PanLinx

tiếng Việtvie-000
trơ
Englisheng-000brazen-faced inert
Englisheng-000inert
Englisheng-000shameless
Englisheng-000slimy
Englisheng-000slippery
Englisheng-000thick-skinned
françaisfra-000immobile
françaisfra-000impassible
françaisfra-000impudique
françaisfra-000inchangé
françaisfra-000inerte
françaisfra-000mis à nu
françaisfra-000seul
françaisfra-000torpide
françaisfra-000très émoussé
françaisfra-000vif
françaisfra-000éhonté
italianoita-000inerte
tiếng Việtvie-000bất động
tiếng Việtvie-000không biết nhục
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000lầy nhầy
tiếng Việtvie-000nhớ nhầy
tiếng Việtvie-000nhớt bẩn
tiếng Việtvie-000trì trệ
tiếng Việtvie-000trơ ì
tiếng Việtvie-000trần
tiếng Việtvie-000vô liêm sỉ
tiếng Việtvie-000âm ỉ
tiếng Việtvie-000ì


PanLex

PanLex-PanLinx