Limburgs | lim-000 | langwielig |
Plattdüütsch | nds-000 | langwielig |
Deutsch | deu-000 | langwierig |
Deutsch | deu-000 | langwieriger Krieg |
Deutsch | deu-000 | langwierige Rückstände |
Deutsch | deu-000 | langwieriger Wettkampf |
Deutsch | deu-000 | Langwierigkeit |
Deutsch | deu-000 | Langwies |
English | eng-000 | Langwies |
français | fra-000 | Langwies |
italiano | ita-000 | Langwies |
Nederlands | nld-000 | Langwies |
português | por-000 | Langwies |
lingua rumantscha | roh-000 | Langwies |
español | spa-000 | Langwies |
svenska | swe-000 | Langwies |
Volapük | vol-000 | Langwies |
Nederlands | nld-000 | langwijlig |
Ikalanga | kck-000 | langʼwilana |
Hànyǔ | cmn-003 | lángwō |
Hànyǔ | cmn-003 | lángwǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | lǎngwù |
Huzhu Mongghul | mjg-001 | langwuqii |
Hànyǔ | cmn-003 | láng wū zéi kē |
Nourmaund | xno-000 | langwyr |
tiếng Việt | vie-000 | làng xã |
tiếng Việt | vie-000 | lảng xa |
Uyghurche | uig-001 | lanʼg xaltisi |
tiếng Việt | vie-000 | lăng xăng |
Uyghurche | uig-001 | lanʼgxans hüjeyrisi |
Deutsch | deu-000 | Langxi |
Hànyǔ | cmn-003 | làngxǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | lángxià |
Hànyǔ | cmn-003 | làng xiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | làngxiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | láng xiǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | lángxiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | lángxiān |
Hànyǔ | cmn-003 | làngxiào |
English | eng-000 | Langxi County |
Hànyǔ | cmn-003 | làng xǐ de |
Hànyǔ | cmn-003 | làngxiè |
Hànyǔ | cmn-003 | làngxìn |
Hànyǔ | cmn-003 | lángxīn |
Hànyǔ | cmn-003 | láng xīn gǒu fèi |
Hànyǔ | cmn-003 | lángxīngǒufèi |
Hànyǔ | cmn-003 | láng xíng qiān lǐ chī ròu gǒu dào tiān biān chī shǐ |
tiếng Việt | vie-000 | lắng xuống |
Ethnologue Language Names | art-330 | Langya |
Uyghurche | uig-001 | langya |
Hànyǔ | cmn-003 | lángyá |
Hànyǔ | cmn-003 | lángyájiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | láng yán |
Hànyǔ | cmn-003 | láng yān |
Hànyǔ | cmn-003 | lángyan |
Hànyǔ | cmn-003 | lángyān |
Hànyǔ | cmn-003 | lángyāndūn |
Hànyǔ | cmn-003 | lángyanr |
Hànyǔ | cmn-003 | lángyǎnshǔméi |
Hànyǔ | cmn-003 | láng yān sì qǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | lángyānsìqǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | lángyáo |
Hànyǔ | cmn-003 | lángyāo |
Hànyǔ | cmn-003 | láng yǎo xià pō yáng |
tiếng Việt | vie-000 | lặng yên |
Hànyǔ | cmn-003 | lángyétáikēshí |
Hànyǔ | cmn-003 | lángyǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | lángyíěrchéng |
Hànyǔ | cmn-003 | láng yīn |
Hànyǔ | cmn-003 | láng yíng tǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | làngyíngyíng |
magyar | hun-000 | langymeleg |
magyar | hun-000 | langymelegség |
Hànyǔ | cmn-003 | làng yǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | làngyòng |
Hànyǔ | cmn-003 | lǎngyǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | làng yǒng diàn liú |
Hànyǔ | cmn-003 | làng yǒng diàn yā |
Hànyǔ | cmn-003 | làng yǒng diàn yā bǎo hù qì |
Hànyǔ | cmn-003 | làng yǒng fàng diàn qì |
Hànyǔ | cmn-003 | làng yǒng fā shēng qì |
Hànyǔ | cmn-003 | làng yǒng xiàn zhì diàn róng qì |
Hànyǔ | cmn-003 | làng yǒng xī shōu diàn róng qì |
Hànyǔ | cmn-003 | làng yǒng yì zhì qì |
magyar | hun-000 | langyos |
magyar | hun-000 | langyosság |
Hànyǔ | cmn-003 | làng yóu |
Hànyǔ | cmn-003 | làngyóu |
Hànyǔ | cmn-003 | lángyòu |
Hànyǔ | cmn-003 | làngyǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | láng yú |
Hànyǔ | cmn-003 | lángyú |
Hànyǔ | cmn-003 | lángyǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | lǎngyuàn |
Hànyǔ | cmn-003 | lángyúkē |
Hànyǔ | cmn-003 | làng yún |
svenska | swe-000 | långyxa |
Mauka | mxx-000 | lángy̰ɛ̰́nná |
Nederlands | nld-000 | langzaam |
Nederlands | nld-000 | langzaamaan |
Nederlands | nld-000 | langzaam-aan-actie |
Nederlands | nld-000 | langzaamaanactie |
Nederlands | nld-000 | langzaam branden |
Nederlands | nld-000 | langzaamheid |
Nederlands | nld-000 | langzaam maar zeker |
Nederlands | nld-000 | langzaam overdragen |
Deutsch | deu-000 | Langzähniges Spitzmoos |
Hànyǔ | cmn-003 | láng zai |
Hànyǔ | cmn-003 | láng zǎi |
Hànyǔ | cmn-003 | láng zài mèng lǐ yě xiǎng yáng |
Hànyǔ | cmn-003 | lángzǎizi |
Nederlands | nld-000 | langzame |
Nederlands | nld-000 | langzamer |
Nederlands | nld-000 | langzamere verbinding |
Nederlands | nld-000 | langzamer gaan |
Nederlands | nld-000 | langzamerhand |
Nederlands | nld-000 | langzamerhand ophouden |
Nederlands | nld-000 | Langzame toetsen |
Deutsch | deu-000 | Langzehen-Strandläufer |
Deutsch | deu-000 | Langzeichen |
Deutsch | deu-000 | Langzeit- |
Deutsch | deu-000 | Langzeit… |
Deutsch | deu-000 | langzeitarbeitslos |
Deutsch | deu-000 | Langzeitarbeitslose |
Deutsch | deu-000 | Langzeitarbeitsloser |
Deutsch | deu-000 | Langzeitarbeitslosigkeit |
Deutsch | deu-000 | Langzeitarchivierung |
Deutsch | deu-000 | Langzeitbelastung |
Deutsch | deu-000 | Langzeitbesatzung |
Deutsch | deu-000 | Langzeitdünger |
Deutsch | deu-000 | Langzeiteffekt |
Deutsch | deu-000 | Langzeit-EKG |
Deutsch | deu-000 | Langzeit-Elektrokardiogramm |
Deutsch | deu-000 | Langzeitergebnis |
Deutsch | deu-000 | Langzeitgedächtnis |
Deutsch | deu-000 | langzeitig |
Deutsch | deu-000 | Langzeitkolleg |
Deutsch | deu-000 | Langzeitkredit |
Deutsch | deu-000 | Langzeitpestizid |
Deutsch | deu-000 | Langzeitpflege |
Deutsch | deu-000 | Langzeitplan |
Deutsch | deu-000 | Langzeitprognose |
Deutsch | deu-000 | Langzeitprophylaxe |
Deutsch | deu-000 | Langzeitspeicherung |
Deutsch | deu-000 | Langzeitstudiengebühren |
Deutsch | deu-000 | Langzeittest |
Deutsch | deu-000 | Langzeiturlaub |
Deutsch | deu-000 | Langzeitversuch |
Hànyǔ | cmn-003 | lǎngzhào |
Hànyǔ | cmn-003 | làngzhí |
Hànyǔ | cmn-003 | láng zhi |
Hànyǔ | cmn-003 | lǎng zhī wàn chéng |
Hànyǔ | cmn-003 | lǎng zhī wàn dé bài gōng |
Hànyǔ | cmn-003 | lǎng zhī wàn fú shè yā lì |
Hànyǔ | cmn-003 | lǎng zhī wàn hán shù |
Hànyǔ | cmn-003 | lǎng zhī wàn kàng cí xìng lǐ lùn |
Hànyǔ | cmn-003 | lǎng zhī wàn lí zǐ fù hé lǐ lùn |
Hànyǔ | cmn-003 | lǎng zhī wàn shùn cí xìng lǐ lùn |
English | eng-000 | LANGZHONG |
Deutsch | deu-000 | Langzhong |
English | eng-000 | Langzhong |
français | fra-000 | Langzhong |
Hànyǔ | cmn-003 | láng zhōng |
Hànyǔ | cmn-003 | lángzhong |
Hànyǔ | cmn-003 | lángzhǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | láng zhōng fēng |
Hànyǔ | cmn-003 | lángzhōnglìng |
Hànyǔ | cmn-003 | láng zhōng yī bìng bù néng yī mìng |
普通话 | cmn-000 | {{lang|zho|地球}} |
國語 | cmn-001 | {{lang|zho|地球}} |
Hànyǔ | cmn-003 | láng zhū |
Hànyǔ | cmn-003 | láng zhū kē |
Hànyǔ | cmn-003 | láng zhū shǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | làng zi |
Hànyǔ | cmn-003 | làng zǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | làngzǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | láng zǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | lángzi |
Hànyǔ | cmn-003 | lángzǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | láng zǐ cǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | láng zǐ cǎo shǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | làng zǐ dāng jiā è sǐ quán jiā |
Hànyǔ | cmn-003 | làng zǐ huí tóu |
Hànyǔ | cmn-003 | làng zǐ huí tóu jīn bù huàn |
Deutsch | deu-000 | Langzinkenkamm |
Hànyǔ | cmn-003 | làng zǐ qì de |
Hànyǔ | cmn-003 | láng zǐ yě xīn |
Hànyǔ | cmn-003 | lángzǐyěxīn |
Hànyǔ | cmn-003 | láng zuì xǐ huān lí qún de yáng |
Deutsch | deu-000 | Langzungenflughunde |
Hànyǔ | cmn-003 | lángzuò |
íslenska | isl-000 | langær |
bokmål | nob-000 | Langø |
davvisámegiella | sme-000 | Langø |
julevsámegiella | smj-000 | Langø |
bokmål | nob-000 | Langøra |
dansk | dan-000 | langøret flagermus |
bokmål | nob-000 | Langørgen |
davvisámegiella | sme-000 | Langørgen |
julevsámegiella | smj-000 | Langørgen |
bokmål | nob-000 | Langøy |
åarjelsaemiengïele | sma-000 | Langøy |
davvisámegiella | sme-000 | Langøy |
julevsámegiella | smj-000 | Langøy |
English | eng-000 | Langøya |
Nederlands | nld-000 | Langøya |
bokmål | nob-000 | Langøya |
svenska | swe-000 | Langøya |
íslenska | isl-000 | langþjáður |
íslenska | isl-000 | langþráður |
íslenska | isl-000 | langþreyður |
íslenska | isl-000 | langþurfamaður |
tiếng Việt | vie-000 | lang đang |
tiếng Việt | vie-000 | lãng đãng |
tiếng Việt | vie-000 | lắng đắng |
tiếng Việt | vie-000 | lẵng đẵng |
tiếng Việt | vie-000 | lặng đen |
tiếng Việt | vie-000 | lắng đi |
tiếng Việt | vie-000 | lặng đi |
tiếng Việt | vie-000 | lắng đọng |
tiếng Việt | vie-000 | lắng đọng điện giải |
Sängö | sag-000 | langɔ |
Mafa—Matakam-Mofa | maf-003 | langərr ndàv |
Mauka | mxx-000 | lángɛ̀ |
Làgà | lap-000 | làngɨ̀ |
Làgà | lap-000 | lángɨ̄ |
Tigwa Manobo | mbt-000 | langɨsa |
Binukid | bkd-000 | laʼngɨsa |
Dibabawon Manobo | mbd-000 | laʼngɨsa |
Woleaian | woe-000 | langɪ |
Diné bizaad | nav-000 | lanh |
tiếng Việt | vie-000 | lanh |
tiếng Việt | vie-000 | lành |
tiếng Việt | vie-000 | lánh |
tiếng Việt | vie-000 | lãnh |
tiếng Việt | vie-000 | lạnh |
Oneida | one-000 | -laˀnhaˀ- |
diidza xhon | zad-000 | lanhaʼ |
diidza xhon | zad-000 | lanha’ |
diidxazá | zap-000 | lanha’ |
tiếng Việt | vie-000 | lạ nhà |
tiếng Việt | vie-000 | lan hạc đính |
tiếng Việt | vie-000 | lan hài |
Hànyǔ | cmn-003 | lán hái |
Hànyǔ | cmn-003 | lán hǎi xīng |
English | eng-000 | lanham |
English | eng-000 | Lanham Act |
English | eng-000 | Lanham-Seabrook |
Nederlands | nld-000 | Lanham-Seabrook |
português | por-000 | Lanham-Seabrook |
Volapük | vol-000 | Lanham-Seabrook |
English | eng-000 | Lanham Trademark Act |
English | eng-000 | Lan Han |
Hànyǔ | cmn-003 | lànhàn |
tiếng Việt | vie-000 | lá nhãn |
Hànyǔ | cmn-003 | lánhān |
Hànyǔ | cmn-003 | lǎn han |
Hànyǔ | cmn-003 | lǎn hàn |
Hànyǔ | cmn-003 | lǎnhàn |
tiếng Việt | vie-000 | lán hàng |
Hànyǔ | cmn-003 | lànhǎorén |
occitan | oci-000 | lanhar |
Esperanto | epo-000 | lanhara avaho |
'eüṣkara | eus-002 | lanha’raide |
Esperanto | epo-000 | lanhara lagotriko |
euskara | eus-000 | lan-harreman |
euskara | eus-000 | lan harremanak |
Wichí Lhamtés Güisnay | mzh-000 | lanhat |
Oneida | one-000 | lanhá·tsliˀ |
Esperanto | epo-000 | lanhava |
Türkçe | tur-000 | LAN Havayolları |
tiếng Việt | vie-000 | là nhà điêu khắc |
tiếng Việt | vie-000 | lành bệnh |
tiếng Việt | vie-000 | lãnh binh |
tiếng Việt | vie-000 | lạnh bụng |
tiếng Việt | vie-000 | lạnh buốt |
tiếng Việt | vie-000 | lãnh cảm |
tiếng Việt | vie-000 | lanh chai |
tiếng Việt | vie-000 | lanh chanh |
tiếng Việt | vie-000 | lành chanh |
tiếng Việt | vie-000 | lanh chanh làm trước |
tiếng Việt | vie-000 | lãnh chúa |
tiếng Việt | vie-000 | lạnh cóng |
tiếng Việt | vie-000 | lãnh cung |
tiếng Việt | vie-000 | lạnh cứng |
tiếng Việt | vie-000 | lạnh cứng lại |
tiếng Việt | vie-000 | lành da |
tiếng Việt | vie-000 | lành dạ |
tiếng Việt | vie-000 | lạnh dạ |
Yolŋu-matha | dhg-000 | lanhdhirra |
Yolŋu-matha | dhg-000 | lanhdhuni |
tiếng Việt | vie-000 | lãnh dục |
Hànyǔ | cmn-003 | lán hé bà |
Hànyǔ | cmn-003 | lánhébà |
Hànyǔ | cmn-003 | lán hēi |