| tiếng Việt | vie-000 | 
| sự rút ra | |
| English | eng-000 | abstraction | 
| English | eng-000 | derivation | 
| English | eng-000 | drawing | 
| English | eng-000 | eduction | 
| English | eng-000 | elimination | 
| English | eng-000 | evolvement | 
| English | eng-000 | extraction | 
| English | eng-000 | withdrawal | 
| français | fra-000 | dégagement | 
| français | fra-000 | extraction | 
| bokmål | nob-000 | uttak | 
| tiếng Việt | vie-000 | lấy ra | 
| tiếng Việt | vie-000 | sự chiết ra | 
| tiếng Việt | vie-000 | sự giải | 
| tiếng Việt | vie-000 | sự giải tỏa | 
| tiếng Việt | vie-000 | sự gắp ra | 
| tiếng Việt | vie-000 | sự gỡ ra | 
| tiếng Việt | vie-000 | sự kéo | 
| tiếng Việt | vie-000 | sự luận ra | 
| tiếng Việt | vie-000 | sự lấy ra | 
| tiếng Việt | vie-000 | sự nhổ | 
| tiếng Việt | vie-000 | sự suy ra | 
| tiếng Việt | vie-000 | sự thu được | 
| tiếng Việt | vie-000 | sự tháo ra | 
| tiếng Việt | vie-000 | sự thích thú | 
