| tiếng Việt | vie-000 |
| cô độc | |
| English | eng-000 | alone |
| English | eng-000 | desolate |
| English | eng-000 | forlorn |
| English | eng-000 | lone |
| English | eng-000 | lonely |
| English | eng-000 | lonesome |
| English | eng-000 | sole |
| English | eng-000 | solitary |
| français | fra-000 | esseulé |
| français | fra-000 | sauvage |
| français | fra-000 | seul |
| français | fra-000 | seulet |
| français | fra-000 | solitaire |
| français | fra-000 | solitairement |
| italiano | ita-000 | solitario |
| italiano | ita-000 | solo |
| bokmål | nob-000 | aleine |
| bokmål | nob-000 | alene |
| bokmål | nob-000 | ensom |
| bokmål | nob-000 | ensomhet |
| bokmål | nob-000 | isolasjon |
| русский | rus-000 | одинокий |
| русский | rus-000 | одиноко |
| русский | rus-000 | одиночество |
| русский | rus-000 | сиротливый |
| русский | rus-000 | уединение |
| русский | rus-000 | уединенность |
| tiếng Việt | vie-000 | biên lập |
| tiếng Việt | vie-000 | bơ vơ |
| tiếng Việt | vie-000 | bị bỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | bị bỏ rơi |
| tiếng Việt | vie-000 | bị ruồng bỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | cô quạnh |
| tiếng Việt | vie-000 | cô đơn |
| tiếng Việt | vie-000 | côi cút |
| tiếng Việt | vie-000 | hiu quạnh |
| tiếng Việt | vie-000 | lẻ loi |
| tiếng Việt | vie-000 | một mình |
| tiếng Việt | vie-000 | riêng biệt |
| tiếng Việt | vie-000 | riêng lẻ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cô đơn |
| tiếng Việt | vie-000 | trơ trọi |
| tiếng Việt | vie-000 | vắng vẻ |
| tiếng Việt | vie-000 | đơn chiếc |
| tiếng Việt | vie-000 | đơn độc |
| tiếng Việt | vie-000 | độc thân |
| tiếng Việt | vie-000 | đứng riêng |
| 𡨸儒 | vie-001 | 孤獨 |
