tiếng Việt | vie-000 |
giải quyết |
English | eng-000 | clench |
English | eng-000 | clinch |
English | eng-000 | compose |
English | eng-000 | conclude |
English | eng-000 | deal |
English | eng-000 | dealt |
English | eng-000 | decide |
English | eng-000 | disentangle |
English | eng-000 | dispose |
English | eng-000 | expedite |
English | eng-000 | resolve |
English | eng-000 | settle |
English | eng-000 | smooth |
English | eng-000 | solve |
English | eng-000 | transact |
English | eng-000 | treat |
English | eng-000 | unpuzzle |
français | fra-000 | brasser |
français | fra-000 | expédier |
français | fra-000 | régler |
français | fra-000 | résoudre |
français | fra-000 | solutionner |
français | fra-000 | traiter |
français | fra-000 | trancher |
français | fra-000 | vider |
italiano | ita-000 | accomodare |
italiano | ita-000 | appianarsi |
italiano | ita-000 | decidere |
italiano | ita-000 | definire |
italiano | ita-000 | districare |
italiano | ita-000 | evadere |
italiano | ita-000 | regolare |
italiano | ita-000 | regolarsi |
italiano | ita-000 | risolvere |
italiano | ita-000 | sbrogliare |
bokmål | nob-000 | avgjøre |
bokmål | nob-000 | avgjørelse |
bokmål | nob-000 | beslutning |
bokmål | nob-000 | ordning |
русский | rus-000 | вершить |
русский | rus-000 | исчерпывать |
русский | rus-000 | перерешать |
русский | rus-000 | постановка |
русский | rus-000 | разрешать |
русский | rus-000 | разрешение |
русский | rus-000 | решаться |
русский | rus-000 | решение |
русский | rus-000 | урегулирование |
русский | rus-000 | урегулировать |
tiếng Việt | vie-000 | bàn bạc |
tiếng Việt | vie-000 | bác bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | cách thu xếp |
tiếng Việt | vie-000 | dàn xếp |
tiếng Việt | vie-000 | dẹp được |
tiếng Việt | vie-000 | giải |
tiếng Việt | vie-000 | giải pháp |
tiếng Việt | vie-000 | giải được |
tiếng Việt | vie-000 | gỡ mối |
tiếng Việt | vie-000 | gửi đi |
tiếng Việt | vie-000 | hoà giải |
tiếng Việt | vie-000 | khử đi |
tiếng Việt | vie-000 | ký kết |
tiếng Việt | vie-000 | làm |
tiếng Việt | vie-000 | làm sáng tỏ |
tiếng Việt | vie-000 | làm ổn thoả |
tiếng Việt | vie-000 | nghiên cứu |
tiếng Việt | vie-000 | phân xử |
tiếng Việt | vie-000 | quyết định |
tiếng Việt | vie-000 | sự quyết định |
tiếng Việt | vie-000 | thanh toán |
tiếng Việt | vie-000 | thu xếp |
tiếng Việt | vie-000 | thực hiện |
tiếng Việt | vie-000 | tiến hành |
tiếng Việt | vie-000 | tiết chế |
tiếng Việt | vie-000 | tổ chức |
tiếng Việt | vie-000 | uống gấp |
tiếng Việt | vie-000 | vận dụng |
tiếng Việt | vie-000 | vứt bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | xét |
tiếng Việt | vie-000 | ăn gấp |
tiếng Việt | vie-000 | đánh bại |
tiếng Việt | vie-000 | đối phó |
tiếng Việt | vie-000 | ổn định tư tưởng |
𡨸儒 | vie-001 | 解決 |