tiếng Việt | vie-000 |
trơ |
English | eng-000 | brazen-faced inert |
English | eng-000 | inert |
English | eng-000 | shameless |
English | eng-000 | slimy |
English | eng-000 | slippery |
English | eng-000 | thick-skinned |
français | fra-000 | immobile |
français | fra-000 | impassible |
français | fra-000 | impudique |
français | fra-000 | inchangé |
français | fra-000 | inerte |
français | fra-000 | mis à nu |
français | fra-000 | seul |
français | fra-000 | torpide |
français | fra-000 | très émoussé |
français | fra-000 | vif |
français | fra-000 | éhonté |
italiano | ita-000 | inerte |
tiếng Việt | vie-000 | bất động |
tiếng Việt | vie-000 | không biết nhục |
tiếng Việt | vie-000 | lì |
tiếng Việt | vie-000 | lầy nhầy |
tiếng Việt | vie-000 | nhớ nhầy |
tiếng Việt | vie-000 | nhớt bẩn |
tiếng Việt | vie-000 | trì trệ |
tiếng Việt | vie-000 | trơ ì |
tiếng Việt | vie-000 | trần |
tiếng Việt | vie-000 | vô liêm sỉ |
tiếng Việt | vie-000 | âm ỉ |
tiếng Việt | vie-000 | ì |