| tiếng Việt | vie-000 |
| cầu cạnh | |
| English | eng-000 | adulation |
| English | eng-000 | cajolery |
| English | eng-000 | entreat favours of |
| English | eng-000 | flattery |
| français | fra-000 | flatterie |
| français | fra-000 | rechercher |
| français | fra-000 | rechercher la protection |
| italiano | ita-000 | accarezzamento |
| Pāḷi | pli-001 | ullapanā |
| русский | rus-000 | лестный |
| русский | rus-000 | лесть |
| tiếng Việt | vie-000 | bợ đỡ |
| tiếng Việt | vie-000 | khen ngợi |
| tiếng Việt | vie-000 | mưu cầu |
| tiếng Việt | vie-000 | nịnh |
| tiếng Việt | vie-000 | nịnh hót |
| tiếng Việt | vie-000 | phỉnh nịnh |
| tiếng Việt | vie-000 | ton hót |
| tiếng Việt | vie-000 | ton hót tán dương |
| tiếng Việt | vie-000 | tán dương |
| tiếng Việt | vie-000 | tâng bốc |
| tiếng Việt | vie-000 | xu nịnh |
