tiếng Việt | vie-000 |
mượt |
U+ | art-254 | 6CAB |
普通话 | cmn-000 | 沫 |
國語 | cmn-001 | 沫 |
Hànyǔ | cmn-003 | mo |
Hànyǔ | cmn-003 | mò |
English | eng-000 | bubbles |
English | eng-000 | creamy |
English | eng-000 | flossy |
English | eng-000 | foam |
English | eng-000 | froth |
English | eng-000 | glossy |
English | eng-000 | silken |
English | eng-000 | silky |
English | eng-000 | sleek |
English | eng-000 | sleeky |
English | eng-000 | slick |
English | eng-000 | smooth |
English | eng-000 | soft |
English | eng-000 | suds |
English | eng-000 | unruffled |
français | fra-000 | soyeux |
français | fra-000 | velouteux |
français | fra-000 | velouté |
italiano | ita-000 | soffice |
日本語 | jpn-000 | 沫 |
Nihongo | jpn-001 | awa |
Nihongo | jpn-001 | batsu |
Nihongo | jpn-001 | matsu |
Nihongo | jpn-001 | tsubaki |
한국어 | kor-000 | 말 |
Hangungmal | kor-001 | mal |
韓國語 | kor-002 | 沫 |
русский | rus-000 | атласный |
русский | rus-000 | шелковистый |
tiếng Việt | vie-000 | bóng |
tiếng Việt | vie-000 | bóng láng |
tiếng Việt | vie-000 | bằng phẳng |
tiếng Việt | vie-000 | không rối |
tiếng Việt | vie-000 | láng |
tiếng Việt | vie-000 | lặng |
tiếng Việt | vie-000 | mượt mà |
tiếng Việt | vie-000 | mền mại |
tiếng Việt | vie-000 | mịn |
tiếng Việt | vie-000 | mịn màng |
tiếng Việt | vie-000 | như tơ |
tiếng Việt | vie-000 | nhẫn |
tiếng Việt | vie-000 | nhẵn |
tiếng Việt | vie-000 | nhẵn mịn |
tiếng Việt | vie-000 | trơn |
tiếng Việt | vie-000 | êm |
tiếng Việt | vie-000 | óng ánh |
tiếng Việt | vie-000 | óng ả |
𡨸儒 | vie-001 | 沫 |
廣東話 | yue-000 | 沫 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | mut3 |
广东话 | yue-004 | 沫 |