tiếng Việt | vie-000 |
nghịch |
U+ | art-254 | 9006 |
普通话 | cmn-000 | 逆 |
國語 | cmn-001 | 逆 |
Hànyǔ | cmn-003 | nì |
English | eng-000 | antagonistic |
English | eng-000 | contrary |
English | eng-000 | disobey |
English | eng-000 | opposite |
English | eng-000 | rebel |
English | eng-000 | retrograde |
English | eng-000 | retrogressive |
English | eng-000 | reverse |
English | eng-000 | toy |
English | eng-000 | traitor |
English | eng-000 | twiddle |
français | fra-000 | choquant |
français | fra-000 | dissonant |
français | fra-000 | espiègle |
français | fra-000 | hostile |
français | fra-000 | inverse |
français | fra-000 | inversement |
français | fra-000 | jouer avec |
français | fra-000 | qui choque |
français | fra-000 | rebelle |
français | fra-000 | turbulent |
italiano | ita-000 | inverso |
italiano | ita-000 | turbolento |
日本語 | jpn-000 | 逆 |
Nihongo | jpn-001 | arakajime |
Nihongo | jpn-001 | geki |
Nihongo | jpn-001 | gyaku |
Nihongo | jpn-001 | mukaeru |
Nihongo | jpn-001 | sakarau |
한국어 | kor-000 | 역 |
Hangungmal | kor-001 | yek |
韓國語 | kor-002 | 逆 |
晚期中古漢語 | ltc-000 | 逆 |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | ngiæk |
bokmål | nob-000 | motsatt |
bokmål | nob-000 | tverr |
русский | rus-000 | баловаться |
русский | rus-000 | баловство |
русский | rus-000 | бедокурить |
русский | rus-000 | безобразничать |
русский | rus-000 | колобродить |
русский | rus-000 | обратный |
русский | rus-000 | озорничать |
русский | rus-000 | парадоксальный |
русский | rus-000 | проказничать |
русский | rus-000 | ребячиться |
русский | rus-000 | тормошить |
русский | rus-000 | шалить |
tiếng Việt | vie-000 | chơi với |
tiếng Việt | vie-000 | dị thường |
tiếng Việt | vie-000 | dở trò nghịch ngợm |
tiếng Việt | vie-000 | dở trò tinh nghịch |
tiếng Việt | vie-000 | khác thường |
tiếng Việt | vie-000 | mân mê |
tiếng Việt | vie-000 | mân mó |
tiếng Việt | vie-000 | nghịch ngợm |
tiếng Việt | vie-000 | nghịch thường |
tiếng Việt | vie-000 | nghịch tinh |
tiếng Việt | vie-000 | nghịch đảo |
tiếng Việt | vie-000 | ngược |
tiếng Việt | vie-000 | ngược lại |
tiếng Việt | vie-000 | ngược đời |
tiếng Việt | vie-000 | ngựơc |
tiếng Việt | vie-000 | rờ mó |
tiếng Việt | vie-000 | sờ |
tiếng Việt | vie-000 | sờ mó |
tiếng Việt | vie-000 | sờ nghịch |
tiếng Việt | vie-000 | tinh nghịch |
tiếng Việt | vie-000 | trái |
tiếng Việt | vie-000 | trái lại |
tiếng Việt | vie-000 | trái ngược |
tiếng Việt | vie-000 | trái thường |
tiếng Việt | vie-000 | tương phản |
tiếng Việt | vie-000 | vặn vặn |
tiếng Việt | vie-000 | xoay xoay |
tiếng Việt | vie-000 | đùa |
tiếng Việt | vie-000 | đùa nghịch |
tiếng Việt | vie-000 | đùa tếu |
tiếng Việt | vie-000 | đảo |
tiếng Việt | vie-000 | đối kháng |
tiếng Việt | vie-000 | đối lập |
𡨸儒 | vie-001 | 屰 |
𡨸儒 | vie-001 | 縌 |
𡨸儒 | vie-001 | 逆 |
𡨸儒 | vie-001 | 鶂 |
𡨸儒 | vie-001 | 鶃 |
𡨸儒 | vie-001 | 鷁 |
𡨸儒 | vie-001 | 鹢 |
廣東話 | yue-000 | 逆 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | jik6 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | ngaak6 |
广东话 | yue-004 | 逆 |