PanLinx

tiếng Việtvie-000
giũ sạch
Englisheng-000clear
Englisheng-000defecate
русскийrus-000вычищать
русскийrus-000отряхивать
русскийrus-000отряхиваться
русскийrus-000отряхнуться
tiếng Việtvie-000chừa
tiếng Việtvie-000giũ ... đi
tiếng Việtvie-000phủi
tiếng Việtvie-000phủi ... đi
tiếng Việtvie-000phủi sạch
tiếng Việtvie-000sửa chữa
tiếng Việtvie-000thoát khỏi
tiếng Việtvie-000thải ra
tiếng Việtvie-000trang trải hết


PanLex

PanLex-PanLinx