tiếng Việt | vie-000 |
ghé |
U+ | art-254 | 25298 |
U+ | art-254 | 265DE |
U+ | art-254 | 2813E |
English | eng-000 | drop in |
English | eng-000 | look in |
français | fra-000 | aborder |
français | fra-000 | accoster |
français | fra-000 | approcher |
français | fra-000 | incliner |
français | fra-000 | relâcher |
français | fra-000 | se joindre |
français | fra-000 | s’approcher |
italiano | ita-000 | accostare |
русский | rus-000 | подставлять |
русский | rus-000 | приваливать |
tiếng Việt | vie-000 | cập |
tiếng Việt | vie-000 | cập bến |
tiếng Việt | vie-000 | cặp |
tiếng Việt | vie-000 | cặp bến |
tiếng Việt | vie-000 | ghé bến |
tiếng Việt | vie-000 | kề |
tiếng Việt | vie-000 | đặt ... gần |
tiếng Việt | vie-000 | để ... gần |
𡨸儒 | vie-001 | 𥊘 |
𡨸儒 | vie-001 | 𦗞 |
𡨸儒 | vie-001 | 𨄾 |