Pāḷi | pli-001 |
ullapanā |
English | eng-000 | adulation |
English | eng-000 | cajolery |
English | eng-000 | flattery |
français | fra-000 | flatterie |
italiano | ita-000 | accarezzamento |
русский | rus-000 | лесть |
tiếng Việt | vie-000 | bợ đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | cầu cạnh |
tiếng Việt | vie-000 | khen ngợi |
tiếng Việt | vie-000 | nịnh |
tiếng Việt | vie-000 | nịnh hót |
tiếng Việt | vie-000 | phỉnh nịnh |
tiếng Việt | vie-000 | ton hót |
tiếng Việt | vie-000 | tán dương |
tiếng Việt | vie-000 | tâng bốc |
tiếng Việt | vie-000 | xu nịnh |