tiếng Việt | vie-000 |
chỉ giáo |
English | eng-000 | counsel |
bokmål | nob-000 | konsulent |
bokmål | nob-000 | rådgiver |
русский | rus-000 | указание |
русский | rus-000 | указывать |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ bảo |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ dụ |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ rõ |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ thị |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ vào |
tiếng Việt | vie-000 | cố vấn |
tiếng Việt | vie-000 | huấn thị |
tiếng Việt | vie-000 | hướng dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | hứong dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | người khuyên bảo |
tiếng Việt | vie-000 | ra chỉ thị |
tiếng Việt | vie-000 | vin vào |
tiếng Việt | vie-000 | viện vào |
tiếng Việt | vie-000 | vạch rõ |
𡨸儒 | vie-001 | 指教 |