| tiếng Việt | vie-000 |
| sự bất ngờ | |
| English | eng-000 | abruptness |
| English | eng-000 | contingency |
| English | eng-000 | fortuity |
| English | eng-000 | surprise |
| français | fra-000 | surprise |
| tiếng Việt | vie-000 | không lường trước |
| tiếng Việt | vie-000 | sự bất thình lình |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ngẫu nhiên |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tình cờ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự vội vã |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đột ngột |
| tiếng Việt | vie-000 | tính bất ngờ |
| tiếng Việt | vie-000 | tính ngẫu nhiên |
| tiếng Việt | vie-000 | tính tình cờ |
| tiếng Việt | vie-000 | điều bất ngờ |
