tiếng Việt | vie-000 |
không gián đoạn |
français | fra-000 | ininterrompu |
français | fra-000 | suivi |
italiano | ita-000 | ininterrotto |
русский | rus-000 | безостановочный |
русский | rus-000 | бесперебойный |
русский | rus-000 | непрерывный |
tiếng Việt | vie-000 | không dứt |
tiếng Việt | vie-000 | không ngớt |
tiếng Việt | vie-000 | không ngừng |
tiếng Việt | vie-000 | không thôi |
tiếng Việt | vie-000 | không đứt quãng |
tiếng Việt | vie-000 | liên miên |
tiếng Việt | vie-000 | liên tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | liên tục |
tiếng Việt | vie-000 | liền liền |
tiếng Việt | vie-000 | liền tù tì |
tiếng Việt | vie-000 | trôi chảy |
tiếng Việt | vie-000 | đều đặn |