| tiếng Việt | vie-000 |
| vô liêm sỉ | |
| Universal Networking Language | art-253 | unashamed(icl>adj,ant>ashamed) |
| English | eng-000 | assured |
| English | eng-000 | brassie |
| English | eng-000 | brassy |
| English | eng-000 | brazen |
| English | eng-000 | brazen-faced |
| English | eng-000 | calm |
| English | eng-000 | conscienceless |
| English | eng-000 | immodest |
| English | eng-000 | impudent |
| English | eng-000 | shameless |
| English | eng-000 | thick-skinned |
| English | eng-000 | unashamed |
| English | eng-000 | unblushing |
| français | fra-000 | cynique |
| français | fra-000 | cyniquement |
| français | fra-000 | impudent |
| italiano | ita-000 | impudente |
| italiano | ita-000 | sfrontato |
| italiano | ita-000 | spudorato |
| italiano | ita-000 | svergognato |
| bokmål | nob-000 | frekk |
| bokmål | nob-000 | frekkhet |
| bokmål | nob-000 | ubehagelig |
| русский | rus-000 | безбожный |
| русский | rus-000 | беззастенчиво |
| русский | rus-000 | беззастенчивый |
| русский | rus-000 | бессовестный |
| русский | rus-000 | нахальный |
| русский | rus-000 | недостойный |
| русский | rus-000 | непристойность |
| русский | rus-000 | непристойный |
| русский | rus-000 | цинизм |
| русский | rus-000 | цинично |
| русский | rus-000 | циничный |
| tiếng Việt | vie-000 | bất lịch sự |
| tiếng Việt | vie-000 | bỉ ổi |
| tiếng Việt | vie-000 | cực kỳ bất nhã |
| tiếng Việt | vie-000 | hèn hạ |
| tiếng Việt | vie-000 | hỗn hào |
| tiếng Việt | vie-000 | hỗn láo |
| tiếng Việt | vie-000 | hỗn xược |
| tiếng Việt | vie-000 | không biết ngượng |
| tiếng Việt | vie-000 | không biết nhục |
| tiếng Việt | vie-000 | không biết thẹn |
| tiếng Việt | vie-000 | không biết xấu hổ |
| tiếng Việt | vie-000 | không hổ thẹn |
| tiếng Việt | vie-000 | không lương tâm |
| tiếng Việt | vie-000 | không ngượng |
| tiếng Việt | vie-000 | không xấu hổ |
| tiếng Việt | vie-000 | láo lếu |
| tiếng Việt | vie-000 | láo xược |
| tiếng Việt | vie-000 | lì |
| tiếng Việt | vie-000 | lì lợm |
| tiếng Việt | vie-000 | lời xấc láo |
| tiếng Việt | vie-000 | mặt dày mặt dạn |
| tiếng Việt | vie-000 | mặt dạn mày dày |
| tiếng Việt | vie-000 | sỗ sàng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự trơ trẽn |
| tiếng Việt | vie-000 | thô bỉ |
| tiếng Việt | vie-000 | thô tục |
| tiếng Việt | vie-000 | trâng tráo |
| tiếng Việt | vie-000 | trơ |
| tiếng Việt | vie-000 | trơ tráo |
| tiếng Việt | vie-000 | trơ trẽn |
| tiếng Việt | vie-000 | trắng trợn |
| tiếng Việt | vie-000 | trở trẽn |
| tiếng Việt | vie-000 | tán tận lương tâm |
| tiếng Việt | vie-000 | táng tận lương tâm |
| tiếng Việt | vie-000 | táo tợn |
| tiếng Việt | vie-000 | tục tĩu |
| tiếng Việt | vie-000 | tục tằn |
| tiếng Việt | vie-000 | vô lương tâm |
| tiếng Việt | vie-000 | vô sỉ |
| tiếng Việt | vie-000 | xấc láo |
| tiếng Việt | vie-000 | xấc xược |
| tiếng Việt | vie-000 | đê tiện |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | tanpa segan silu |
