tiếng Việt | vie-000 |
ngu xuẩn |
English | eng-000 | absurd |
English | eng-000 | asinine |
English | eng-000 | birdbrained |
English | eng-000 | crassly |
English | eng-000 | dumb |
English | eng-000 | foolish |
English | eng-000 | gormless |
English | eng-000 | imbecilic |
English | eng-000 | utterly stupid |
français | fra-000 | bête |
français | fra-000 | con |
français | fra-000 | imbécile |
français | fra-000 | imbécilement |
français | fra-000 | schnock |
français | fra-000 | schnoque |
русский | rus-000 | безголовый |
русский | rus-000 | безмозглый |
русский | rus-000 | бессмысленно |
русский | rus-000 | бессмысленность |
русский | rus-000 | бессмысленный |
русский | rus-000 | бессмыслица |
русский | rus-000 | бестолково |
русский | rus-000 | бестолковый |
русский | rus-000 | глупереный |
русский | rus-000 | глупо |
русский | rus-000 | глупость |
русский | rus-000 | дурацкий |
русский | rus-000 | дурачество |
русский | rus-000 | идиотизм |
русский | rus-000 | идиотский |
tiếng Việt | vie-000 | buồn cười |
tiếng Việt | vie-000 | dại |
tiếng Việt | vie-000 | dại dột |
tiếng Việt | vie-000 | dại khờ |
tiếng Việt | vie-000 | khờ |
tiếng Việt | vie-000 | khờ dại |
tiếng Việt | vie-000 | lố bịch |
tiếng Việt | vie-000 | ngu |
tiếng Việt | vie-000 | ngu dốt |
tiếng Việt | vie-000 | ngu ngốc |
tiếng Việt | vie-000 | ngu ngốc nhu dốt |
tiếng Việt | vie-000 | ngu như lừa |
tiếng Việt | vie-000 | ngu si |
tiếng Việt | vie-000 | ngu đần |
tiếng Việt | vie-000 | ngu độn |
tiếng Việt | vie-000 | ngô nghê |
tiếng Việt | vie-000 | ngốc |
tiếng Việt | vie-000 | ngốc nghếch |
tiếng Việt | vie-000 | ngớ ngẩn |
tiếng Việt | vie-000 | u mê |
tiếng Việt | vie-000 | vô ý thức |
tiếng Việt | vie-000 | xuẩn ngốc |
tiếng Việt | vie-000 | điên rồ |
tiếng Việt | vie-000 | đần |
tiếng Việt | vie-000 | đần độn |
𡨸儒 | vie-001 | 愚蠢 |