| tiếng Việt | vie-000 |
| trấn áp | |
| English | eng-000 | break |
| English | eng-000 | master |
| English | eng-000 | overmaster |
| English | eng-000 | put down |
| English | eng-000 | repress |
| English | eng-000 | suppress |
| English | eng-000 | throttle |
| français | fra-000 | répressif |
| français | fra-000 | réprimer |
| italiano | ita-000 | mortificare |
| italiano | ita-000 | repressivo |
| italiano | ita-000 | reprimere |
| italiano | ita-000 | rintuzzare |
| bokmål | nob-000 | kue |
| bokmål | nob-000 | mestre |
| bokmål | nob-000 | overmanne |
| русский | rus-000 | задавить |
| русский | rus-000 | подавление |
| русский | rus-000 | расправа |
| русский | rus-000 | расправляться |
| русский | rus-000 | репрессивный |
| русский | rus-000 | репрессировать |
| русский | rus-000 | репрессия |
| русский | rus-000 | усмирение |
| русский | rus-000 | усмирять |
| tiếng Việt | vie-000 | bình định |
| tiếng Việt | vie-000 | bóp chết |
| tiếng Việt | vie-000 | bóp nghẹt |
| tiếng Việt | vie-000 | chinh phục |
| tiếng Việt | vie-000 | chế ngự |
| tiếng Việt | vie-000 | dẹp |
| tiếng Việt | vie-000 | dẹp yên |
| tiếng Việt | vie-000 | dẹp đi |
| tiếng Việt | vie-000 | hành xác |
| tiếng Việt | vie-000 | khuất phục |
| tiếng Việt | vie-000 | không chế |
| tiếng Việt | vie-000 | khắc phục |
| tiếng Việt | vie-000 | khổ chế |
| tiếng Việt | vie-000 | kiềm chế |
| tiếng Việt | vie-000 | kìm |
| tiếng Việt | vie-000 | kềm chế |
| tiếng Việt | vie-000 | làm chủ được |
| tiếng Việt | vie-000 | làm dịu đi |
| tiếng Việt | vie-000 | làm nguôi đi |
| tiếng Việt | vie-000 | nén |
| tiếng Việt | vie-000 | thống trị |
| tiếng Việt | vie-000 | trấn an |
| tiếng Việt | vie-000 | trị |
| tiếng Việt | vie-000 | trừng phạt |
| tiếng Việt | vie-000 | trừng trị |
| tiếng Việt | vie-000 | áp bức |
| tiếng Việt | vie-000 | áp chế |
| tiếng Việt | vie-000 | áp đảo |
| tiếng Việt | vie-000 | đàn áp |
| tiếng Việt | vie-000 | đán áp |
| tiếng Việt | vie-000 | đè bẹp |
| tiếng Việt | vie-000 | đè nén |
| tiếng Việt | vie-000 | đập tan |
| 𡨸儒 | vie-001 | 鎮壓 |
