PanLinx

Afaan Oromooorm-000lammaffaa
tiếng Việtvie-000làm mai
tiếng Việtvie-000làm mái che
tiếng Việtvie-000làm mái che cho
tiếng Việtvie-000làm mai một
Deutschdeu-000Lamma Island
Englisheng-000Lamma Island
suomifin-000Lamma Island
françaisfra-000Lamma island
Lamma—Kalondamalev-003Lamma—Kalondama
tiếng Việtvie-000làm mẫm
nešilihit-000lammami-
حجازيacw-000lamman
Pularfuf-000lamman
Kondjokjc-000lammang
Lammalev-000lammang
tiếng Việtvie-000làm máng ăn
tiếng Việtvie-000làm mang tai tiếng
tiếng Việtvie-000làm mang tiếng
tiếng Việtvie-000làm mãn hạn
tiếng Việtvie-000làm mạnh dạn
tiếng Việtvie-000làm ... mảnh hơn
tiếng Việtvie-000làm mạnh hơn
tiếng Việtvie-000làm mạnh khoẻ
tiếng Việtvie-000lắm mánh khoé
tiếng Việtvie-000làm mạnh lên
tiếng Việtvie-000làm mãnh liệt
tiếng Việtvie-000làm mạnh mẽ
tiếng Việtvie-000làm mạnh thêm
tiếng Việtvie-000làm mảnh đi
Madakmmx-000lam-man-man itmas
tiếng Việtvie-000làm mãn nguyện
tiếng Việtvie-000làm ... mặn quá
tiếng Việtvie-000làm mạo
Ebinavor-000lämmäoppus
võro kiilvro-000lämmäoppus
tiếng Việtvie-000làm mập mờ
Englisheng-000Lamma Power Station
nešilihit-000lammar
nešilihit-000lammar lammar
Deutschdeu-000lammartig
eestiekk-000Lammas
Englisheng-000Lammas
suomifin-000Lammas
italianoita-000Lammas
españolspa-000Lammas
eestiekk-000lammas
Englisheng-000lammas
suomifin-000lammas
kväänin kielifkv-000lammas
Ingrianizh-000lammas
karjalakrl-000lammas
Eglathrinsjn-000lammas
vad’d’a tšeelivot-000lammas
võro kiilvro-000lammas
suomifin-000lammas-
suomifin-000lammasaitaus
Uyghurcheuig-001lammas bayrimi
Uyghurcheuig-001lammas bayrimi mezgili
suomifin-000lammascurry
Englisheng-000Lammas Day
suomifin-000Lammas Day
Englisheng-000lammas-day
suomifin-000lammaseläin
suomifin-000lammasfarmari
suomifin-000lammasfarmi
suomifin-000lammashaka
suomifin-000lammashuone
suomifin-000lammaskaali
suomifin-000lammaskärpänen
suomifin-000lammaskarsina
suomifin-000lammaskartano
suomifin-000lammaskello
suomifin-000lammaskoira
suomifin-000lammaskoira koira
suomifin-000lammaskylpy
suomifin-000lammaslaidun
suomifin-000lammaslaji
suomifin-000lammaslauma
kväänin kielifkv-000lammasliemi
suomifin-000lammasmainen
suomifin-000lammasmaisesti
suomifin-000lammasmaisuus
Nornnrn-000Lammas Market
suomifin-000lammasmuhennos
suomifin-000lammasnahka
suomifin-000lammasnahkaturkki
suomifin-000lammasnavetta
kväänin kielifkv-000lammasnavetta
suomifin-000lammaspaimen
suomifin-000lammaspaisti
suomifin-000lammasrokko
danskdan-000Lammassaari
nynorsknno-000Lammassaari
bokmålnob-000Lammassaari
davvisámegiellasme-000Lammassaari
julevsámegiellasmj-000Lammassaari
suomifin-000lammassammakko
Englisheng-000lammas shoot
kväänin kielifkv-000lammastaras
suomifin-000lammastarha
eestiekk-000lammaste pesemine
Englisheng-000Lammastide
suomifin-000Lammastide
Englisheng-000lammas-tide
eestiekk-000lämmastik
eestiekk-000lämmastik-
eestiekk-000lämmastikdioksiid
eestiekk-000lämmastikhape
eestiekk-000lämmastikhappeline
eestiekk-000lämmastikku eemaldama
eestiekk-000lämmastikmonooksiid
eestiekk-000lämmastikoksiid
eestiekk-000lämmastikorgaaniline ühend
eestiekk-000lämmastikuga töötlema
eestiekk-000lämmastikühend
eestiekk-000lämmastikuringe
eestiekk-000lämmastiku seondamine
eestiekk-000lämmastiku väljauhtumine
eestiekk-000lämmastikväetis
kväänin kielifkv-000lammastokka
suomifin-000lammasturkki
Englisheng-000lammas wheat
brezhonegbre-000lammat
Hausahau-000lammat
tiếng Việtvie-000làm mát
tiếng Việtvie-000làm mất
eestiekk-000lämmataja
eestiekk-000lämmatama
eestiekk-000lämmatamine
tiếng Việtvie-000làm mất ảnh hưởng
tiếng Việtvie-000làm mất ăn nhịp
eestiekk-000lämmatav
eestiekk-000lämmatav palavus
eestiekk-000lämmatavus
tiếng Việtvie-000làm mất bình tĩnh
tiếng Việtvie-000làm mất cảm giác
tiếng Việtvie-000làm mất cạnh
tiếng Việtvie-000làm mát cảnh giác
tiếng Việtvie-000làm mất cảnh giác
tiếng Việtvie-000làm mất canxi
tiếng Việtvie-000làm mất cân xứng
tiếng Việtvie-000làm mất can đảm
tiếng Việtvie-000làm mất cá tính
tiếng Việtvie-000làm mất cau có
tiếng Việtvie-000làm mất chất
tiếng Việtvie-000làm mất chất khoáng
tiếng Việtvie-000làm mất danh dự
tiếng Việtvie-000làm mất danh giá
brezhonegbre-000lammat dreist
tiếng Việtvie-000làm mất ghế
tiếng Việtvie-000làm mất giá
tiếng Việtvie-000làm mất giá trị
tiếng Việtvie-000làm mất giới tính
tiếng Việtvie-000làm mất giọng mũi
tiếng Việtvie-000làm mất hăng hái
tiếng Việtvie-000làm mất hạnh phúc
tiếng Việtvie-000làm mất hay
tiếng Việtvie-000làm mất hết
tiếng Việtvie-000làm mất hết can đảm
tiếng Việtvie-000làm mất hết giận
tiếng Việtvie-000làm mất hiệu lực
tiếng Việtvie-000làm mất hoà âm
tiếng Việtvie-000làm mất hoà hợp
tiếng Việtvie-000làm mất hợp âm
tiếng Việtvie-000làm ... mất hứng
tiếng Việtvie-000làm ... mất hướng
tiếng Việtvie-000làm mất hướng
brezhonegbre-000lammat kuit
tiếng Việtvie-000làm mất láng
tiếng Việtvie-000làm mất lòng
tiếng Việtvie-000làm mất mặt
tiếng Việtvie-000làm mất màu
tiếng Việtvie-000làm mất màu đỏ
tiếng Việtvie-000làm ... mát mẻ
tiếng Việtvie-000làm mát mẻ
tiếng Việtvie-000làm mất mùi
tiếng Việtvie-000làm mất nếp
tiếng Việtvie-000làm mất ngủ
tiếng Việtvie-000làm mất nhẵn bóng
tiếng Việtvie-000làm mất nhuệ khí
tiếng Việtvie-000làm mất ổn định
tiếng Việtvie-000làm mất phẩm cách
tiếng Việtvie-000làm mất phẩm giá
tiếng Việtvie-000làm mất phản ứng
tiếng Việtvie-000làm mất phương hướng
tiếng Việtvie-000làm mất quốc tịch
tiếng Việtvie-000làm mất sinh khí
tiếng Việtvie-000làm mất sức
tiếng Việtvie-000làm mất tác dụng
tiếng Việtvie-000làm mất tác hại
tiếng Việtvie-000làm mật thám
tiếng Việtvie-000làm mất thăng bằng
tiếng Việtvie-000làm mất thẳng hàng
tiếng Việtvie-000làm mất thanh
tiếng Việtvie-000làm mất thanh danh
tiếng Việtvie-000làm mất thanh thể
tiếng Việtvie-000làm mất thể diện
tiếng Việtvie-000làm mất thiện cảm
tiếng Việtvie-000làm mất thiêng liêng
tiếng Việtvie-000làm mất thì giờ
tiếng Việtvie-000làm mất thi vị
tiếng Việtvie-000làm mất thói quen
tiếng Việtvie-000làm mất thứ tự
tiếng Việtvie-000làm mất tiếng
tiếng Việtvie-000làm mất tiếng tăm
tiếng Việtvie-000làm mất tính người
tiếng Việtvie-000làm mất tinh thần
tiếng Việtvie-000làm mất tín nhiệm
tiếng Việtvie-000làm mất trật tự
tiếng Việtvie-000làm mất trí
tiếng Việtvie-000làm mất trinh
tiếng Việtvie-000làm mất trinh tiết
tiếng Việtvie-000làm mất tư cách
tiếng Việtvie-000làm mất từ lực
tiếng Việtvie-000làm mất tự nhiên
tiếng Việtvie-000làm mất tỷ lệ
eestiekk-000lämmatus
tiếng Việtvie-000làm mất ưu thế
tiếng Việtvie-000làm mất uy tín
tiếng Việtvie-000làm mất vẻ mới
tiếng Việtvie-000làm mất vẻ thơ
tiếng Việtvie-000làm mất vẻ tươi
tiếng Việtvie-000làm mất vẻ đẹp
tiếng Việtvie-000làm mất vị quả
tiếng Việtvie-000làm mất vui
tiếng Việtvie-000làm mất yên tĩnh
tiếng Việtvie-000làm mất đẹp
tiếng Việtvie-000làm mất đi
tiếng Việtvie-000làm mất điều hướng
tiếng Việtvie-000làm mất điều hưởng
tiếng Việtvie-000làm mất đoàn kết
tiếng Việtvie-000làm mau
tiếng Việtvie-000làm màu
tiếng Việtvie-000làm mẫu
tiếng Việtvie-000lắm màu
tiếng Việtvie-000lắm mấu
tiếng Việtvie-000làm mẫu cho
tiếng Việtvie-000làm màu mỡ
tiếng Việtvie-000làm màu mỡ thêm
tiếng Việtvie-000làm mau thêm
tiếng Việtvie-000làm mau đến
Englisheng-000Lamma Winds
tiếng Việtvie-000làm máy kéo
Middle Cornishcnx-000lamma yʼn dowr
Old Cornishoco-000lamma yʼn dowr
Kernowekcor-000lamma y’n dowr
Gawwada—Dobasegwd-006lammayo
Ingrianizh-000lammaz
vad’d’a tšeelivot-000lammaz
italianoita-000L’ammazzatoio
Yaagaarefuh-002lammba
Gurmaarefuh-003lammba
Pularfuf-000lammbe
Yaagaarefuh-002lammbirgal
Gurmaarefuh-003lammbirgal
Deutschdeu-000Lammbock
ελληνικάell-000Lammbock
Englisheng-000Lammbock
svenskaswe-000lammbog
Deutschdeu-000Lammbraten
Deutschdeu-000Lammcarre
Deutschdeu-000Lammcarré
Deutschdeu-000Lämmchen
Lëtzebuergeschltz-000Lämmchen
brezhonegbre-000lamm-choug-e-benn
brezhonegbre-000lamm dour
brezhonegbre-000lamm-dour
brezhonegbre-000lammdour
danskdan-000lamme
Fryskfry-000lamme
Gawwada—Harso-Werizegwd-005lamme
Gawwada—Dobasegwd-006lamme
Nederlandsnld-000lamme
nynorsknno-000lamme
bokmålnob-000lamme
tiếng Việtvie-000làm mê
tiếng Việtvie-000làm mẻ
Englisheng-000Lamme Benenga
Nederlandsnld-000Lamme Benenga
tiếng Việtvie-000làm mếch lòng
Englisheng-000lammed
brezhonegbre-000lammedikat
Fryskfry-000lammefleis
nynorsknno-000lammefrikassé
bokmålnob-000lammefrikassé
magyarhun-000lám megmondtam
tiếng Việtvie-000làm mẻ góc
danskdan-000lammegrib
bokmålnob-000Lammegribb
bokmålnob-000lammegribb
bokmålnob-000lammegryte
tiếng Việtvie-000làm mê hoặc
tiếng Việtvie-000làm mê hồn
Deutschdeu-000Lammeintopf


PanLex

PanLex-PanLinx