tiếng Việt | vie-000 |
trốn tránh |
Deutsch | deu-000 | drücken |
English | eng-000 | bilk |
English | eng-000 | elude |
English | eng-000 | flee |
English | eng-000 | fugitive |
English | eng-000 | funk |
English | eng-000 | lam |
English | eng-000 | lurk |
English | eng-000 | refuge |
English | eng-000 | runaway |
English | eng-000 | shirk |
English | eng-000 | skulk |
English | eng-000 | skulkingly |
suomi | fin-000 | pinnata |
français | fra-000 | blottir |
français | fra-000 | couper |
français | fra-000 | esquirer |
français | fra-000 | esquiver |
français | fra-000 | fuir |
français | fra-000 | se blottir |
français | fra-000 | se dérober |
français | fra-000 | se réfugier |
français | fra-000 | se soustraire |
français | fra-000 | se terrer |
français | fra-000 | tromper |
français | fra-000 | éviter |
íslenska | isl-000 | koma sér undan |
italiano | ita-000 | dare buca |
italiano | ita-000 | eludere |
italiano | ita-000 | nascondersi |
italiano | ita-000 | rifuggire |
italiano | ita-000 | rifugiarsi |
italiano | ita-000 | scansare |
italiano | ita-000 | sottrarsi |
italiano | ita-000 | venire meno |
ქართული | kat-000 | თავს არიდებს |
Bân-lâm-gú | nan-005 | liu1-kiang1 |
Nederlands | nld-000 | zich drukken |
Nederlands | nld-000 | zijn plicht ontlopen |
bokmål | nob-000 | unndra |
português | por-000 | esquivar |
русский | rus-000 | безде́льничать |
русский | rus-000 | запрятаться |
русский | rus-000 | ло́дырничать |
русский | rus-000 | отлынивать |
русский | rus-000 | прятаться |
русский | rus-000 | сачкова́ть |
русский | rus-000 | убежище |
русский | rus-000 | уви́ливать |
русский | rus-000 | уклонение |
русский | rus-000 | уклоня́ться |
русский | rus-000 | уклоняться |
русский | rus-000 | укрываться |
español | spa-000 | correr |
español | spa-000 | escaquearse |
español | spa-000 | evadir |
svenska | swe-000 | smita från |
svenska | swe-000 | undvika |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ ngũ |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ trốn |
tiếng Việt | vie-000 | chạy trốn |
tiếng Việt | vie-000 | chạy trốn lại |
tiếng Việt | vie-000 | cư trú |
tiếng Việt | vie-000 | giấu mình |
tiếng Việt | vie-000 | không giữ |
tiếng Việt | vie-000 | lánh nạm |
tiếng Việt | vie-000 | lánh nạn |
tiếng Việt | vie-000 | lảng tránh |
tiếng Việt | vie-000 | lẩn lút |
tiếng Việt | vie-000 | lẩn mặt |
tiếng Việt | vie-000 | lẩn tránh |
tiếng Việt | vie-000 | lẩn trốn |
tiếng Việt | vie-000 | lỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | lủi |
tiếng Việt | vie-000 | náu mình |
tiếng Việt | vie-000 | núp |
tiếng Việt | vie-000 | nấp |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu |
tiếng Việt | vie-000 | thoái thác |
tiếng Việt | vie-000 | tránh |
tiếng Việt | vie-000 | tránh né |
tiếng Việt | vie-000 | trú ngụ |
tiếng Việt | vie-000 | trú ẩn |
tiếng Việt | vie-000 | trốn |
tiếng Việt | vie-000 | trốn đi |
tiếng Việt | vie-000 | tìm nơi ẩn náu |
tiếng Việt | vie-000 | đi tị nạn |
tiếng Việt | vie-000 | đụt |
tiếng Việt | vie-000 | ẩn |
tiếng Việt | vie-000 | ẩn giấu |
tiếng Việt | vie-000 | ẩn náu |
tiếng Việt | vie-000 | ẩn nấp |
tiếng Việt | vie-000 | ẩn trốn |