| tiếng Việt | vie-000 |
| vang lên | |
| English | eng-000 | bang |
| English | eng-000 | plangent |
| English | eng-000 | resound |
| English | eng-000 | ring |
| English | eng-000 | whang |
| français | fra-000 | retentir |
| français | fra-000 | sonner |
| français | fra-000 | éclater |
| italiano | ita-000 | divampare |
| italiano | ita-000 | rimbombare |
| italiano | ita-000 | suonare |
| русский | rus-000 | грянуть |
| русский | rus-000 | загреметь |
| русский | rus-000 | загрохотать |
| русский | rus-000 | зазвучать |
| русский | rus-000 | звучание |
| русский | rus-000 | звучать |
| русский | rus-000 | литься |
| русский | rus-000 | оглашаться |
| русский | rus-000 | отдаваться |
| русский | rus-000 | петь |
| русский | rus-000 | прозвенеть |
| русский | rus-000 | прозвонить |
| русский | rus-000 | раздаваться |
| русский | rus-000 | разноситься |
| русский | rus-000 | слышный |
| русский | rus-000 | сыпаться |
| tiếng Việt | vie-000 | dội lại |
| tiếng Việt | vie-000 | gầm lên |
| tiếng Việt | vie-000 | inh lên |
| tiếng Việt | vie-000 | kêu |
| tiếng Việt | vie-000 | kêu lên |
| tiếng Việt | vie-000 | kêu vang |
| tiếng Việt | vie-000 | kêu đôm đốp |
| tiếng Việt | vie-000 | kêu ầm |
| tiếng Việt | vie-000 | nghe rõ |
| tiếng Việt | vie-000 | nghe vang |
| tiếng Việt | vie-000 | ngân lên |
| tiếng Việt | vie-000 | ngân vang |
| tiếng Việt | vie-000 | nổ vang |
| tiếng Việt | vie-000 | nổi lên |
| tiếng Việt | vie-000 | phát ra |
| tiếng Việt | vie-000 | reo |
| tiếng Việt | vie-000 | reo lên |
| tiếng Việt | vie-000 | reo vang |
| tiếng Việt | vie-000 | rung lên |
| tiếng Việt | vie-000 | rung vang |
| tiếng Việt | vie-000 | réo rắt |
| tiếng Việt | vie-000 | thình lình |
| tiếng Việt | vie-000 | thẳng ngay vào |
| tiếng Việt | vie-000 | vang dậy |
| tiếng Việt | vie-000 | vang ra |
| tiếng Việt | vie-000 | vang xa |
| tiếng Việt | vie-000 | vang đi |
| tiếng Việt | vie-000 | vang động |
| tiếng Việt | vie-000 | âm vang |
| tiếng Việt | vie-000 | đánh rầm một cái |
| tiếng Việt | vie-000 | ầm vang |
