tiếng Việt | vie-000 |
canh tân |
普通话 | cmn-000 | 革新 |
國語 | cmn-001 | 革新 |
Deutsch | deu-000 | renovieren |
English | eng-000 | fix up |
English | eng-000 | renovate |
Esperanto | epo-000 | renovigi |
français | fra-000 | innovateur |
français | fra-000 | innovation |
français | fra-000 | innover |
français | fra-000 | novateur |
français | fra-000 | rénovateur |
français | fra-000 | rénover |
interlingua | ina-000 | renovar |
bahasa Indonesia | ind-000 | memperbarui |
bahasa Indonesia | ind-000 | memugar |
bahasa Indonesia | ind-000 | menyegarkan |
bahasa Indonesia | ind-000 | meremajakan |
bahasa Indonesia | ind-000 | pugar |
italiano | ita-000 | innovare |
Nederlands | nld-000 | renoveren |
Nederlands | nld-000 | vernieuwen |
bokmål | nob-000 | modernisere |
bokmål | nob-000 | reform |
bokmål | nob-000 | reformere |
bokmål | nob-000 | renovasjon |
русский | rus-000 | реформа |
davvisámegiella | sme-000 | ođasmahttit |
davvisámegiella | sme-000 | ođastuhttit |
español | spa-000 | renovar |
svenska | swe-000 | renovera |
tiếng Việt | vie-000 | cách tân |
tiếng Việt | vie-000 | cải cách |
tiếng Việt | vie-000 | cải lương |
tiếng Việt | vie-000 | cải thiện |
tiếng Việt | vie-000 | cải tạo |
tiếng Việt | vie-000 | cải tổ |
tiếng Việt | vie-000 | duy tân |
tiếng Việt | vie-000 | hiện đại hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự cải cách |
tiếng Việt | vie-000 | sự sửa chửa |
tiếng Việt | vie-000 | tối tân hóa |
tiếng Việt | vie-000 | đổi mới |
𡨸儒 | vie-001 | 更新 |