PanLinx

tiếng Việtvie-000
ghé
U+art-25425298
U+art-254265DE
U+art-2542813E
Englisheng-000drop in
Englisheng-000look in
françaisfra-000aborder
françaisfra-000accoster
françaisfra-000approcher
françaisfra-000incliner
françaisfra-000relâcher
françaisfra-000se joindre
françaisfra-000s’approcher
italianoita-000accostare
русскийrus-000подставлять
русскийrus-000приваливать
tiếng Việtvie-000cập
tiếng Việtvie-000cập bến
tiếng Việtvie-000cặp
tiếng Việtvie-000cặp bến
tiếng Việtvie-000ghé bến
tiếng Việtvie-000kề
tiếng Việtvie-000đặt ... gần
tiếng Việtvie-000để ... gần
𡨸儒vie-001𥊘
𡨸儒vie-001𦗞
𡨸儒vie-001𨄾


PanLex

PanLex-PanLinx