| tiếng Việt | vie-000 |
| cấp dưỡng | |
| English | eng-000 | aliment |
| English | eng-000 | alimentary |
| English | eng-000 | cook |
| English | eng-000 | provide relief for |
| English | eng-000 | support |
| français | fra-000 | alimentaire |
| français | fra-000 | cuisine |
| français | fra-000 | cuisinier |
| français | fra-000 | cuistot |
| français | fra-000 | nourrir |
| français | fra-000 | queux |
| italiano | ita-000 | campare |
| bokmål | nob-000 | forsørge |
| bokmål | nob-000 | underholde |
| русский | rus-000 | кормить |
| русский | rus-000 | обеспечение |
| русский | rus-000 | содержать |
| tiếng Việt | vie-000 | anh nuôi |
| tiếng Việt | vie-000 | bảo bọc |
| tiếng Việt | vie-000 | bảo dưỡng |
| tiếng Việt | vie-000 | bảo trợ |
| tiếng Việt | vie-000 | chu cấp |
| tiếng Việt | vie-000 | cung cấp |
| tiếng Việt | vie-000 | cung dưỡng |
| tiếng Việt | vie-000 | người làm bếp |
| tiếng Việt | vie-000 | người nấu ăn |
| tiếng Việt | vie-000 | nhà bếp |
| tiếng Việt | vie-000 | nuôi |
| tiếng Việt | vie-000 | nuôi dưỡng |
| tiếng Việt | vie-000 | nuôi nấng |
| tiếng Việt | vie-000 | nuôi sống |
| tiếng Việt | vie-000 | phụ cấp |
| tiếng Việt | vie-000 | trợ cấp |
| tiếng Việt | vie-000 | đầu bếp |
| 𡨸儒 | vie-001 | 給養 |
