe |
Tâi-gí | nan-003 | hōan-sè |
Tâi-gí | nan-003 | hōan-sè hōan-sè |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-sek chí-hŏng-sng |
Tâi-gí | nan-003 | Hōan-séng |
Tâi-gí | nan-003 | hoán-séng |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-séng |
Tâi-gí | nan-003 | Hóan Sèng-eng |
Tâi-gí | nan-003 | hōan sèng-gōan |
Tâi-gí | nan-003 | hōaⁿ seng-lí |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-sí |
Tâi-gí | nan-003 | hŏan-sí |
Tâi-gí | nan-003 | hoan-sīa |
Tâi-gí | nan-003 | hoán-sīa |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-sīa |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-sīa chok-iōng |
Tâi-gí | nan-003 | hoán-sīa ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-sīa ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | hōan sĭa-ĭm |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-sīa-khì |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-sīa-kìaⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-sīa kng-sòaⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-sīa-lŏ· |
Tâi-gí | nan-003 | hōaⁿ-siàu |
Tâi-gí | nan-003 | hōan sí-chōe |
Tâi-gí | nan-003 | hoan-sin |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-sin ĕ |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn sinh |
Tâi-gí | nan-003 | hòan-sĭn-lūn |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-sin tāi-bĕng-sŭ |
Tâi-gí | nan-003 | hoăn-sio̍k |
Tâi-gí | nan-003 | hŏan-sio̍k |
Tâi-gí | nan-003 | hoán-siŏng |
Tâi-gí | nan-003 | hòan-sióng |
Tâi-gí | nan-003 | hòan-siōng |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-siòng |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-siŏng |
Tâi-gí | nan-003 | hoàn-sióng-chiá |
Tâi-gí | nan-003 | hoàn-sióng-ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | hòan-sióng ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-siŏng ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | hòan-sióng-khek |
Tâi-gí | nan-003 | hŏan-si̍t |
Tâi-gí | nan-003 | hŏan-si̍t-le̍k |
Tâi-gí | nan-003 | hoan-siu |
Frysk | fry-000 | hoanskrobber |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-sng |
Tâi-gí | nan-003 | hoan-soa |
Tâi-gí | nan-003 | hoan-soa ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | hōan-soah |
Tâi-gí | nan-003 | hŏan-só thiat-ha̍k |
Tâi-gí | nan-003 | hoān-sū-lĭm |
tiếng Việt | vie-000 | Hoàn tác |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn tán |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn tan được |
tiếng Việt | vie-000 | hoán tập |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn tất |
English | eng-000 | hoantchy root |
Tâi-gí | nan-003 | Hŏan-tè-kong |
Tâi-gí | nan-003 | hòan-teng |
Tâi-gí | nan-003 | hō· an-tēng |
Tâi-gí | nan-003 | hòan-teng-ki |
Tâi-gí | nan-003 | hoàn-teng-phìⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | hòan-teng-phìⁿ |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn thành |
tiếng Việt | vie-000 | Hoàn thành việc phối |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn thành vượt mức |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn thành được |
Tâi-gí | nan-003 | hoan-thău |
Tâi-gí | nan-003 | hoaⁿ-thău hí-bīn |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn thị |
Tâi-gí | nan-003 | hoan-thian hí-tē |
tiếng Việt | vie-000 | hoan thiện |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn thiện |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn thiện dần |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn thiện giống |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn thiện hoàn mỹ |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn thiện mặt ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn thiện nhất |
tiếng Việt | vie-000 | hoán thủ |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn thuốc |
Tâi-gí | nan-003 | hōaⁿ-tiàm |
Tâi-gí | nan-003 | hoan-tian |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn tiền lại |
tiếng Việt | vie-000 | hoán tỉnh |
Tâi-gí | nan-003 | hōan-tio̍h |
Tâi-gí | nan-003 | hōan-tio̍h kúi |
Tâi-gí | nan-003 | hōan-tio̍h-kúi |
Tâi-gí | nan-003 | hōan-tio̍h mŏ·-kúi |
Tâi-gí | nan-003 | hōan-tio̍h thai-sĭn |
Tâi-gí | nan-003 | hoān-tio̍h tōa-chōe |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-tńg-nĭ |
Tâi-gí | nan-003 | hoan-to |
Tâi-gí | nan-003 | hōaⁿ-tō |
Tâi-gí | nan-003 | hōaⁿ-tōa |
tiếng Việt | vie-000 | Hoàn toàn |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn toàn |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn toàn] |