Afaan Oromoo | orm-000 | lammaffaa |
tiếng Việt | vie-000 | làm mai |
tiếng Việt | vie-000 | làm mái che |
tiếng Việt | vie-000 | làm mái che cho |
tiếng Việt | vie-000 | làm mai một |
Deutsch | deu-000 | Lamma Island |
English | eng-000 | Lamma Island |
suomi | fin-000 | Lamma Island |
français | fra-000 | Lamma island |
Lamma—Kalondama | lev-003 | Lamma—Kalondama |
tiếng Việt | vie-000 | làm mẫm |
nešili | hit-000 | lammami- |
حجازي | acw-000 | lamman |
Pular | fuf-000 | lamman |
Kondjo | kjc-000 | lammang |
Lamma | lev-000 | lammang |
tiếng Việt | vie-000 | làm máng ăn |
tiếng Việt | vie-000 | làm mang tai tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | làm mang tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | làm mãn hạn |
tiếng Việt | vie-000 | làm mạnh dạn |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... mảnh hơn |
tiếng Việt | vie-000 | làm mạnh hơn |
tiếng Việt | vie-000 | làm mạnh khoẻ |
tiếng Việt | vie-000 | lắm mánh khoé |
tiếng Việt | vie-000 | làm mạnh lên |
tiếng Việt | vie-000 | làm mãnh liệt |
tiếng Việt | vie-000 | làm mạnh mẽ |
tiếng Việt | vie-000 | làm mạnh thêm |
tiếng Việt | vie-000 | làm mảnh đi |
Madak | mmx-000 | lam-man-man itmas |
tiếng Việt | vie-000 | làm mãn nguyện |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... mặn quá |
tiếng Việt | vie-000 | làm mạo |
Ebina | vor-000 | lämmäoppus |
võro kiil | vro-000 | lämmäoppus |
tiếng Việt | vie-000 | làm mập mờ |
English | eng-000 | Lamma Power Station |
nešili | hit-000 | lammar |
nešili | hit-000 | lammar lammar |
Deutsch | deu-000 | lammartig |
eesti | ekk-000 | Lammas |
English | eng-000 | Lammas |
suomi | fin-000 | Lammas |
italiano | ita-000 | Lammas |
español | spa-000 | Lammas |
eesti | ekk-000 | lammas |
English | eng-000 | lammas |
suomi | fin-000 | lammas |
kväänin kieli | fkv-000 | lammas |
Ingrian | izh-000 | lammas |
karjala | krl-000 | lammas |
Eglathrin | sjn-000 | lammas |
vad’d’a tšeeli | vot-000 | lammas |
võro kiil | vro-000 | lammas |
suomi | fin-000 | lammas- |
suomi | fin-000 | lammasaitaus |
Uyghurche | uig-001 | lammas bayrimi |
Uyghurche | uig-001 | lammas bayrimi mezgili |
suomi | fin-000 | lammascurry |
English | eng-000 | Lammas Day |
suomi | fin-000 | Lammas Day |
English | eng-000 | lammas-day |
suomi | fin-000 | lammaseläin |
suomi | fin-000 | lammasfarmari |
suomi | fin-000 | lammasfarmi |
suomi | fin-000 | lammashaka |
suomi | fin-000 | lammashuone |
suomi | fin-000 | lammaskaali |
suomi | fin-000 | lammaskärpänen |
suomi | fin-000 | lammaskarsina |
suomi | fin-000 | lammaskartano |
suomi | fin-000 | lammaskello |
suomi | fin-000 | lammaskoira |
suomi | fin-000 | lammaskoira koira |
suomi | fin-000 | lammaskylpy |
suomi | fin-000 | lammaslaidun |
suomi | fin-000 | lammaslaji |
suomi | fin-000 | lammaslauma |
kväänin kieli | fkv-000 | lammasliemi |
suomi | fin-000 | lammasmainen |
suomi | fin-000 | lammasmaisesti |
suomi | fin-000 | lammasmaisuus |
Norn | nrn-000 | Lammas Market |
suomi | fin-000 | lammasmuhennos |
suomi | fin-000 | lammasnahka |
suomi | fin-000 | lammasnahkaturkki |
suomi | fin-000 | lammasnavetta |
kväänin kieli | fkv-000 | lammasnavetta |
suomi | fin-000 | lammaspaimen |
suomi | fin-000 | lammaspaisti |
suomi | fin-000 | lammasrokko |
dansk | dan-000 | Lammassaari |
nynorsk | nno-000 | Lammassaari |
bokmål | nob-000 | Lammassaari |
davvisámegiella | sme-000 | Lammassaari |
julevsámegiella | smj-000 | Lammassaari |
suomi | fin-000 | lammassammakko |
English | eng-000 | lammas shoot |
kväänin kieli | fkv-000 | lammastaras |
suomi | fin-000 | lammastarha |
eesti | ekk-000 | lammaste pesemine |
English | eng-000 | Lammastide |
suomi | fin-000 | Lammastide |
English | eng-000 | lammas-tide |
eesti | ekk-000 | lämmastik |
eesti | ekk-000 | lämmastik- |
eesti | ekk-000 | lämmastikdioksiid |
eesti | ekk-000 | lämmastikhape |
eesti | ekk-000 | lämmastikhappeline |
eesti | ekk-000 | lämmastikku eemaldama |
eesti | ekk-000 | lämmastikmonooksiid |
eesti | ekk-000 | lämmastikoksiid |
eesti | ekk-000 | lämmastikorgaaniline ühend |
eesti | ekk-000 | lämmastikuga töötlema |
eesti | ekk-000 | lämmastikühend |
eesti | ekk-000 | lämmastikuringe |
eesti | ekk-000 | lämmastiku seondamine |
eesti | ekk-000 | lämmastiku väljauhtumine |
eesti | ekk-000 | lämmastikväetis |
kväänin kieli | fkv-000 | lammastokka |
suomi | fin-000 | lammasturkki |
English | eng-000 | lammas wheat |
brezhoneg | bre-000 | lammat |
Hausa | hau-000 | lammat |
tiếng Việt | vie-000 | làm mát |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất |
eesti | ekk-000 | lämmataja |
eesti | ekk-000 | lämmatama |
eesti | ekk-000 | lämmatamine |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất ảnh hưởng |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất ăn nhịp |
eesti | ekk-000 | lämmatav |
eesti | ekk-000 | lämmatav palavus |
eesti | ekk-000 | lämmatavus |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất bình tĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất cảm giác |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất cạnh |
tiếng Việt | vie-000 | làm mát cảnh giác |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất cảnh giác |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất canxi |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất cân xứng |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất can đảm |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất cá tính |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất cau có |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất chất |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất chất khoáng |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất danh dự |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất danh giá |
brezhoneg | bre-000 | lammat dreist |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất ghế |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất giá |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất giá trị |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất giới tính |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất giọng mũi |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất hăng hái |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất hạnh phúc |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất hay |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất hết |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất hết can đảm |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất hết giận |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất hiệu lực |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất hoà âm |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất hoà hợp |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất hợp âm |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... mất hứng |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... mất hướng |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất hướng |
brezhoneg | bre-000 | lammat kuit |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất láng |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất lòng |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất mặt |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất màu |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất màu đỏ |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... mát mẻ |
tiếng Việt | vie-000 | làm mát mẻ |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất mùi |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất nếp |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất ngủ |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất nhẵn bóng |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất nhuệ khí |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất ổn định |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất phẩm cách |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất phẩm giá |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất phản ứng |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất phương hướng |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất quốc tịch |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất sinh khí |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất sức |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất tác dụng |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất tác hại |
tiếng Việt | vie-000 | làm mật thám |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất thăng bằng |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất thẳng hàng |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất thanh |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất thanh danh |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất thanh thể |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất thể diện |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất thiện cảm |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất thiêng liêng |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất thì giờ |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất thi vị |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất thói quen |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất thứ tự |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất tiếng tăm |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất tính người |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất tinh thần |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất tín nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất trật tự |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất trí |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất trinh |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất trinh tiết |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất tư cách |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất từ lực |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất tự nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất tỷ lệ |
eesti | ekk-000 | lämmatus |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất ưu thế |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất uy tín |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất vẻ mới |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất vẻ thơ |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất vẻ tươi |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất vẻ đẹp |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất vị quả |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất vui |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất yên tĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất đẹp |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất điều hướng |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất điều hưởng |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất đoàn kết |
tiếng Việt | vie-000 | làm mau |
tiếng Việt | vie-000 | làm màu |
tiếng Việt | vie-000 | làm mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | lắm màu |
tiếng Việt | vie-000 | lắm mấu |
tiếng Việt | vie-000 | làm mẫu cho |
tiếng Việt | vie-000 | làm màu mỡ |
tiếng Việt | vie-000 | làm màu mỡ thêm |
tiếng Việt | vie-000 | làm mau thêm |
tiếng Việt | vie-000 | làm mau đến |
English | eng-000 | Lamma Winds |
tiếng Việt | vie-000 | làm máy kéo |
Middle Cornish | cnx-000 | lamma yʼn dowr |
Old Cornish | oco-000 | lamma yʼn dowr |
Kernowek | cor-000 | lamma y’n dowr |
Gawwada—Dobase | gwd-006 | lammayo |
Ingrian | izh-000 | lammaz |
vad’d’a tšeeli | vot-000 | lammaz |
italiano | ita-000 | L’ammazzatoio |
Yaagaare | fuh-002 | lammba |
Gurmaare | fuh-003 | lammba |
Pular | fuf-000 | lammbe |
Yaagaare | fuh-002 | lammbirgal |
Gurmaare | fuh-003 | lammbirgal |
Deutsch | deu-000 | Lammbock |
ελληνικά | ell-000 | Lammbock |
English | eng-000 | Lammbock |
svenska | swe-000 | lammbog |
Deutsch | deu-000 | Lammbraten |
Deutsch | deu-000 | Lammcarre |
Deutsch | deu-000 | Lammcarré |
Deutsch | deu-000 | Lämmchen |
Lëtzebuergesch | ltz-000 | Lämmchen |
brezhoneg | bre-000 | lamm-choug-e-benn |
brezhoneg | bre-000 | lamm dour |
brezhoneg | bre-000 | lamm-dour |
brezhoneg | bre-000 | lammdour |
dansk | dan-000 | lamme |
Frysk | fry-000 | lamme |
Gawwada—Harso-Werize | gwd-005 | lamme |
Gawwada—Dobase | gwd-006 | lamme |
Nederlands | nld-000 | lamme |
nynorsk | nno-000 | lamme |
bokmål | nob-000 | lamme |
tiếng Việt | vie-000 | làm mê |
tiếng Việt | vie-000 | làm mẻ |
English | eng-000 | Lamme Benenga |
Nederlands | nld-000 | Lamme Benenga |
tiếng Việt | vie-000 | làm mếch lòng |
English | eng-000 | lammed |
brezhoneg | bre-000 | lammedikat |
Frysk | fry-000 | lammefleis |
nynorsk | nno-000 | lammefrikassé |
bokmål | nob-000 | lammefrikassé |
magyar | hun-000 | lám megmondtam |
tiếng Việt | vie-000 | làm mẻ góc |
dansk | dan-000 | lammegrib |
bokmål | nob-000 | Lammegribb |
bokmål | nob-000 | lammegribb |
bokmål | nob-000 | lammegryte |
tiếng Việt | vie-000 | làm mê hoặc |
tiếng Việt | vie-000 | làm mê hồn |
Deutsch | deu-000 | Lammeintopf |