| tiếng Việt | vie-000 |
| trấn an | |
| English | eng-000 | assure |
| English | eng-000 | calm down |
| français | fra-000 | calmer |
| français | fra-000 | pacifier |
| français | fra-000 | relever le moral |
| bokmål | nob-000 | berolige |
| bokmål | nob-000 | roe |
| русский | rus-000 | умиротворение |
| русский | rus-000 | умиротворять |
| русский | rus-000 | усмирение |
| русский | rus-000 | усмирять |
| русский | rus-000 | успокаивать |
| tiếng Việt | vie-000 | bình tĩnh |
| tiếng Việt | vie-000 | bình yên |
| tiếng Việt | vie-000 | bình định |
| tiếng Việt | vie-000 | bắt yên |
| tiếng Việt | vie-000 | dàn hòa |
| tiếng Việt | vie-000 | dẹp yên |
| tiếng Việt | vie-000 | dỗ |
| tiếng Việt | vie-000 | dỗ dành |
| tiếng Việt | vie-000 | làm yên |
| tiếng Việt | vie-000 | làm yên lòng |
| tiếng Việt | vie-000 | thanh bình |
| tiếng Việt | vie-000 | trấn tĩnh |
| tiếng Việt | vie-000 | trấn áp |
| tiếng Việt | vie-000 | trấn định |
| tiếng Việt | vie-000 | vỗ về |
| tiếng Việt | vie-000 | vỗ yên |
| tiếng Việt | vie-000 | đàn áp |
