PanLinx

tiếng Việtvie-000
nghịch
U+art-2549006
普通话cmn-000
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003
Englisheng-000antagonistic
Englisheng-000contrary
Englisheng-000disobey
Englisheng-000opposite
Englisheng-000rebel
Englisheng-000retrograde
Englisheng-000retrogressive
Englisheng-000reverse
Englisheng-000toy
Englisheng-000traitor
Englisheng-000twiddle
françaisfra-000choquant
françaisfra-000dissonant
françaisfra-000espiègle
françaisfra-000hostile
françaisfra-000inverse
françaisfra-000inversement
françaisfra-000jouer avec
françaisfra-000qui choque
françaisfra-000rebelle
françaisfra-000turbulent
italianoita-000inverso
italianoita-000turbolento
日本語jpn-000
Nihongojpn-001arakajime
Nihongojpn-001geki
Nihongojpn-001gyaku
Nihongojpn-001mukaeru
Nihongojpn-001sakarau
한국어kor-000
Hangungmalkor-001yek
韓國語kor-002
晚期中古漢語ltc-000
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002ngiæk
bokmålnob-000motsatt
bokmålnob-000tverr
русскийrus-000баловаться
русскийrus-000баловство
русскийrus-000бедокурить
русскийrus-000безобразничать
русскийrus-000колобродить
русскийrus-000обратный
русскийrus-000озорничать
русскийrus-000парадоксальный
русскийrus-000проказничать
русскийrus-000ребячиться
русскийrus-000тормошить
русскийrus-000шалить
tiếng Việtvie-000chơi với
tiếng Việtvie-000dị thường
tiếng Việtvie-000dở trò nghịch ngợm
tiếng Việtvie-000dở trò tinh nghịch
tiếng Việtvie-000khác thường
tiếng Việtvie-000mân mê
tiếng Việtvie-000mân mó
tiếng Việtvie-000nghịch ngợm
tiếng Việtvie-000nghịch thường
tiếng Việtvie-000nghịch tinh
tiếng Việtvie-000nghịch đảo
tiếng Việtvie-000ngược
tiếng Việtvie-000ngược lại
tiếng Việtvie-000ngược đời
tiếng Việtvie-000ngựơc
tiếng Việtvie-000rờ mó
tiếng Việtvie-000sờ
tiếng Việtvie-000sờ mó
tiếng Việtvie-000sờ nghịch
tiếng Việtvie-000tinh nghịch
tiếng Việtvie-000trái
tiếng Việtvie-000trái lại
tiếng Việtvie-000trái ngược
tiếng Việtvie-000trái thường
tiếng Việtvie-000tương phản
tiếng Việtvie-000vặn vặn
tiếng Việtvie-000xoay xoay
tiếng Việtvie-000đùa
tiếng Việtvie-000đùa nghịch
tiếng Việtvie-000đùa tếu
tiếng Việtvie-000đảo
tiếng Việtvie-000đối kháng
tiếng Việtvie-000đối lập
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003jik6
gwong2dung1 wa2yue-003ngaak6
广东话yue-004


PanLex

PanLex-PanLinx