| tiếng Việt | vie-000 |
| sự tình cờ | |
| English | eng-000 | accident |
| English | eng-000 | adventure |
| English | eng-000 | chance |
| English | eng-000 | contingency |
| English | eng-000 | fortuity |
| English | eng-000 | haphazard |
| français | fra-000 | hasard |
| italiano | ita-000 | caso |
| italiano | ita-000 | casualità |
| italiano | ita-000 | ventura |
| bokmål | nob-000 | tilfeldighet |
| bokmål | nob-000 | tilfelle |
| bokmål | nob-000 | treff |
| tiếng Việt | vie-000 | ngẫu nhiên |
| tiếng Việt | vie-000 | sự bất ngờ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự may rủi |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ngẫu nhiên |
| tiếng Việt | vie-000 | tính bất ngờ |
| tiếng Việt | vie-000 | tính ngẫu nhiên |
| tiếng Việt | vie-000 | tính tình cờ |
| tiếng Việt | vie-000 | việc bất ngờ |
