tiếng Việt | vie-000 |
đụt |
français | fra-000 | faible |
français | fra-000 | lâche |
français | fra-000 | médiocre |
français | fra-000 | stupide |
français | fra-000 | s’abriter |
français | fra-000 | verveux |
русский | rus-000 | блаженный |
русский | rus-000 | глуповатый |
русский | rus-000 | укрываться |
tiếng Việt | vie-000 | hơi ngu |
tiếng Việt | vie-000 | hơi ngốc |
tiếng Việt | vie-000 | hơi đần |
tiếng Việt | vie-000 | khờ |
tiếng Việt | vie-000 | ngớ ngẩn |
tiếng Việt | vie-000 | náu mình |
tiếng Việt | vie-000 | núp |
tiếng Việt | vie-000 | nấp |
tiếng Việt | vie-000 | tránh |
tiếng Việt | vie-000 | trốn |
tiếng Việt | vie-000 | trốn tránh |
tiếng Việt | vie-000 | u mê |
tiếng Việt | vie-000 | ẩn |
tiếng Việt | vie-000 | ẩn giấu |
tiếng Việt | vie-000 | ẩn nấp |
tiếng Việt | vie-000 | ẩn trốn |