| tiếng Việt | vie-000 |
| có lỗi | |
| français | fra-000 | fautif |
| bokmål | nob-000 | skyldig |
| русский | rus-000 | виноватый |
| русский | rus-000 | виновность |
| русский | rus-000 | виновный |
| русский | rus-000 | повинный |
| tiếng Việt | vie-000 | can tội |
| tiếng Việt | vie-000 | có tội |
| tiếng Việt | vie-000 | lầm lỗi |
| tiếng Việt | vie-000 | mắc lỗi |
| tiếng Việt | vie-000 | phạm lỗi |
| tiếng Việt | vie-000 | phạm tội |
| tiếng Việt | vie-000 | tội lỗi |
