tiếng Việt | vie-000 |
lạc đề |
English | eng-000 | digress |
English | eng-000 | digress from a subject |
English | eng-000 | digressive |
English | eng-000 | impertinent |
English | eng-000 | off-topic |
français | fra-000 | hors du sujet |
français | fra-000 | hors sujet |
italiano | ita-000 | digredire |
italiano | ita-000 | digressivo |
italiano | ita-000 | divagare |
italiano | ita-000 | divagazione |
italiano | ita-000 | divergere |
русский | rus-000 | отступать |
русский | rus-000 | отступление |
tiếng Việt | vie-000 | không đúng chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | không đúng lúc |
tiếng Việt | vie-000 | lơ đãng |
tiếng Việt | vie-000 | lạc lõng |
tiếng Việt | vie-000 | ngoài đề |
tiếng Việt | vie-000 | ra ngoài đề |
𡨸儒 | vie-001 | 落題 |