tiếng Việt | vie-000 | không có bóng râm |
tiếng Việt | vie-000 | không có bóng tối |
tiếng Việt | vie-000 | không có boong |
tiếng Việt | vie-000 | không có bọt |
tiếng Việt | vie-000 | không có bụi |
tiếng Việt | vie-000 | không có bướu |
tiếng Việt | vie-000 | không có cách |
tiếng Việt | vie-000 | không có cách nào |
tiếng Việt | vie-000 | không có cảm giác |
tiếng Việt | vie-000 | không có cán |
tiếng Việt | vie-000 | không có căn cứ |
tiếng Việt | vie-000 | không có cành |
tiếng Việt | vie-000 | không có cánh |
tiếng Việt | vie-000 | không có cặp |
tiếng Việt | vie-000 | không có cạp vành |
tiếng Việt | vie-000 | không có cá tính |
tiếng Việt | vie-000 | không có cầu |
tiếng Việt | vie-000 | không có câu ghi |
tiếng Việt | vie-000 | không có câu khắc |
tiếng Việt | vie-000 | không có cầu vai |
tiếng Việt | vie-000 | không có câu viết |
tiếng Việt | vie-000 | không có cây |
tiếng Việt | vie-000 | không có cha |
tiếng Việt | vie-000 | không có chân |
tiếng Việt | vie-000 | không có chân răng |
tiếng Việt | vie-000 | không có chất béo |
tiếng Việt | vie-000 | không có chất thơ |
tiếng Việt | vie-000 | không có chi |
tiếng Việt | vie-000 | không có chị |
tiếng Việt | vie-000 | không có chìa khoá |
tiếng Việt | vie-000 | không có chỉ dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | không có chiều |
tiếng Việt | vie-000 | không có chiều rộng |
tiếng Việt | vie-000 | không có chính phủ |
tiếng Việt | vie-000 | không có chính quyền |
tiếng Việt | vie-000 | không có chỗ cong |
tiếng Việt | vie-000 | không có chỗ dựa |
tiếng Việt | vie-000 | không có chỗ hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | không có chỗ nằm |
tiếng Việt | vie-000 | không có chỗ nào |
tiếng Việt | vie-000 | không có chồng |
tiếng Việt | vie-000 | không có chóp |
tiếng Việt | vie-000 | không có chỗ xấu |
tiếng Việt | vie-000 | không có chỗ yếu |
tiếng Việt | vie-000 | không có chủ |
tiếng Việt | vie-000 | không có chữ |
tiếng Việt | vie-000 | không có chức năng |
tiếng Việt | vie-000 | không có chức tước |
tiếng Việt | vie-000 | không có chức vị |
tiếng Việt | vie-000 | không có chứng cớ |
tiếng Việt | vie-000 | không có chừng mực |
tiếng Việt | vie-000 | không có chủ ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | không có chướng ngại |
tiếng Việt | vie-000 | không có chụp |
tiếng Việt | vie-000 | không có chữ viết |
tiếng Việt | vie-000 | không có chuyên môn |
tiếng Việt | vie-000 | không có chủ đề |
tiếng Việt | vie-000 | không có chủ định |
tiếng Việt | vie-000 | không có cỏ |
tiếng Việt | vie-000 | không có cỏ khô |
tiếng Việt | vie-000 | không có cơm tối |
tiếng Việt | vie-000 | không có con |
tiếng Việt | vie-000 | không có con cái |
tiếng Việt | vie-000 | không có cọng |
tiếng Việt | vie-000 | không có con gái |
tiếng Việt | vie-000 | không có con trai |
tiếng Việt | vie-000 | không có cơ sở |
tiếng Việt | vie-000 | không có cột sống |
tiếng Việt | vie-000 | không có cốt truyện |
tiếng Việt | vie-000 | không có của |
tiếng Việt | vie-000 | không có cửa chớp |
tiếng Việt | vie-000 | không có cùm |
tiếng Việt | vie-000 | không có cuống |
tiếng Việt | vie-000 | không có dạ dày |
tiếng Việt | vie-000 | không có dải |
tiếng Việt | vie-000 | không co dân |
tiếng Việt | vie-000 | không có dân |
tiếng Việt | vie-000 | không có dân cư |
tiếng Việt | vie-000 | không có dấu |
tiếng Việt | vie-000 | không có dấu chấm |
tiếng Việt | vie-000 | không có dấu vết |
tiếng Việt | vie-000 | không có dây |
tiếng Việt | vie-000 | không có dây buộc |
tiếng Việt | vie-000 | không có dây cương |
tiếng Việt | vie-000 | không có dây dọi |
tiếng Việt | vie-000 | không có doanh thu |
tiếng Việt | vie-000 | không có dương xỉ |
tiếng Việt | vie-000 | không có duyên |
tiếng Việt | vie-000 | không có em gái |
tiếng Việt | vie-000 | không có gai |
tiếng Việt | vie-000 | không có gan |
tiếng Việt | vie-000 | không có gân |
tiếng Việt | vie-000 | không có gân cốt |
tiếng Việt | vie-000 | không cố gắng |
tiếng Việt | vie-000 | không có gánh nặng |
tiếng Việt | vie-000 | không có gan làm |
tiếng Việt | vie-000 | không có gì |
tiếng Việt | vie-000 | không có giá |
tiếng Việt | vie-000 | Không co giãn |
tiếng Việt | vie-000 | không có giáo dục |
tiếng Việt | vie-000 | không có giá trị |
tiếng Việt | vie-000 | không có giày |
tiếng Việt | vie-000 | không có giày ống |
tiếng Việt | vie-000 | không có giấy phép |
tiếng Việt | vie-000 | không có gì cả |
tiếng Việt | vie-000 | không có gió |
tiếng Việt | vie-000 | không có giới hạn |
tiếng Việt | vie-000 | không có giới tính |
tiếng Việt | vie-000 | không có giọng |
tiếng Việt | vie-000 | không có góc cong |
tiếng Việt | vie-000 | không cô gọn |
tiếng Việt | vie-000 | không có hại |
tiếng Việt | vie-000 | không có hàng ngũ |
tiếng Việt | vie-000 | không có hàng rào |
tiếng Việt | vie-000 | không có hạnh phúc |
tiếng Việt | vie-000 | không có hạt |
tiếng Việt | vie-000 | không có hệ thống |
tiếng Việt | vie-000 | không có hi |
tiếng Việt | vie-000 | không có hiến chương |
tiếng Việt | vie-000 | không có hiệu lực |
tiếng Việt | vie-000 | không có hiệu quả |
tiếng Việt | vie-000 | không có hình |
tiếng Việt | vie-000 | không có hình dáng |
tiếng Việt | vie-000 | không có hình dạng |
tiếng Việt | vie-000 | không có hình thù |
tiếng Việt | vie-000 | không có hình thù gì |
tiếng Việt | vie-000 | không có hoa |
tiếng Việt | vie-000 | không có hoa tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | không có học |
tiếng Việt | vie-000 | không có hộ chiếu |
tiếng Việt | vie-000 | không có học thức |
tiếng Việt | vie-000 | không có học vị |
tiếng Việt | vie-000 | không có hơi |
tiếng Việt | vie-000 | không có hứa hẹn |
tiếng Việt | vie-000 | không có hưng thm |
tiếng Việt | vie-000 | không có hương thơm |
tiếng Việt | vie-000 | không có hương vị |
tiếng Việt | vie-000 | không cố hữu |
tiếng Việt | vie-000 | không có ích |
tiếng Việt | vie-000 | không cởi m |
tiếng Việt | vie-000 | không cởi mở |
tiếng Việt | vie-000 | không coi được |
tiếng Việt | vie-000 | không có kế hoạch |
tiếng Việt | vie-000 | không có kết cấu |
tiếng Việt | vie-000 | không có kết quả |
tiếng Việt | vie-000 | không có khách |
tiếng Việt | vie-000 | không có khả năng |
tiếng Việt | vie-000 | không có khả năng phân biệt chính xác các nốt nhạc khác nhau |
tiếng Việt | vie-000 | không cơ khí |
tiếng Việt | vie-000 | không có khiên che |
tiếng Việt | vie-000 | không có khí giới |
tiếng Việt | vie-000 | không có khí khách |
tiếng Việt | vie-000 | không có khí lực |
tiếng Việt | vie-000 | không có khí tiết |
tiếng Việt | vie-000 | không có khói |
tiếng Việt | vie-000 | không có không khí |
tiếng Việt | vie-000 | không có khớp |
tiếng Việt | vie-000 | không có khớp nối |
tiếng Việt | vie-000 | không có khung |
tiếng Việt | vie-000 | không có khủng hoảng |
tiếng Việt | vie-000 | không có khu vực |
tiếng Việt | vie-000 | không có khuyết điểm |
tiếng Việt | vie-000 | không có kích thước |
tiếng Việt | vie-000 | không có kính |
tiếng Việt | vie-000 | không có kinh nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | không có kỷ luật |
tiếng Việt | vie-000 | không có kỹ thuật |
tiếng Việt | vie-000 | không có lá |
tiếng Việt | vie-000 | không có lá chắn |
tiếng Việt | vie-000 | không có lãi |
tiếng Việt | vie-000 | không có lãnh tụ |
tiếng Việt | vie-000 | không có lãnh đạo |
tiếng Việt | vie-000 | không cô lập |
tiếng Việt | vie-000 | không có lí do |
tiếng Việt | vie-000 | không có liên hệ |
tiếng Việt | vie-000 | không có liên quan |
tiếng Việt | vie-000 | không có liên từ |
tiếng Việt | vie-000 | không có lỗ |
tiếng Việt | vie-000 | không có lỗ h |
tiếng Việt | vie-000 | không có lỗi |
tiếng Việt | vie-000 | không có lời |
tiếng Việt | vie-000 | không có lợi |
tiếng Việt | vie-000 | không có lối ra |
tiếng Việt | vie-000 | không có lời tựa |
tiếng Việt | vie-000 | không có lợi tức |
tiếng Việt | vie-000 | không có lối vào |
tiếng Việt | vie-000 | không có lối đi |
tiếng Việt | vie-000 | không có lốm đốm |
tiếng Việt | vie-000 | không có lông |
tiếng Việt | vie-000 | không có lông cánh |
tiếng Việt | vie-000 | không có lòng tốt |
tiếng Việt | vie-000 | không có lốp |
tiếng Việt | vie-000 | không có lót |
tiếng Việt | vie-000 | không có lò xo |
tiếng Việt | vie-000 | không có lửa |
tiếng Việt | vie-000 | không có luật sư |
tiếng Việt | vie-000 | không có lực |
tiếng Việt | vie-000 | không có lý |
tiếng Việt | vie-000 | không có lý do |
tiếng Việt | vie-000 | không có lý trí |
tiếng Việt | vie-000 | không có mạch lạc |
tiếng Việt | vie-000 | không có mái |
tiếng Việt | vie-000 | không có mái chèo |
tiếng Việt | vie-000 | không có mái rạ |
tiếng Việt | vie-000 | không có mái tranh |
tiếng Việt | vie-000 | không có màn |
tiếng Việt | vie-000 | không có màn che |
tiếng Việt | vie-000 | không có màng bọc |
tiếng Việt | vie-000 | không có mảnh vỏ |
tiếng Việt | vie-000 | không có mào |
tiếng Việt | vie-000 | không có mặt |
tiếng Việt | vie-000 | không có mặt trái |
tiếng Việt | vie-000 | không có mặt trận |
tiếng Việt | vie-000 | không có mặt trời |
tiếng Việt | vie-000 | không có mặt trước |
tiếng Việt | vie-000 | không có máu |
tiếng Việt | vie-000 | không có mấu |
tiếng Việt | vie-000 | không có màu sắc |
tiếng Việt | vie-000 | không có ma xát |
tiếng Việt | vie-000 | không có mây |
tiếng Việt | vie-000 | không có men |
tiếng Việt | vie-000 | không có mệnh lệnh |
tiếng Việt | vie-000 | không có miệng |
tiếng Việt | vie-000 | không có mỡ |
tiếng Việt | vie-000 | không có mồ hôi |
tiếng Việt | vie-000 | không có mối hàn |
tiếng Việt | vie-000 | không có mồm |
tiếng Việt | vie-000 | không có môn bài |
tiếng Việt | vie-000 | không có mùa hè |
tiếng Việt | vie-000 | không có mực |
tiếng Việt | vie-000 | không có mục lục |
tiếng Việt | vie-000 | không có mục tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | không có mục đích |
tiếng Việt | vie-000 | không có mùi |
tiếng Việt | vie-000 | không có mui che |
tiếng Việt | vie-000 | không có mũi nhọn |
tiếng Việt | vie-000 | không có mùi vị |
tiếng Việt | vie-000 | không co muối |
tiếng Việt | vie-000 | không có muối |
tiếng Việt | vie-000 | không có muội |
tiếng Việt | vie-000 | không có muối khoáng |
tiếng Việt | vie-000 | không có mỹ thuật |
tiếng Việt | vie-000 | không còn |
tiếng Việt | vie-000 | không có nam tính |
tiếng Việt | vie-000 | không có năng lực |
tiếng Việt | vie-000 | không có ... nào |
tiếng Việt | vie-000 | không còn dùng nữa |
tiếng Việt | vie-000 | không có nệm |
tiếng Việt | vie-000 | không có nề nếp |
tiếng Việt | vie-000 | không có neo |
tiếng Việt | vie-000 | không có nếp gấp |
tiếng Việt | vie-000 | không cong |
tiếng Việt | vie-000 | không công |
tiếng Việt | vie-000 | không có ngạnh |
tiếng Việt | vie-000 | không công bằng |
tiếng Việt | vie-000 | không công bình |
tiếng Việt | vie-000 | không công bố |
tiếng Việt | vie-000 | không có nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | không công hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | không có nghị lực |
tiếng Việt | vie-000 | không cộng hưởng |
tiếng Việt | vie-000 | không còn giá trị |
tiếng Việt | vie-000 | không công khai |
tiếng Việt | vie-000 | không công kích |
tiếng Việt | vie-000 | không công kích được |
tiếng Việt | vie-000 | không công nhận |
tiếng Việt | vie-000 | không có ngoại lệ |
tiếng Việt | vie-000 | không có ngôi |
tiếng Việt | vie-000 | không có ngón |
tiếng Việt | vie-000 | không có ngọn |
tiếng Việt | vie-000 | không công phạt |
tiếng Việt | vie-000 | không có ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | không có người |
tiếng Việt | vie-000 | không có người cưỡi |
tiếng Việt | vie-000 | không có người lái |
tiếng Việt | vie-000 | không có người ngồi |
tiếng Việt | vie-000 | không có người ở |
tiếng Việt | vie-000 | không có người thuê |
tiếng Việt | vie-000 | không có người xem |
tiếng Việt | vie-000 | không có nguyên nhân |
tiếng Việt | vie-000 | không cộng được |
tiếng Việt | vie-000 | không có nhãn |
tiếng Việt | vie-000 | không có nhánh |
tiếng Việt | vie-000 | không có nhan đề |
tiếng Việt | vie-000 | không có nhà ở |
tiếng Việt | vie-000 | không có nhau |
tiếng Việt | vie-000 | không có nhiệt huyết |
tiếng Việt | vie-000 | không có nhíp |
tiếng Việt | vie-000 | không có nhịp điệu |
tiếng Việt | vie-000 | không còn hi vọng |
tiếng Việt | vie-000 | không có nhựa |
tiếng Việt | vie-000 | không có nhựa sống |
tiếng Việt | vie-000 | không có nhược điểm |
tiếng Việt | vie-000 | không còn hy vọng |
tiếng Việt | vie-000 | không có niềm tin |