tiếng Việt | vie-000 |
bám chắc |
English | eng-000 | adhesive |
italiano | ita-000 | adesivo |
italiano | ita-000 | mordere |
русский | rus-000 | закрепление |
русский | rus-000 | закрепляться |
русский | rus-000 | оседлывать |
русский | rus-000 | укореняться |
русский | rus-000 | цепкий |
русский | rus-000 | цепкость |
tiếng Việt | vie-000 | bám chặt |
tiếng Việt | vie-000 | bám trụ |
tiếng Việt | vie-000 | bíu chặt |
tiếng Việt | vie-000 | bấu chắc |
tiếng Việt | vie-000 | bấu chặt |
tiếng Việt | vie-000 | chiếm cứ |
tiếng Việt | vie-000 | chiếm giữ |
tiếng Việt | vie-000 | chốt lại |
tiếng Việt | vie-000 | cố thủ |
tiếng Việt | vie-000 | dính |
tiếng Việt | vie-000 | giữ vững |
tiếng Việt | vie-000 | nắm chặt |
tiếng Việt | vie-000 | ăn sâu |