English | eng-000 | khanjar |
français | fra-000 | khanjar |
italiano | ita-000 | khanjar |
فارسی | pes-000 | khanjar |
português | por-000 | khanjar |
español | spa-000 | khanjar |
Urdu | urd-002 | khanjar |
Roman | rmc-000 | khanjarav |
Sambahsa-mundialect | art-288 | khanji |
Pangwa | pbr-000 | khanji |
Pende | pem-000 | khanji |
Chahi | rim-001 | khanji |
Sekír | art-338 | Khank |
English | eng-000 | Khanka |
Tâi-gí | nan-003 | khan-kà |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khanka |
English | eng-000 | Khanka Lake |
isiNdebele | nde-000 | khankasa |
English | eng-000 | khanka spiny bitterling |
Tâi-gí | nan-003 | khan-kău-á |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khan-kawn |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khan-kâwn |
English | eng-000 | Khankaysky District |
Tâi-gí | nan-003 | khan-keⁿ |
bokmål | nob-000 | Khankendy |
davvisámegiella | sme-000 | Khankendy |
julevsámegiella | smj-000 | Khankendy |
aymar aru | ayr-000 | khankha |
tiếng Việt | vie-000 | khàn khàn |
tiếng Việt | vie-000 | khán khán |
Nyaturu | rim-000 | khankhanyaa |
chiCheŵa | nya-000 | khankhiliza |
Tâi-gí | nan-003 | khan-khioh |
tiếng Việt | vie-000 | khắn khít |
tiếng Việt | vie-000 | khẩn khoản |
tiếng Việt | vie-000 | khẩn khoản xin được |
tiếng Việt | vie-000 | khẩn khoản yêu cầu |
Wapishana | wap-000 | kʰankʰurɨn |
GSB Mangalore | gom-001 | kha.nki |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khanki |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khankiy |
English | eng-000 | Khan Kluay |
français | fra-000 | Khan Kluay |
Tâi-gí | nan-003 | khan-ko· |
Tâi-gí | nan-003 | khan-kong-á |
Tâi-gí | nan-003 | khan kóng-kò |
English | eng-000 | Khanlar |
tiếng Việt | vie-000 | khăn lau |
tiếng Việt | vie-000 | khăn lau ấm tách |
tiếng Việt | vie-000 | khăn lau bàn ghế |
tiếng Việt | vie-000 | khăn lau bụi |
tiếng Việt | vie-000 | khăn lau chén |
tiếng Việt | vie-000 | khăn lau cốc |
tiếng Việt | vie-000 | khăn lau tay |
tiếng Việt | vie-000 | khăn lau tay vòng |
tiếng Việt | vie-000 | khán lễ |
tiếng Việt | vie-000 | khăn lễ |
Taungthu | blk-001 | kh~aN leN |
tiếng Việt | vie-000 | khăn lễ đeo tay |
Tâi-gí | nan-003 | khan-liăn |
Sambahsa-mundialect | art-288 | khanliawng |
tiếng Việt | vie-000 | khăn liệm |
tiếng Việt | vie-000 | khăn lót |
tiếng Việt | vie-000 | khăn lưng |
Thargari | dhr-000 | kh~anma |
English | eng-000 | Khan Market |
tiếng Việt | vie-000 | khăn mặt |
tiếng Việt | vie-000 | khăn mặt cuốn |
tiếng Việt | vie-000 | khăn mađrat |
English | eng-000 | Khanmohammad Ibrahim |
English | eng-000 | Khan Mohammad Mridha Mosque |
tiếng Việt | vie-000 | khăn mỏ quạ |
tiếng Việt | vie-000 | khăn mỏ quả |
tiếng Việt | vie-000 | khăn mỏ qụa |
tiếng Việt | vie-000 | khăn mùi soa |
tiếng Việt | vie-000 | khăn mùi xoa |
tiếng Việt | vie-000 | khăn mu soa |
English | eng-000 | Khanna |
Pumā | pum-000 | khanna |
tiếng Việt | vie-000 | khẩn nài |
tiếng Việt | vie-000 | khẩn nài xin đừng |
Deutsch | deu-000 | Khan Na Yao |
English | eng-000 | Khan Na Yao |
tiếng Việt | vie-000 | khăn ngang |
Tâi-gí | nan-003 | kha-nńg chhíu-nńg |
tiếng Việt | vie-000 | khăn ngực |
tiếng Việt | vie-000 | khấn nguyện |
Wichita | wic-000 | khanni: |
Pumā | pum-000 | kh~anno |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | khannon |
English | eng-000 | Khan Noonien Singh |
italiano | ita-000 | Khan Noonien Singh |
Nederlands | nld-000 | Khan Noonien Singh |
português | por-000 | Khan Noonien Singh |
español | spa-000 | Khan Noonien Singh |
Romániço | art-013 | khano |
GSB Mangalore | gom-001 | khano |
Nyaturu | rim-000 | khano |
tshiVenḓa | ven-000 | khaṋo |
Foe | foi-000 | kh~a*no |
Mārwāṛī | rwr-001 | khāṇo |
English | eng-000 | Khanoda |
suomi | fin-000 | Khanoda |
português | por-000 | Khanoda |
tiếng Việt | vie-000 | khá nổi tiếng |
فارسی | pes-000 | khânom |
phasa thai | tha-001 | khanǒmpaŋ |
tiếng Việt | vie-000 | khá nông cạn |
Wiyot | wiy-000 | kh~anop |
Deutsch | deu-000 | Khano Smith |
English | eng-000 | Khano Smith |
phasa thai | tha-001 | khanǒŋ |
bod skad | bod-001 | kh~aN pa |
bod skad | bod-001 | kh~aNpa |
Bân-lâm-gú | nan-005 | Khan-páng Tháu-pa̍k Tīn-soàn |
tiếng Việt | vie-000 | khăn phủ |
tiếng Việt | vie-000 | khăn phủ giường |
tiếng Việt | vie-000 | khăn phủ gối |
tiếng Việt | vie-000 | khăn phủ quan tài |
Tâi-gí | nan-003 | khan pò-chóa |
English | eng-000 | Khanpur |
português | por-000 | Khanpur |
Minhe Mangghuer | mjg-002 | khanqi |
tiếng Việt | vie-000 | khăn quấn |
tiếng Việt | vie-000 | khăn quàng |
tiếng Việt | vie-000 | khăn quàng cổ |
tiếng Việt | vie-000 | khăn quàng hai màu |
tiếng Việt | vie-000 | khăn quàng lễ |
tiếng Việt | vie-000 | khăn quàng lông |
tiếng Việt | vie-000 | khăn quàng vai |
tiếng Việt | vie-000 | khăn quàng đầu |
tiếng Việt | vie-000 | khăn rằn |
Sambahsa-mundialect | art-288 | khanrjien |
Sambahsa-mundialect | art-288 | khanrliou |
tiếng Việt | vie-000 | khăn rửa bát |
tiếng Việt | vie-000 | khăn rửa mặt |
tiếng Việt | vie-000 | khăn rửa tội |
Ishisangu | sbp-000 | khansa amenda |
English | eng-000 | Khan Sahib |
English | eng-000 | Khansama |
English | eng-000 | khansama |
English | eng-000 | khansamah |
tiếng Việt | vie-000 | khăn san |
tiếng Việt | vie-000 | khăn san tatăng |
English | eng-000 | Khansar |
English | eng-000 | Khansar County |
Shekgalagari | xkv-000 | khansele |
Tâi-gí | nan-003 | khan-sĕng |
English | eng-000 | Khan Shatyry |
Khasi | kha-000 | khanshi |
English | eng-000 | khanship |
English | eng-000 | Khan Shushinski |
Tâi-gí | nan-003 | khan-si |
Tâi-gí | nan-003 | khan-siaⁿ |
Sambahsa-mundialect | art-288 | khansian |
Tâi-gí | nan-003 | khan-sia̍p |
Dangal | mcy-000 | kh~ansik |
Tâi-gí | nan-003 | khan sin-bŭn |
Tâi-gí | nan-003 | khàn-síu |
Tâi-gí | nan-003 | khàn-síu-á |
Tâi-gí | nan-003 | khàn-síu-chía |
Tâi-gí | nan-003 | khàn-síu kaⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | khàn-síu-só· |
Tâi-gí | nan-003 | khan-sòaⁿ |
Aʼtong | aot-000 | kʰan=sərui |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khant |
English | eng-000 | Khant |
Noxçiyn mott | che-002 | khant |
Lakȟótiyapi | lkt-000 | khánta |
GSB Mangalore | gom-001 | kha.nTaaLo |
tiếng Việt | vie-000 | khăn tắm |
tiếng Việt | vie-000 | khăn tắm xốp |
aymar aru | ayr-000 | khantata |
Aymara | aym-000 | ḳʰantati |
Chipaya | cap-000 | ḳʰantati |
tiếng Việt | vie-000 | khăn tay |
tiếng Việt | vie-000 | khăn tay giẻ rách |
Deutsch | deu-000 | Khan Temir |
English | eng-000 | Khan Temir |
Tâi-gí | nan-003 | khan-teng |
Deutsch | deu-000 | Khan Tengri |
English | eng-000 | Khan Tengri |
Srpskohrvatski | hbs-001 | Khan Tengri |
português | por-000 | Khan-Tengri |
tiếng Việt | vie-000 | khăn thánh |
tiếng Việt | vie-000 | khăn thắt lưng |
tiếng Việt | vie-000 | khẩn thiết |
Tâi-gí | nan-003 | khan thih-bé |
tiếng Việt | vie-000 | khán thính giả |
Tâi-gí | nan-003 | khan-thoa |
Tâi-gí | nan-003 | khan-thoa-lăng |
tiếng Việt | vie-000 | khán thủ |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khanti |
italiano | ita-000 | Khanti |
GSB Mangalore | gom-001 | khanTi |
català | cat-000 | khanti |
GSB Mangalore | gom-001 | khanti |
Twampa | udu-000 | kʰanti |
Twampa | udu-000 | kʰantʼiː |
English | eng-000 | Khantia-Mansia |
bahasa Indonesia | ind-000 | Khantia-Mansia |
português | por-000 | Khantia-Mansia |
català | cat-000 | Khàntia-Mànsia |
Tâi-gí | nan-003 | khan tiān-hóe |
Tâi-gí | nan-003 | khan tiān-ōe |
Tâi-gí | nan-003 | khan tiān-sòaⁿ |
tiếng Việt | vie-000 | khẩn tịch |
GSB Mangalore | gom-001 | kha.nticho udgaaruu |
tiếng Việt | vie-000 | khan tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | khản tiếng |
GSB Mangalore | gom-001 | kha.ntii |
GSB Mangalore | gom-001 | kha.ntii kaaDchii |
GSB Mangalore | gom-001 | kha.ntii karche |
GSB Mangalore | gom-001 | kha.ntii karii |
Tâi-gí | nan-003 | khan-ti-ko |
Tâi-gí | nan-003 | khan-tĭn |
tiếng Việt | vie-000 | khằn tính |
tiếng Việt | vie-000 | khẳn tính |
Tâi-gí | nan-003 | khan-tĭn ló·-ōe |
GSB Mangalore | gom-001 | kha.ntintuu buDche |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khantis |
GSB Mangalore | gom-001 | kha.ntiShTuu jaa |
français | fra-000 | Khantis-Mansis |
Setswana | tsn-000 | khantlele |
Tâi-gí | nan-003 | khan-tn̆g koah-tō· |
Tâi-gí | nan-003 | khan tòa |
English | eng-000 | Khantora |
português | por-000 | Khantora |
tiếng Việt | vie-000 | khăn trải |
tiếng Việt | vie-000 | khăn trải bàn |
tiếng Việt | vie-000 | khăn trải bàn ăn |
tiếng Việt | vie-000 | khăn trải bàn nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | khăn trải bàn thờ |
tiếng Việt | vie-000 | khăn trải bàn trà |
tiếng Việt | vie-000 | khăn trải giường |
tiếng Việt | vie-000 | khăn trải khay trà |
tiếng Việt | vie-000 | khăn trùm |
tiếng Việt | vie-000 | khăn trùm dài |
tiếng Việt | vie-000 | khăn trùm đầu |
tiếng Việt | vie-000 | khẩn trương |
tiếng Việt | vie-000 | khăn tua dài |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Khanty |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Khanty |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Khanty |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Khanty |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Khanty |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khanty |
English | eng-000 | Khanty |
Khanty | kca-017 | Khanty |
English | eng-000 | khanty |
français | fra-000 | khanty |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Khantyic |
Universal Networking Language | art-253 | khanty(icl>russian>person,equ>ostyak) |
Universal Networking Language | art-253 | khanty(icl>ugric>abstract_thing,iof>language) |
English | eng-000 | Khanty-Mansi |
euskara | eus-000 | Khanty-Mansi |
nynorsk | nno-000 | Khanty-Mansia |
English | eng-000 | Khanty-Mansi Autonomous Okrug |
français | fra-000 | Khanty-Mansiïsk |
nynorsk | nno-000 | Khanty-Mansijsk |
bokmål | nob-000 | Khanty-Mansijsk |
dansk | dan-000 | Khanty-Mansíjskij autonome okrug |
bokmål | nob-000 | Khanty-Mansisk |
davvisámegiella | sme-000 | Khanty-Mansisk |
julevsámegiella | smj-000 | Khanty-Mansisk |
English | eng-000 | Khanty-Mansiysk |
português | por-000 | Khanty-Mansiysk |
română | ron-000 | Khanty-Mansiysk |
français | fra-000 | Khanty-Mansiyskiy |
français | fra-000 | khanty méridional |
English | eng-000 | Khanty Ocean |
Deutsch | deu-000 | Khanty-Ozean |
français | fra-000 | Khantys-Mansis |
Setswana | tsn-000 | kʰáńtɬɩ́lɩ̀ |
GSB Mangalore | gom-001 | khanu |
chiCheŵa | nya-000 | khanu |
Ishisangu | sbp-000 | khanu |
aymar aru | ayr-000 | khañu |
occitan | oci-000 | Khanuca |
English | eng-000 | Khanui River |
isiNdebele | nde-000 | -khanuka |
Wapishana | wap-000 | kʰanukʰu |
isiNdebele | nde-000 | -khanula |
English | eng-000 | khanum |
Wapishana | wap-000 | kʰanu-m |
Foe | foi-000 | kʰanuma |
Wapishana | wap-000 | kʰanu-m dii |
Wapishana | wap-000 | kʰanu-m nii |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khanung |
English | eng-000 | Khan Uul |
Wapishana | wap-000 | kʰanuu-pʰaɨẓu |
Wapishana | wap-000 | kʰanuwa-n |
tiếng Việt | vie-000 | khan-va |
tiếng Việt | vie-000 | khấn vái |
tiếng Việt | vie-000 | khẩn vái |
tiếng Việt | vie-000 | khăn vệ sinh khô |
Dinjii Zhuh K’yuu | gwi-000 | khan vizhit najat aanąįį |
tiếng Việt | vie-000 | khăn voan |
tiếng Việt | vie-000 | khăn voan cưới |
Giri | geb-000 | kʰan-vuk |
tiếng Việt | vie-000 | khăn vuông |