tiếng Việt | vie-000 | làm cho lâu bền |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho lấy oxy |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho lên |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho lên tuyết |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho liên luỵ |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho liên lụy |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho liên thông |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho loà |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho loãng ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho lôgic |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho lơi ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho lơ là |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho lo lắng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho lờ mờ |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho lỏng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho lo ngại |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho lóng lánh |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho lỏng ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho long trọng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho lo sợ |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho lụi đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho lú lẫn |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho lúng túng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho luống cuống |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho lưỡng lự |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho lút đầu |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho mắc míu |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho mảnh |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho mảnh dẻ |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho mạnh mẽ |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho mạnh thêm |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho mập mờ |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho mát mẻ |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho mắt mờ |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho mau lẹ |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho màu mè |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho màu mỡ |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho màu ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho may mắn |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho mê |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho mê hồn |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho mềm |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho mê mình |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho mềm nhũn |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho mềm ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho mê muội |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho mềm yếu |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho méo mó |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho mê say |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho mệt |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho mệt lử |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho mệt mỏi |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho mệt nhoài |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho mệt nhọc |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho mệt quá |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... chớm gãy |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho mịn |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho mịn bóng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho minh bạch |
tiếng Việt | vie-000 | làm chồm lên |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho mờ |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho mơ hồ |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho mỏi mệt |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho mòn |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho mỏng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho mỏng đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho mờ tối |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho mụ |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho mục nát |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho mù dở |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho muộn |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho mượt |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho mù quáng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho nản chí |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho nặng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho nặng nề |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho nặng thêm |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho nản lòng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho náo nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho nẩy |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho nảy nở |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho nên thơ |
Tâi-gí | nan-003 | lăm-chong |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho ngạc nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho ngang |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho ngang bằng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho ngang nhau |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho ngã ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho ngắn lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho ngăn nắp |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho ngập lút |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho nghèo khổ |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho nghe theo |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho nghẹt tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho nghiêng ngửa |
Tâi-gí | nan-003 | lăm-chong iōng-phín-sīa |
Tâi-gí | nan-003 | lăm-chong keng-siau-siong |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... chống lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm chóng mặt |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho ngợp |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho ngọt |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho ngọt dịu |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho ngọt giọng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho ngọt lịm |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho ngọt ngào |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho ngờ vực |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho ngủ |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho ngứa |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho ngưa ngứa |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho nguôi |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... chóng đến |
tiếng Việt | vie-000 | làm chóng đến |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho nhầm |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho nhăn |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho nhẵn |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho nhằng nhịt |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho nhanh hn |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho nhanh hơn |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho nhăn nhó |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho nhận ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho nhạt nhẽo |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho nhất trí |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho nhạt đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho nhạy cảm |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho nhảy lên |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho nhảy múa |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho nhầy nhụa |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho nhẹ bớt |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho nhẹ nhõm |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho nhẹ tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho nhiệt tình |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho nhỏ giọt |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho nhỏ lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho nhọn |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho nhức nhối |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho như nhau |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho nhu nhược |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho nhụt đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho nín lặng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho nổi |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho nổi giận |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho nổi kem |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho nổi tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho nổi tức |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho nổi váng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho no nê |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho nóng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho nông |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho nợ đìa |
tiếng Việt | vie-000 | làm chộn rộn |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho ôn hoà |
tiếng Việt | vie-000 | làm chóp |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho phải lòng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho phải phục |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho phấn chấn |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho phẳng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho phấn khởi |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho phẫn nộ |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho phân vân |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho phát chán |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho phát triển |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho phát đạt |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho phỉ |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho phiền nhiễu |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho phỉ nguyện |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho phì nhiêu |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho phong phú |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho phổ thông |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho phù hợp |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho quá mệt |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho quang |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho quánh |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho quánh lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho quan tâm |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho quặn đau |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho qua đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... cho quen |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho ... quen |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho quen |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho quên |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho quên lãng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho quên đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho què quặt |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho quyết định |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho quy phục |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho quy theo |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho rậm |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho rắn |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho rắn chắc |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho rạng ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho rắn lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho rắn rỏi |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho ráp |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho ra quả |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho rét cóng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho rõ |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho rơi vào |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho rỗng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho rộng ra |
tiếng Việt | vie-000 | Làm cho rung cảm |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho rụng lông |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho rụng rời |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho rung động |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho rũ rích |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho sắc cạnh |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho sạch |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho sạch sẽ |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho sắc sảo |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho sái |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho sẫm lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho sáng lên |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho sáng mắt |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho sáng ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho sáng tỏ |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho sa sút |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho sạt nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho sầu não |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho sâu sắc |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho sa vào |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho say |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho sấy chân |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho say khướt |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho say mê |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho say rượu |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho say sưa |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho say đắm |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho sa đoạ |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho sinh lợi |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho sinh động |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho sít |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho sợ |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho sợ hãi |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho sôi nổi |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho sôi sục |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho sống |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho sống mãi |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho sóng đôi |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho sợ sệt |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho sủi |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho sủi bọt |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho sưng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho sưng lên |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho sửng sờ |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho sững sờ |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho sửng sốt |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho sung sức |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho sung sướng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho sụt giá |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho suy mòn |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho suy nhược |
tiếng Việt | vie-000 | làm chốt |
tiếng Việt | vie-000 | làm chợt |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho tắc họng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho tái xanh |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho tăng vị |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho tàn phế |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho tan ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho tàn tật |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho táo bạo |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho táo bón |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho táo tợn |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho tất phải |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho tấy lên |
tiếng Việt | vie-000 | làm chợt da |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho tệ hơn |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho tế nhị |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho tẹt |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho thắc mắc |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho thấm |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho thâm lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho thấm thía |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho thăng bằng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho thành cổ |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho thanh khiết |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho thành mù |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho thanh tao |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho thân nhau |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho thấp kém |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho thất nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho thất vọng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho thấy chướng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho thấy rõ |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho thấy đói |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho thèm |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho thêm nồng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho thêm đậm |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho theo |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho thích |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho thích hợp |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho thích nghi |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho thích thú |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho thiện chiến |